logo vui cười lên

Midwife tiếng anh là gì – Chủ đề về nghề nghiệp


Tiếp tục chuyên mục về Nghề nghiệp trong tiếng anh. Trong bài viết này V C L sẽ giúp các bạn hiểu hơn về từ midwife vì có khá nhiều bạn thắc mắc liên quan đến từ midwife như midwife tiếng anh là gì, midwife là gì, midwife tiếng Việt là gì, midwife nghĩa là gì, nghĩa midwife tiếng Việt, dịch nghĩa midwife, …

Vui Cười Lên
Midwife tiếng anh là gì

Midwife tiếng anh là gì

Midwife nghĩa tiếng Việt là hộ sinh.

Midwife /ˈmɪd.waɪf/

Để đọc đúng từ midwife trong tiếng anh, các bạn có thể xem bài viết Đọc chuẩn phiên âm tiếng anh để biết cách đọc phiên âm từ midwife. Khi đọc theo phiên âm bạn sẽ đọc được đúng và chuẩn hơn nghe phát âm.

Xem thêm: Hộ sinh tiếng anh là gì

Hộ sinh tiếng anh là gì
Midwife tiếng anh là gì

Một số từ vựng tiếng anh cùng chủ đề

Sau khi đã biết midwife tiếng anh là gì, các bạn có thể tham khảo thêm từ vựng về cùng chủ đề với midwife trong danh sách dưới đây để có vốn từ tiếng anh phong phú hơn.

  • Director /dəˈrektər/: đạo diễn
  • Travel agent /ˈtrævl eɪdʒənt/: đại lý du lịch
  • Baker /ˈbeɪkər/: thợ làm bánh
  • Assistant /əˈsɪstənt/: trợ lý
  • Archaeologists /ˌɑːrkiˈɑːlədʒɪst/: nhà khảo cổ học
  • Journalist /ˈdʒɜː.nə.lɪst/: nhà báo
  • Economist /ɪˈkɑːnəmɪst/: nhà kinh tế học
  • Lecturer /ˈlektʃərər/: giảng viên
  • Mailman /ˈmeɪlmæn/: người đưa thư
  • Salesman /ˈseɪlz.mən/: người bán hàng
  • Project manager /ˌprɒdʒ.ekt ˈmæn.ɪ.dʒər/: trưởng phòng dự án
  • Stockbroker /ˈstɒkˌbrəʊ.kər/: nhân viên môi giới chứng khoán
  • Auditor /ˈɔːdɪtər/: kiểm toán
  • Student /ˈstjuː.dənt/: sinh viên
  • Teacher /ˈtiːtʃər/: giáo viên
  • Banker /ˈbæŋkər/: nhân viên ngân hàng
  • Candidate of sciences /ˈkæn.dɪ.dət əv ˈsaɪ.əns /: phó tiến sĩ
  • Janitor /ˈdʒænɪtər/: người quét dọn
  • Geologist /dʒiˈɑːlədʒɪst/: nhà địa chất học
  • Logger /ˈlɒɡ.ər/: người khai thác gỗ
  • Police officer /pəˈliːs ɑːfɪsər/: cảnh sát
  • Actress /ˈæktrəs/: nữ diễn viên
  • Bartender /ˈbɑːrtendər/: người pha chế
  • Photographer /fəˈtɑːɡrəfər/: nhiếp ảnh gia
  • Astronomer /əˈstrɑːnəmər/: nhà thiên văn học
  • Shipper /ˈʃɪp.ər/: người chuyển hàng
  • Postgraduate /ˌpəʊstˈɡrædʒ.u.ət/: nghiên cứu sinh
  • Musician /mjuˈzɪʃn/: nhạc sĩ
  • Magician /məˈdʒɪʃ.ən/: nhà ảo thuật gia
  • Writer /'raitə/: nhà văn
  • Investment analyst /ɪnˈvest.mənt ˈæn.ə.lɪst/: nhà nghiên cứu đầu tư
  • Chef /ʃef/: bếp trưởng
  • Poet /ˈpəʊət/: nhà thơ
  • Vet /vet/: bác sĩ thú y (veterinary surgeon)
  • Conductor /kənˈdʌktər/: nhạc trưởng

Như vậy, nếu bạn đang thắc mắc midwife tiếng anh là gì, câu trả lời là midwife nghĩa là hộ sinh. Để đọc đúng từ midwife cũng khá đơn giản, bạn đọc theo phát âm hoặc đọc theo phiên âm đều được. Tuy nhiên đọc từ midwife theo phiên âm sẽ chuẩn hơn.



Bạn đang xem bài viết: Midwife tiếng anh là gì - Chủ đề về nghề nghiệp

Bài viết ngẫu nhiên cùng chủ đề:


Quay lại đầu trang