logo vui cười lên

Clinic tiếng anh là gì – Chủ đề về địa điểm


Tiếp tục chuyên mục về Địa điểm trong tiếng anh. Trong bài viết này VCL sẽ giúp các bạn hiểu hơn về từ clinic vì có khá nhiều bạn thắc mắc liên quan đến từ clinic như clinic tiếng anh là gì, clinic là gì, clinic tiếng Việt là gì, clinic nghĩa là gì, nghĩa clinic tiếng Việt, dịch nghĩa clinic, …

Vui Cười Lên
Clinic tiếng anh là gì

Clinic tiếng anh là gì

Clinic nghĩa tiếng Việt là phòng khám.

Clinic /ˈklɪn.ɪk/

Để đọc đúng từ clinic trong tiếng anh, các bạn có thể xem bài viết Cách đọc phiên âm tiếng anh để biết cách đọc phiên âm từ clinic. Khi đọc theo phiên âm bạn sẽ đọc được đúng và chuẩn hơn nghe phát âm.

Xem thêm: Phòng khám tiếng anh là gì

Phòng khám tiếng anh là gì
Clinic tiếng anh là gì

Một số từ vựng tiếng anh cùng chủ đề

Sau khi đã biết clinic tiếng anh là gì, các bạn có thể tham khảo thêm từ vựng về cùng chủ đề với clinic trong danh sách dưới đây để có vốn từ tiếng anh phong phú hơn.

  • Museum /mjuːˈziː.əm/: bảo tàng
  • Souvenir shop /ˌsuː.vənˈɪərˌʃɒp/: cửa hàng bán đồ lưu niệm
  • Store /stɔːr/: cửa hàng lớn
  • Palace /ˈpæl.ɪs/: cung điện
  • Mosque /mɒsk/: nhà thờ hồi giáo
  • Building society /ˈbɪl.dɪŋ səˌsaɪ.ə.ti/: hiệp hội xây dựng (US savings and loan association)
  • Fence /fens/: hàng rào
  • Square /skweər/: quảng trường
  • Tattoo parlour /təˈtuː ˈpɑː.lər/: cửa hàng xăm hình (US - Tattoo parlor)
  • Cabin /ˈkæb.ɪn/: nhà nhỏ, buồng nhỏ
  • Pyramid /ˈpɪr.ə.mɪd/: kim tự tháp
  • Station /ˈsteɪ.ʃən/: nhà ga
  • Car showroom /kɑːr ˈʃəʊ.ruːm/: cửa hàng trưng bày ô tô
  • Multistorey /ˌmʌl.tiˈstɔː.ri/: bãi đỗ xe nhiều tầng (US - multistory)
  • Forest /ˈfɒr.ɪst/: khu rừng
  • Beach /biːtʃ/: bãi biển
  • Stair /steər/: cầu thang
  • Telephone booth /ˈtel.ɪ.fəʊn ˌbuːð/: bốt điện thoại công cộng
  • Oasis /əʊˈeɪ.sɪs/: ốc đảo
  • Sports centre /ˈspɔːts ˌsen.tər/: trung tâm thể thao (US - Sports center)
  • Bathroom /ˈbɑːθ.ruːm/: phòng tắm
  • DIY shop /ˌdiː.aɪˈwaɪ ˌʃɒp/: cửa hàng bán đồ tự sửa chữa trong nhà
  • Court /kɔːt/: tòa án
  • Roundabout /ˈraʊnd.ə.baʊt/: vòng xuyến, bùng binh (US - traffic circle)
  • Post office /ˈpəʊst ˌɒf.ɪs/: bưu điện
  • Hole /həʊl/: cái hố, cái lỗ
  • Hamlet /ˈhæm.lət/: thôn, xóm
  • Fire station /ˈfaɪə ˌsteɪ.ʃən/: trạm cứu hỏa (US - firehous)
  • Road /rəʊd/: con đường nói chung (viết tắt Rd)
  • Delta /ˈdel.tə/: đồng bằng
  • Cemetery /ˈsem.ə.tri/: nghĩa trang (đồng nghĩa burial ground, graveyard, necropolis)
  • Orthopedic hospital /ˌɔːr.θəˈpiː.dɪks hɒs.pɪ.təl/: bệnh viện phẫu thuật chỉnh hình
  • Delicatessen /ˌdel.ɪ.kəˈtes.ən/: cửa hàng bán đồ ăn sẵn
  • Bank /bæŋk/: ngân hàng
  • Concert hall /ˈkɒn.sət ˌhɔːl/: phòng hòa nhạc

Như vậy, nếu bạn đang thắc mắc clinic tiếng anh là gì, câu trả lời là clinic nghĩa là phòng khám. Để đọc đúng từ clinic cũng khá đơn giản, bạn đọc theo phát âm hoặc đọc theo phiên âm đều được. Tuy nhiên đọc từ clinic theo phiên âm sẽ chuẩn hơn.



Bạn đang xem bài viết: Clinic tiếng anh là gì - Chủ đề về địa điểm

Bài viết ngẫu nhiên cùng chủ đề:


Quay lại đầu trang