logo vui cười lên

Delicatessen tiếng anh là gì – Chủ đề về địa điểm


Tiếp tục chuyên mục về Địa điểm trong tiếng anh. Trong bài viết này VUICUOILEN sẽ giúp các bạn hiểu hơn về từ delicatessen vì có khá nhiều bạn thắc mắc liên quan đến từ delicatessen như delicatessen tiếng anh là gì, delicatessen là gì, delicatessen tiếng Việt là gì, delicatessen nghĩa là gì, nghĩa delicatessen tiếng Việt, dịch nghĩa delicatessen, …

Vui Cười Lên
Delicatessen tiếng anh là gì

Delicatessen tiếng anh là gì

Delicatessen nghĩa tiếng Việt là cửa hàng bán đồ ăn sẵn.

Delicatessen /ˌdel.ɪ.kəˈtes.ən/

Để đọc đúng từ delicatessen trong tiếng anh, các bạn có thể xem bài viết Đọc phiên âm tiếng anh để biết cách đọc phiên âm từ delicatessen. Khi đọc theo phiên âm bạn sẽ đọc được đúng và chuẩn hơn nghe phát âm.

Xem thêm: Cửa hàng bán đồ ăn sẵn tiếng anh là gì

Cửa hàng bán đồ ăn sẵn tiếng anh là gì
Delicatessen tiếng anh là gì

Một số từ vựng tiếng anh cùng chủ đề

Sau khi đã biết delicatessen tiếng anh là gì, các bạn có thể tham khảo thêm từ vựng về cùng chủ đề với delicatessen trong danh sách dưới đây để có vốn từ tiếng anh phong phú hơn.

  • Sea /siː/: biển
  • Barbershop /ˈbɑː.bə.ʃɒp/: tiệm cắt tóc nam
  • Library /ˈlaɪ.brər.i/: thư viện
  • Pub /pʌb/: quán rượu (public house)
  • Lake /leɪk/: hồ
  • Lounge /laʊndʒ/: phòng chờ
  • Tattoo parlour /təˈtuː ˈpɑː.lər/: cửa hàng xăm hình (US - Tattoo parlor)
  • Restaurant /ˈres.tər.ɒnt/: nhà hàng
  • Field hospital /fiːld hɒs.pɪ.təl/: bệnh viện dã chiến
  • Fast food restaurant /ˌfɑːst ˈfuːd ˌres.trɒnt/: nhà hàng bán đồ ăn nhanh
  • Delta /ˈdel.tə/: đồng bằng
  • Balcony /ˈbæl.kə.ni/: ban công
  • Capital /ˈkæp.ɪ.təl/: thủ đô
  • Path /pɑːθ/: đường mòn
  • Cathedral /kəˈθiː.drəl/: nhà thờ lớn, thánh đường
  • Zoo /zuː/: sở thú
  • Forest /ˈfɒr.ɪst/: khu rừng
  • Secondary school /ˈsek.ən.dri ˌskuːl/: trường trung học (US – high school)
  • Cabin /ˈkæb.ɪn/: nhà nhỏ, buồng nhỏ
  • Cinema /ˈsɪn.ə.mɑː/: rạp chiếu phim (US - usually movie theater)
  • Electrical store /iˈlek.trɪ.kəl ˈstɔːr/: cửa hàng đồ điện
  • Clinic /ˈklɪn.ɪk/: phòng khám
  • Department store /dɪˈpɑːt.mənt ˌstɔːr/: cửa hàng bách hóa
  • Gate /ɡeɪt/: cổng
  • Earth /ɜːθ/: trái đất
  • Mosque /mɒsk/: nhà thờ hồi giáo
  • Country /ˈkʌn.tri/: đất nước
  • Nursing home /ˈnɜː.sɪŋ ˌhəʊm/: viện dưỡng lão (rest home)
  • College /ˈkɒl.ɪdʒ/: trường cao đẳng
  • Village communal house /ˈvɪləʤ kəmˈjunəl haʊs/: đình làng
  • Tower block /ˈtaʊə ˌblɒk/: tòa nhà cao tầng (US – high rise)
  • Bus shelter /ˈbʌs ˌʃel.tər/: nhà chờ xe bus
  • Nightclub /ˈnaɪt.klʌb/: hộp đêm
  • Battlefield /ˈbæt.əl.fiːld/: chiến trường
  • Preschool /ˈpriː.skuːl/: trường mầm non

Như vậy, nếu bạn đang thắc mắc delicatessen tiếng anh là gì, câu trả lời là delicatessen nghĩa là cửa hàng bán đồ ăn sẵn. Để đọc đúng từ delicatessen cũng khá đơn giản, bạn đọc theo phát âm hoặc đọc theo phiên âm đều được. Tuy nhiên đọc từ delicatessen theo phiên âm sẽ chuẩn hơn.



Bạn đang xem bài viết: Delicatessen tiếng anh là gì - Chủ đề về địa điểm

Bài viết ngẫu nhiên cùng chủ đề:


Quay lại đầu trang