Tiếp tục chuyên mục về Địa điểm trong tiếng anh. Trong bài viết này VCL sẽ giúp các bạn hiểu hơn về từ delicatessen vì có khá nhiều bạn thắc mắc liên quan đến từ delicatessen như delicatessen tiếng anh là gì, delicatessen là gì, delicatessen tiếng Việt là gì, delicatessen nghĩa là gì, nghĩa delicatessen tiếng Việt, dịch nghĩa delicatessen, …

Delicatessen tiếng anh là gì
Delicatessen /ˌdel.ɪ.kəˈtes.ən/
Để đọc đúng từ delicatessen trong tiếng anh, các bạn có thể xem bài viết Đọc phiên âm tiếng anh theo chuẩn để biết cách đọc phiên âm từ delicatessen. Khi đọc theo phiên âm bạn sẽ đọc được đúng và chuẩn hơn nghe phát âm.
Xem thêm: Cửa hàng bán đồ ăn sẵn tiếng anh là gì

Một số từ vựng tiếng anh cùng chủ đề
Sau khi đã biết delicatessen tiếng anh là gì, các bạn có thể tham khảo thêm từ vựng về cùng chủ đề với delicatessen trong danh sách dưới đây để có vốn từ tiếng anh phong phú hơn.
- Store /stɔːr/: cửa hàng lớn
- Dermatology hospital /ˌdɜː.məˈtɒl.ə.dʒi hɒs.pɪ.təl/: là bệnh viện da liễu
- Secondary school /ˈsek.ən.dri ˌskuːl/: trường trung học (US – high school)
- Resort /rɪˈzɔːt/: khu nghỉ dưỡng
- Children hospital /ˈtʃɪl.drən hɒs.pɪ.təl/: bệnh viện nhi
- Province /ˈprɒv.ɪns/: tỉnh
- Lake /leɪk/: hồ
- Balcony /ˈbæl.kə.ni/: ban công
- Fast food restaurant /ˌfɑːst ˈfuːd ˌres.trɒnt/: nhà hàng bán đồ ăn nhanh
- Lounge /laʊndʒ/: phòng chờ
- Arena /əˈriː.nə/: đấu trường
- Pitch /pɪtʃ/: sân bóng (US - field)
- Airport /ˈeə.pɔːt/: sân bay
- Concert hall /ˈkɒn.sət ˌhɔːl/: phòng hòa nhạc
- Health centre /ˈhelθ ˌsen.t̬ɚ/: trung tâm y tế (US - Health center)
- Department store /dɪˈpɑːt.mənt ˌstɔːr/: cửa hàng bách hóa
- Petrol station /ˈpet.rəl ˌsteɪ.ʃən/: trạm xăng (US - gas station)
- Delta /ˈdel.tə/: đồng bằng
- Stilt house /stɪlts ˈhaʊ.zɪz/: nhà sàn
- Electrical store /iˈlek.trɪ.kəl ˈstɔːr/: cửa hàng đồ điện
- City hall /ˌsɪt.i ˈhɔːl/: tòa thị chính
- Garden /ˈɡɑː.dən/: vườn (US - yard)
- Bathroom /ˈbɑːθ.ruːm/: phòng tắm
- Room /ruːm/: phòng
- Cosmetic store /kɑzˈmet̬·ɪks stɔːr/: cửa hàng mỹ phẩm
- Train station /ˈtreɪn ˌsteɪ.ʃən/: ga tàu hỏa, tàu điện ngầm
- Psychiatric hospital /saɪ.kiˈæt.rɪk ˌhɒs.pɪ.təl/: bệnh viện tâm thần (mental hospital)
- Multistorey /ˌmʌl.tiˈstɔː.ri/: bãi đỗ xe nhiều tầng (US - multistory)
- Volcano /vɒlˈkeɪ.nəʊ/: núi lửa
- Village communal house /ˈvɪləʤ kəmˈjunəl haʊs/: đình làng
- Bowling alley /ˈbəʊ.lɪŋ ˌæl.i/: trung tâm bowling
- Supermarket /ˈsuː.pəˌmɑː.kɪt/: siêu thị
- Prison /ˈprɪz.ən/: nhà tù
- Theatre /ˈθɪə.tər/: nhà hát (US – theater)
- Roof /ruːf/: mái nhà
Như vậy, nếu bạn đang thắc mắc delicatessen tiếng anh là gì, câu trả lời là delicatessen nghĩa là cửa hàng bán đồ ăn sẵn. Để đọc đúng từ delicatessen cũng khá đơn giản, bạn đọc theo phát âm hoặc đọc theo phiên âm đều được. Tuy nhiên đọc từ delicatessen theo phiên âm sẽ chuẩn hơn.
Bạn đang xem bài viết: Delicatessen tiếng anh là gì - Chủ đề về địa điểm