logo vui cười lên

Studio tiếng anh là gì – Chủ đề về địa điểm


Tiếp tục chuyên mục về Địa điểm trong tiếng anh. Trong bài viết này Vui cuoi len sẽ giúp các bạn hiểu hơn về từ studio vì có khá nhiều bạn thắc mắc liên quan đến từ studio như studio tiếng anh là gì, studio là gì, studio tiếng Việt là gì, studio nghĩa là gì, nghĩa studio tiếng Việt, dịch nghĩa studio, …

Vui Cười Lên
Studio tiếng anh là gì

Studio tiếng anh là gì

Studio nghĩa tiếng Việt là phòng thu.

Studio /ˈstjuː.di.əʊ/

Để đọc đúng từ studio trong tiếng anh, các bạn có thể xem bài viết Hướng dẫn đọc phiên âm tiếng anh để biết cách đọc phiên âm từ studio. Khi đọc theo phiên âm bạn sẽ đọc được đúng và chuẩn hơn nghe phát âm.

Xem thêm: Phòng thu tiếng anh là gì

Phòng thu tiếng anh là gì
Studio tiếng anh là gì

Một số từ vựng tiếng anh cùng chủ đề

Sau khi đã biết studio tiếng anh là gì, các bạn có thể tham khảo thêm từ vựng về cùng chủ đề với studio trong danh sách dưới đây để có vốn từ tiếng anh phong phú hơn.

  • Shopping centre /ˈʃɒp.ɪŋ ˌsen.tər/: trung tâm mua sắm (US - Shopping center)
  • General hospital /ˌdʒen.ər.əl ˈhɒs.pɪ.təl/: bệnh viện đa khoa
  • Dermatology hospital /ˌdɜː.məˈtɒl.ə.dʒi hɒs.pɪ.təl/: là bệnh viện da liễu
  • Living room /ˈlɪv.ɪŋ ˌruːm/: phòng khách
  • Preschool /ˈpriː.skuːl/: trường mầm non
  • Tattoo parlour /təˈtuː ˈpɑː.lər/: cửa hàng xăm hình (US - Tattoo parlor)
  • Hospital /ˈhɒs.pɪ.təl/: bệnh viện
  • Cinema /ˈsɪn.ə.mɑː/: rạp chiếu phim (US - usually movie theater)
  • Mine /maɪn/: hầm mỏ
  • Town /taʊn/: thị trấn
  • Health centre /ˈhelθ ˌsen.t̬ɚ/: trung tâm y tế (US - Health center)
  • Skyscraper /ˈskaɪˌskreɪ.pər/: tòa nhà chọc trời
  • Shoe shop /ʃuː ʃɒp/: cửa hàng bán giày
  • Sky /skaɪ/: bầu trời
  • Bus stop /ˈbʌs ˌstɒp/: điểm dừng chân xe bus
  • Studio /ˈstjuː.di.əʊ/: phòng thu
  • Department store /dɪˈpɑːt.mənt ˌstɔːr/: cửa hàng bách hóa
  • Shed /ʃed/: nhà kho
  • Mosque /mɒsk/: nhà thờ hồi giáo
  • Electrical store /iˈlek.trɪ.kəl ˈstɔːr/: cửa hàng đồ điện
  • Betting shop /ˈbet.ɪŋ ˌʃɒp/: cửa hàng ghi cá cược (hợp pháp)
  • Pagoda /pəˈɡəʊ.də/: chùa
  • Hair salon /heər ˈsæl.ɒn/: thẩm mỹ viện tóc (hairdressing salon)
  • Charity shop /ˈtʃær.ɪ.ti ˌʃɒp/: cửa hàng từ thiện
  • Lake /leɪk/: hồ
  • Desert /ˈdez.ət/: sa mạc
  • Lane /leɪn/: ngõ (viết tắt Ln)
  • Salon /ˈsæl.ɒn/: thẩm mỹ viện
  • Launderette /ˌlɔːnˈdret/: hiệu giặt tự động (US - Laundromat)
  • Square /skweər/: quảng trường
  • Fast food restaurant /ˌfɑːst ˈfuːd ˌres.trɒnt/: nhà hàng bán đồ ăn nhanh
  • Resort /rɪˈzɔːt/: khu nghỉ dưỡng
  • Plateau /ˈplæt.əʊ/: cao nguyên
  • Field hospital /fiːld hɒs.pɪ.təl/: bệnh viện dã chiến
  • Oasis /əʊˈeɪ.sɪs/: ốc đảo

Như vậy, nếu bạn đang thắc mắc studio tiếng anh là gì, câu trả lời là studio nghĩa là phòng thu. Để đọc đúng từ studio cũng khá đơn giản, bạn đọc theo phát âm hoặc đọc theo phiên âm đều được. Tuy nhiên đọc từ studio theo phiên âm sẽ chuẩn hơn.



Bạn đang xem bài viết: Studio tiếng anh là gì - Chủ đề về địa điểm

Bài viết ngẫu nhiên cùng chủ đề:


Quay lại đầu trang