Tiếp tục chuyên mục về Địa điểm trong tiếng anh. Trong bài viết này Vui cười lên sẽ giúp các bạn hiểu hơn về từ concert hall vì có khá nhiều bạn thắc mắc liên quan đến từ concert hall như concert hall tiếng anh là gì, concert hall là gì, concert hall tiếng Việt là gì, concert hall nghĩa là gì, nghĩa concert hall tiếng Việt, dịch nghĩa concert hall, …

Concert hall tiếng anh là gì
Concert hall /ˈkɒn.sət ˌhɔːl/
Để đọc đúng từ concert hall trong tiếng anh, các bạn có thể xem bài viết Đọc chuẩn phiên âm tiếng anh để biết cách đọc phiên âm từ concert hall. Khi đọc theo phiên âm bạn sẽ đọc được đúng và chuẩn hơn nghe phát âm.
Xem thêm: Phòng hòa nhạc tiếng anh là gì

Một số từ vựng tiếng anh cùng chủ đề
Sau khi đã biết concert hall tiếng anh là gì, các bạn có thể tham khảo thêm từ vựng về cùng chủ đề với concert hall trong danh sách dưới đây để có vốn từ tiếng anh phong phú hơn.
- Ward /wɔːd/: phường
- Bowling alley /ˈbəʊ.lɪŋ ˌæl.i/: trung tâm bowling
- Guesthouse /ˈɡest.haʊs/: nhà khách (tương tự khách sạn nhưng tiêu chuẩn thấp hơn khách sạn)
- General stores /ˌdʒen.ər.əl ˈstɔːr/: cửa hàng tạp hóa (quy mô nhỏ hơn bách hóa)
- Living room /ˈlɪv.ɪŋ ˌruːm/: phòng khách
- Tea room /ˈtiː ˌruːm/: phòng trà
- Primary school /ˈpraɪ.mə.ri ˌskuːl/: trường tiểu học
- Hill /hɪl/: đồi
- Highway /ˈhaɪ.weɪ/: đường cao tốc, quốc lộ
- Theatre /ˈθɪə.tər/: nhà hát (US – theater)
- Roundabout /ˈraʊnd.ə.baʊt/: vòng xuyến, bùng binh (US - traffic circle)
- Bus stop /ˈbʌs ˌstɒp/: điểm dừng chân xe bus
- Car park /ˈkɑː ˌpɑːk/: bãi đỗ xe (US - parking lot)
- Hospital /ˈhɒs.pɪ.təl/: bệnh viện
- Square /skweər/: quảng trường
- Earth /ɜːθ/: trái đất
- Dress shop /dres ˌʃɒp/: cửa hàng bán quần áo
- Fire station /ˈfaɪə ˌsteɪ.ʃən/: trạm cứu hỏa (US - firehous)
- Hair salon /heər ˈsæl.ɒn/: thẩm mỹ viện tóc (hairdressing salon)
- Roof /ruːf/: mái nhà
- Country /ˈkʌn.tri/: đất nước
- Souvenir shop /ˌsuː.vənˈɪərˌʃɒp/: cửa hàng bán đồ lưu niệm
- Bank /bæŋk/: ngân hàng
- Preschool /ˈpriː.skuːl/: trường mầm non
- Telephone booth /ˈtel.ɪ.fəʊn ˌbuːð/: bốt điện thoại công cộng
- Tower block /ˈtaʊə ˌblɒk/: tòa nhà cao tầng (US – high rise)
- Mosque /mɒsk/: nhà thờ hồi giáo
- Countryside /ˈkʌn.tri.saɪd/: vùng quê
- Tent /tent/: cái lều
- Cinema /ˈsɪn.ə.mɑː/: rạp chiếu phim (US - usually movie theater)
- Florist /ˈflɒr.ɪst/: cửa hàng bán hoa
- Sports shop /spɔːts ʃɒp/: cửa hàng bán đồ thể thao
- Toy shop /tɔɪ ʃɒp/: cửa hàng bán đồ chơi
- Temple /ˈtem.pəl/: đền thờ
- Health centre /ˈhelθ ˌsen.t̬ɚ/: trung tâm y tế (US - Health center)
Như vậy, nếu bạn đang thắc mắc concert hall tiếng anh là gì, câu trả lời là concert hall nghĩa là phòng hòa nhạc. Để đọc đúng từ concert hall cũng khá đơn giản, bạn đọc theo phát âm hoặc đọc theo phiên âm đều được. Tuy nhiên đọc từ concert hall theo phiên âm sẽ chuẩn hơn.
Bạn đang xem bài viết: Concert hall tiếng anh là gì - Chủ đề về địa điểm