Tiếp tục chuyên mục về số đếm trong tiếng anh. Trong bài viết này VUICUOILEN sẽ giúp các bạn hiểu hơn về từ Seventy-five vì có khá nhiều bạn thắc mắc liên quan đến từ Seventy-five như Seventy-five tiếng anh là gì, Seventy-five là gì, Seventy-five tiếng Việt là gì, Seventy-five nghĩa là gì, nghĩa Seventy-five tiếng Việt, dịch nghĩa Seventy-five, …

Seventy-five tiếng anh là gì
Seventy-five /ˈsev.ən.ti faɪv/
Để đọc đúng từ Seventy-five trong tiếng anh, các bạn có thể xem bài viết Đọc phiên âm tiếng anh để biết cách đọc phiên âm từ Seventy-five. Khi đọc theo phiên âm bạn sẽ đọc được đúng và chuẩn hơn nghe phát âm.
Xem thêm: Số 75 tiếng anh là gì
Một số từ vựng tiếng anh cùng chủ đề
Sau khi đã biết Seventy-five tiếng anh là gì, các bạn có thể tham khảo thêm từ vựng về cùng chủ đề với Seventy-five trong danh sách dưới đây để có vốn từ tiếng anh phong phú hơn.
- Fifty-two /ˈfɪf.ti tuː/: số 52
- Ninety-seven /ˈnaɪn.ti ˈsev.ən/: số 97
- Seventy-five /ˈsev.ən.ti faɪv/: số 75
- Seventy-nine /ˈsev.ən.ti naɪn/: số 79
- Fifty-eight /ˈfɪf.ti eɪt/: số 58
- Thirty /ˈθɜː.ti/: số 30
- One /wʌn/: số 1
- Ninety-three /ˈnaɪn.ti θriː/: số 93
- Sixty-two /ˈsɪk.sti tuː/: số 62
- One billion /wʌn ˈbɪl.jən/: một tỉ
- Forty-eight /ˈfɔː.ti eɪt/: số 48
- Ninety-four /ˈnaɪn.ti fɔːr/: số 94
- Fifteen /ˌfɪfˈtiːn/: số 15
- Three /θriː/: số 3
- Twenty-five /ˈtwen.ti faɪv/: số 25
- Thirty-nine /ˈθɜː.ti naɪn/: số 39
- Thirty-six /ˈθɜː.ti sɪks/: số 36
- Sixty-five /ˈsɪk.sti faɪv/: số 65
- Thirty-two /ˈθɜː.ti tuː/: số 32
- Thirty-one /ˈθɜː.ti wʌn/: số 31
Như vậy, nếu bạn đang thắc mắc Seventy-five tiếng anh là gì, câu trả lời là Seventy-five nghĩa là số 75. Để đọc đúng từ Seventy-five cũng khá đơn giản, bạn đọc theo phát âm hoặc đọc theo phiên âm đều được. Tuy nhiên đọc từ Seventy-five theo phiên âm sẽ chuẩn hơn.
Bạn đang xem bài viết: Seventy-five tiếng anh là gì - Giải nghĩa tiếng Việt