logo vui cười lên

Fast food restaurant tiếng anh là gì – Chủ đề về địa điểm


Tiếp tục chuyên mục về Địa điểm trong tiếng anh. Trong bài viết này Vui cuoi len sẽ giúp các bạn hiểu hơn về từ fast food restaurant vì có khá nhiều bạn thắc mắc liên quan đến từ fast food restaurant như fast food restaurant tiếng anh là gì, fast food restaurant là gì, fast food restaurant tiếng Việt là gì, fast food restaurant nghĩa là gì, nghĩa fast food restaurant tiếng Việt, dịch nghĩa fast food restaurant, …

Vui Cười Lên
Fast food restaurant tiếng anh là gì

Fast food restaurant tiếng anh là gì

Fast food restaurant nghĩa tiếng Việt là cửa hàng bán đồ ăn nhanh.

Fast food restaurant /ˌfɑːst ˈfuːd ˌres.trɒnt/

Để đọc đúng từ fast food restaurant trong tiếng anh, các bạn có thể xem bài viết Đọc phiên âm tiếng anh để biết cách đọc phiên âm từ fast food restaurant. Khi đọc theo phiên âm bạn sẽ đọc được đúng và chuẩn hơn nghe phát âm.

Xem thêm: Cửa hàng bán đồ ăn nhanh tiếng anh là gì

Cửa hàng bán đồ ăn nhanh tiếng anh là gì
Fast food restaurant tiếng anh là gì

Một số từ vựng tiếng anh cùng chủ đề

Sau khi đã biết fast food restaurant tiếng anh là gì, các bạn có thể tham khảo thêm từ vựng về cùng chủ đề với fast food restaurant trong danh sách dưới đây để có vốn từ tiếng anh phong phú hơn.

  • Hole /həʊl/: cái hố, cái lỗ
  • Florist /ˈflɒr.ɪst/: cửa hàng bán hoa
  • Garage /ˈɡær.ɑːʒ/: ga ra ô tô
  • Concert hall /ˈkɒn.sət ˌhɔːl/: phòng hòa nhạc
  • Skatepark /ˈskeɪt.pɑːk/: sân trượt patin, trượt ván
  • Country /ˈkʌn.tri/: đất nước
  • Garden /ˈɡɑː.dən/: vườn (US - yard)
  • Oasis /əʊˈeɪ.sɪs/: ốc đảo
  • Building society /ˈbɪl.dɪŋ səˌsaɪ.ə.ti/: hiệp hội xây dựng (US savings and loan association)
  • Arena /əˈriː.nə/: đấu trường
  • Police station /pəˈliːs ˌsteɪ.ʃən/: đồn cảnh sát
  • Caff /kæf/: quán cà phê (US - café)
  • Village /ˈvɪl.ɪdʒ/: làng quê (viết tắt Vlg)
  • Dry cleaners /ˌdraɪˈkliː.nəz/: cửa hàng giặt khô
  • Countryside /ˈkʌn.tri.saɪd/: vùng quê
  • Stream /striːm/: dòng suối
  • Tattoo parlour /təˈtuː ˈpɑː.lər/: cửa hàng xăm hình (US - Tattoo parlor)
  • Bus stop /ˈbʌs ˌstɒp/: điểm dừng chân xe bus
  • General hospital /ˌdʒen.ər.əl ˈhɒs.pɪ.təl/: bệnh viện đa khoa
  • Capital /ˈkæp.ɪ.təl/: thủ đô
  • Antique shop /ænˈtiːk ʃɒp/: cửa hàng đồ cổ
  • Salon /ˈsæl.ɒn/: thẩm mỹ viện
  • Stair /steər/: cầu thang
  • Floor /flɔːr/: sàn nhà
  • Car showroom /kɑːr ˈʃəʊ.ruːm/: cửa hàng trưng bày ô tô
  • Room /ruːm/: phòng
  • Sports shop /spɔːts ʃɒp/: cửa hàng bán đồ thể thao
  • Gate /ɡeɪt/: cổng
  • Art gallery /ˈɑːt ˌɡæl.ər.i/: triển lãm nghệ thuật
  • Delta /ˈdel.tə/: đồng bằng
  • Valley /ˈvæl.i/: thung lũng
  • Cosmetic store /kɑzˈmet̬·ɪks stɔːr/: cửa hàng mỹ phẩm
  • Road /rəʊd/: con đường nói chung (viết tắt Rd)
  • Sea /siː/: biển
  • Health centre /ˈhelθ ˌsen.t̬ɚ/: trung tâm y tế (US - Health center)

Như vậy, nếu bạn đang thắc mắc fast food restaurant tiếng anh là gì, câu trả lời là fast food restaurant nghĩa là cửa hàng bán đồ ăn nhanh. Để đọc đúng từ fast food restaurant cũng khá đơn giản, bạn đọc theo phát âm hoặc đọc theo phiên âm đều được. Tuy nhiên đọc từ fast food restaurant theo phiên âm sẽ chuẩn hơn.



Bạn đang xem bài viết: Fast food restaurant tiếng anh là gì - Chủ đề về địa điểm

Bài viết ngẫu nhiên cùng chủ đề:


Quay lại đầu trang