logo vui cười lên

Delivery man tiếng anh là gì – Chủ đề về nghề nghiệp


Tiếp tục chuyên mục về Nghề nghiệp trong tiếng anh. Trong bài viết này Vui cuoi len sẽ giúp các bạn hiểu hơn về từ delivery man vì có khá nhiều bạn thắc mắc liên quan đến từ delivery man như delivery man tiếng anh là gì, delivery man là gì, delivery man tiếng Việt là gì, delivery man nghĩa là gì, nghĩa delivery man tiếng Việt, dịch nghĩa delivery man, …

Vui Cười Lên
Delivery man tiếng anh là gì

Delivery man tiếng anh là gì

Delivery man nghĩa tiếng Việt là người giao hàng. Cũng có thể hiểu delivery man tương tự như shipper.

Delivery man /dɪˈlɪvərimən/

Để đọc đúng từ delivery man trong tiếng anh, các bạn có thể xem bài viết Cách đọc tiếng anh theo phiên âm dễ nhớ để biết cách đọc phiên âm từ delivery man. Khi đọc theo phiên âm bạn sẽ đọc được đúng và chuẩn hơn nghe phát âm.

Xem thêm: Người giao hàng tiếng anh là gì

Người giao hàng tiếng anh là gì
Delivery man tiếng anh là gì

Một số từ vựng tiếng anh cùng chủ đề

Sau khi đã biết delivery man tiếng anh là gì, các bạn có thể tham khảo thêm từ vựng về cùng chủ đề với delivery man trong danh sách dưới đây để có vốn từ tiếng anh phong phú hơn.

  • Project manager /ˌprɒdʒ.ekt ˈmæn.ɪ.dʒər/: trưởng phòng dự án
  • Conductor /kənˈdʌktər/: nhạc trưởng
  • Singer /ˈsɪŋər/: ca sĩ
  • Candidate of sciences /ˈkæn.dɪ.dət əv ˈsaɪ.əns /: phó tiến sĩ
  • Plumber /ˈplʌmər/: thợ sửa ống nước
  • Associate professor /əˈsəʊ.si.eɪt prəˈfes.ər/: phó giáo sư (Assoc.Prof)
  • Charity worker /ˈtʃær.ə.ti ˈwɜː.kər/: nhà từ thiện
  • Stockbroker /ˈstɒkˌbrəʊ.kər/: nhân viên môi giới chứng khoán
  • Bartender /ˈbɑːrtendər/: người pha chế
  • Salesman /ˈseɪlz.mən/: người bán hàng
  • Poet /ˈpəʊət/: nhà thơ
  • Vet /vet/: bác sĩ thú y (veterinary surgeon)
  • Factory worker /ˈfæktəri ˈwɝːkər/: công nhân nhà máy
  • Auditor /ˈɔːdɪtər/: kiểm toán
  • Journalist /ˈdʒɜː.nə.lɪst/: nhà báo
  • SEOer /ˌes.iːˈəʊər/: người làm seo
  • Stylist /ˈstaɪlɪst/: nhà tạo mẫu
  • Pilot /ˈpaɪ.lət/: phi công
  • Physicist /ˈfɪzɪsɪst/: nhà vật lý học
  • Tutor /ˈtuːtər/: gia sư
  • Doctor /ˈdɒk.tər/: bác sĩ
  • Driver /ˈdraɪvər/: người lái xe, tài xế
  • Housewife /ˈhaʊs.waɪf/: người nội trợ
  • Assistant /əˈsɪstənt/: trợ lý
  • Barber /ˈbɑːrbər/: thợ cắt tóc nam
  • Student /ˈstjuː.dənt/: sinh viên
  • Butcher /ˈbʊtʃər/: người bán thịt
  • Builder /ˈbɪldər/: thợ xây
  • Physiotherapist /ˌfɪz.i.əʊˈθer.ə.pɪst/: bác sĩ vật lý trị liệu (US - physical therapist)
  • Nurse /nɜːs/: y tá
  • Engineer /ˌendʒɪˈnɪr/: kỹ sư
  • Businessman /ˈbɪznəsmən/: doanh nhân
  • Logger /ˈlɒɡ.ər/: người khai thác gỗ
  • Housekeeper /ˈhaʊskiːpər/: nhân viên dọn phòng
  • Insurance broker /ɪnˈʃɔː.rəns brəʊ.kər/: nhân viên môi giới bảo hiểm

Như vậy, nếu bạn đang thắc mắc delivery man tiếng anh là gì, câu trả lời là delivery man nghĩa là người giao hàng. Để đọc đúng từ delivery man cũng khá đơn giản, bạn đọc theo phát âm hoặc đọc theo phiên âm đều được. Tuy nhiên đọc từ delivery man theo phiên âm sẽ chuẩn hơn.



Bạn đang xem bài viết: Delivery man tiếng anh là gì - Chủ đề về nghề nghiệp

Bài viết ngẫu nhiên cùng chủ đề:


Quay lại đầu trang