Chào các bạn, trong tiếng anh có rất nhiều từ vựng để chỉ bộ phận cơ thể người. Các bài viết trước, Vui cười lên đã giới thiệu về một số bộ phận trên cơ thể như má, lòng bàn tay, nách, lỗ mũi, bắp tay, nốt ruồi, đốt ngón tay, lông mi, bẹn, đầu ngón tay, móng tay, móng chân, lông chân, bụng, tai, ngón chân cái, hàm răng, … Trong bài viết này, chúng ta sẽ tiếp tục tìm hiểu một từ vựng về bộ phận các bộ phận trên cơ thể người khác cũng rất quen thuộc đó là tóc. Nếu bạn chưa biết tóc tiếng anh là gì thì hãy cùng Vui cười lên tìm hiểu ngay sau đây nhé.

Tóc tiếng anh là gì
Hair /heər/
Để đọc đúng tên tiếng anh của tóc rất đơn giản, các bạn chỉ cần nghe phát âm chuẩn của từ hair rồi nói theo là đọc được ngay. Bạn cũng có thể đọc theo phiên âm hair /heər/ sẽ chuẩn hơn vì đọc theo phiên âm bạn sẽ không bị sót âm như khi nghe. Về vấn đề đọc phiên âm của từ hair thế nào bạn có thể xem thêm bài viết Cách đọc phiên âm trong tiếng anh để biết cách đọc cụ thể.
Lưu ý:
- Tóc là một bộ phận thuộc phần đầu, nhiệm vụ của tóc là để bảo vệ và giữ ấm cho đầu. Tuy nhiên hiện nay tóc còn có tác dụng làm đẹp với nhiều kiểu tóc khác nhau được con người nghĩ ra.
- Từ hair là để chỉ chung về tóc, còn cụ thể tóc như thế nào sẽ có cách gọi khác nhau. Ví dụ như:
- Blonde hair là tóc vàng
- Dyed hair là tóc nhuộm
- Ginger hair là tóc đỏ hoe
- Mousy hair là tóc màu xám lông chuột
- Straight hair là tóc thẳng
- Wavy hair là tóc lượn sóng
- Curly hair là tóc xoăn
- lank hair là tóc thẳng và rủ xuống
- Frizzy hair là tóc uốn thành búp
- Bald hair là bị hói không có tóc
- Untidy hair là tóc không chải chuốc, rối xù
- Neat hair là tóc chải chuốc cẩn thận
- A short-haired person là người có mái tóc ngắn
- With plaits hair là tóc được tết, bện
- A fringe hair là tóc cắt ngang trán
- Pony-tail hair là tóc đuôi ngựa
Xem thêm: Đầu tiếng anh là gì

Một số từ vựng chỉ bộ phận trên cơ thể khác trong tiếng anh
Sua khi đã biết tóc tiếng anh là gì thì vẫn còn có rất nhiều từ vựng chỉ bộ phận cơ thể khác rất quen thuộc, bạn có thể tham khảo thêm từ vựng chỉ bộ phận cơ thể khác trong list dưới đây để có vốn từ tiếng anh phong phú hơn khi giao tiếp.
- Nail /neɪl/: móng tay, móng chân
- Eyetooth /ˈaɪ.tuːθ/: răng nanh
- Little finger /ˌlɪt.əl ˈfɪŋ.ɡər/: ngón út (pinkie)
- Lip /lɪp/: môi
- Thigh /θaɪ/: bắp đùi
- Abdomen /ˈæb.də.mən/: bụng
- Beard /bɪəd/: râu
- Skin /skɪn/: da
- Freckles /ˈfrek.əl/: tàn nhang
- Right leg /raɪt leg/: chân phải
- Left hand /left hænd/: tay trái
- Scar /skɑːr/: vết sẹo
- Throat /θrəʊt/: cổ họng
- Thumb /θʌm/: ngón tay cái
- Big toe /ˌbɪɡ ˈtəʊ/: ngón chân cái
- Forehead /ˈfɔː.hed/: trán
- Elbow /ˈel.bəʊ/: khuỷu tay
- Tongue /tʌŋ/: lưỡi
- Hip /hɪp/: hông
- Arm /ɑːm/: cánh tay
- Nose /nəʊz/: mũi
- Middle finger /ˌmɪd.əl ˈfɪŋ.ɡər/: ngón giữa
- Molar /ˈməʊ.lər/: răng hàm
- Toe /təʊ/: ngón chân
- Iris /ˈaɪ.rɪs/: con ngươi
- Milk tooth /ˈmɪlk ˌtuːθ/: răng sữa (US – baby tooth)
- Hairy arm /ˈheə.ri ɑːm/: lông tay
- Inguinal /ˈɪŋ.ɡwɪ.nəl/: bẹn
- Finger /ˈfɪŋ.ɡər/: ngón tay
- Teeth /tiːθ/: hàm răng
- Wrinkle /ˈrɪŋ.kəl/: nếp nhăn
- Chin /tʃɪn/: cằm
- Toetip /təʊ tɪp/: đầu ngón chân
- Biceps /ˈbaɪ.seps/: bắp tay
- Tooth /tuːθ/: chiếc răng
Như vậy, nếu bạn thắc mắc tóc tiếng anh là gì thì câu trả lời là hair, phiên âm đọc là /heər/. Lưu ý là hair để chỉ chung về tóc chứ không chỉ cụ thể về tóc như thế nào. Nếu bạn muốn nói cụ thể về tóc như thế nào thì cần mô tả cụ thể hơn. Về cách phát âm, từ hair trong tiếng anh phát âm cũng khá dễ, bạn chỉ cần nghe phát âm chuẩn của từ hair rồi đọc theo là có thể phát âm được từ này. Nếu bạn muốn đọc từ hair chuẩn hơn nữa thì hãy xem phiên âm rồi đọc theo phiên âm sẽ phát âm chuẩn hơn. Chỉ cần bạn luyện đọc một chút là sẽ đọc được chuẩn từ hair ngay.
Bạn đang xem bài viết: Tóc tiếng anh là gì và đọc như thế nào cho đúng







