Chào các bạn, trong các nhóm từ vựng theo chủ đề thì món ăn là nhóm từ vựng được sử dụng rất phổ biến. Các bài viết trước, Vuicuoilen đã giới thiệu về một số từ vựng liên quan đến món ăn trong tiếng anh cho các bạn tham khảo như bánh khoai tây chiên, bánh đậu xanh, thức ăn, sườn cừu nướng, bánh mỳ xúc xích, bánh phô mai, bánh mô-chi, bún bò huế, phao câu gà, xúc xích Ý, dưa chuột muối, … Trong bài viết này, chúng ta sẽ tiếp tục tìm hiểu về một từ vựng liên quan đến món ăn cũng rất quen thuộc đó là cơm cà ri gà. Nếu bạn chưa biết cơm cà ri gà tiếng anh là gì thì hãy cùng Vui cười lên tìm hiểu ngay sau đây nhé.

Cơm cà ri gà tiếng anh là gì
Curry chicken on steamed-rice /ˈkʌri ˈʧɪkɪn ɒn stiːmd-raɪs/
Để đọc đúng cơm cà ri gà trong tiếng anh rất đơn giản, các bạn chỉ cần nghe phát âm chuẩn của từ curry chicken on steamed-rice rồi nói theo là đọc được ngay. Bạn cũng có thể đọc theo phiên âm của từ curry chicken on steamed-rice /ˈkʌri ˈʧɪkɪn ɒn stiːmd-raɪs/ sẽ chuẩn hơn vì đọc theo phiên âm bạn sẽ không bị sót âm như khi nghe. Về vấn đề đọc phiên âm của từ curry chicken on steamed-rice thế nào bạn có thể xem thêm bài viết Hướng dẫn đọc phiên âm tiếng anh để biết cách đọc cụ thể.
Lưu ý:
- Cơm cà ri gà là món ăn khá quen thuộc ở nhiều quốc gia như Nhật Bản hay Ấn Độ. Còn ở Việt Nam, cơm cà ri gà cũng vẫn có bán ở nhiều nhà hàng Nhật Bản vì món này là một trong những món khá đặc trưng của Nhật.
- Từ curry chicken on steamed-rice là để chỉ chung về cơm cà ri gà, còn cụ thể cơm cà ri gà như thế nào sẽ có cách gọi khác nhau.

Một số từ vựng tiếng anh về món ăn
Sau khi đã biết cơm cà ri gà tiếng anh là gì thì vẫn còn có rất nhiều từ vựng khác trong chủ đề món ăn rất quen thuộc, bạn có thể tham khảo thêm từ vựng về món ăn khác trong list dưới đây để có vốn từ tiếng anh phong phú hơn khi giao tiếp.
- Goat /gəʊt/: thịt dê
- Mutton /ˈmʌt.ən/: thịt cừu
- Cheese biscuits /ˌtʃiːz ˈbɪs.kɪt/: bánh quy phô mai
- Shrimp in batter /ʃrɪmp ɪn ˈbæt.ər/: bánh tôm
- Grilled lamp chops / ɡrɪld læm tʃɒp/: sườn cừu nướng
- Beef plate /biːf pleɪt/: ba chỉ bò
- Eel soya noodles /iːl ˈsɔɪ.ə nuː.dəl /: miến lươn
- Venison /ˈvɛnzn/: thịt nai
- Bacon /ˈbeɪkən/: thịt ba chỉ xông khói
- Oysters /ˈɔɪstəz/: hàu
- Chop /tʃɒp/: thịt sườn
- Lobster /ˈlɒbstə/: tôm hùm
- Veal /viːl/: thịt bê
- White chocolate /waɪt ˈtʃɒk.lət/: sô-cô-la trắng
- Chip /tʃɪp/: khoai tây chiên
- Pork /pɔːk/: thịt lợn
- Round sticky rice cake /raʊnd ˈstɪk.i raɪs keɪk/: bánh giầy
- Vietnamese mung bin cake /viɛtnɑˈmis mʌŋ ˌbiːn keɪk/: bánh đậu xanh
- Pia cake /pia keɪk/: bánh pía
- Hot rice noodle soup /hɒt raɪs nuː.dəl suːp/: bún thang
- Pork shank /pɔːk ʃæŋk/: thịt chân giò heo
- Tuna /ˈtuːnə/: cá ngừ
- Chinese sausage /ˌʧaɪˈniːz ˈsɒsɪʤ/: lạp xưởng
- Salted onion / ˈsɒl.tɪd ˈpɪk.əl /: hành củ muối
- Mayonnaise /ˈmeɪəneɪz/: xốt trứng gà tươi
Như vậy, nếu bạn thắc mắc cơm cà ri gà tiếng anh là gì thì câu trả lời là curry chicken on steamed-rice, phiên âm đọc là /ˈkʌri ˈʧɪkɪn ɒn stiːmd-raɪs/. Lưu ý là curry chicken on steamed-rice để chỉ chung về cơm cà ri gà chứ không chỉ cụ thể cơm cà ri gà như thế nào. Nếu bạn muốn nói cụ thể cơm cà ri gà như thế nào thì cần mô tả cụ thể hơn. Về cách phát âm, từ curry chicken on steamed-rice trong tiếng anh phát âm cũng khá dễ, bạn chỉ cần nghe phát âm chuẩn của từ curry chicken on steamed-rice rồi đọc theo là có thể phát âm được từ này. Nếu bạn muốn đọc từ curry chicken on steamed-rice chuẩn hơn nữa thì hãy xem phiên âm rồi đọc theo phiên âm sẽ phát âm chuẩn hơn.