Tiếp tục chuyên mục về số đếm trong tiếng anh. Trong bài viết này V C L sẽ giúp các bạn hiểu hơn về từ Seventy-five vì có khá nhiều bạn thắc mắc liên quan đến từ Seventy-five như Seventy-five tiếng anh là gì, Seventy-five là gì, Seventy-five tiếng Việt là gì, Seventy-five nghĩa là gì, nghĩa Seventy-five tiếng Việt, dịch nghĩa Seventy-five, …
Seventy-five tiếng anh là gì
Seventy-five /ˈsev.ən.ti faɪv/
Để đọc đúng từ Seventy-five trong tiếng anh, các bạn có thể xem bài viết Đọc phiên âm tiếng anh theo chuẩn để biết cách đọc phiên âm từ Seventy-five. Khi đọc theo phiên âm bạn sẽ đọc được đúng và chuẩn hơn nghe phát âm.
Xem thêm: Số 75 tiếng anh là gì
Một số từ vựng tiếng anh cùng chủ đề
Sau khi đã biết Seventy-five tiếng anh là gì, các bạn có thể tham khảo thêm từ vựng về cùng chủ đề với Seventy-five trong danh sách dưới đây để có vốn từ tiếng anh phong phú hơn.
- Ninety /ˈnaɪn.ti/: số 90
- Four /fɔːr/: số 4
- Eighteen /ˌeɪˈtiːn/: số 18
- Fifty-four /ˈfɪf.ti fɔːr/: số 54
- Forty-two /ˈfɔː.ti tuː/: số 42
- Fifty /ˈfɪf.ti/: số 50
- Twenty /ˈtwen.ti/: số 20
- Sixty-four /ˈsɪk.sti fɔːr/: số 64
- Twenty-nine /ˈtwen.ti naɪn/: số 29
- Fourteen /ˌfɔːˈtiːn/: số 14
- Thirty-four /ˈθɜː.ti fɔːr/: số 34
- Forty-three /ˈfɔː.ti θriː/: số 43
- Seventy-seven /ˈsev.ən.ti ˈsev.ən/: số 77
- Seventeen /ˌsev.ənˈtiːn/: số 17
- Forty-one /ˈfɔː.ti wʌn/: số 41
- Thirty-five /ˈθɜː.ti faɪv/: số 35
- Sixty-one /ˈsɪk.sti wʌn/: số 61
- Thirty /ˈθɜː.ti/: số 30
- Seventy-two /ˈsev.ən.ti tuː/: số 72
- Seventy /ˈsev.ən.ti/: số 70
Như vậy, nếu bạn đang thắc mắc Seventy-five tiếng anh là gì, câu trả lời là Seventy-five nghĩa là số 75. Để đọc đúng từ Seventy-five cũng khá đơn giản, bạn đọc theo phát âm hoặc đọc theo phiên âm đều được. Tuy nhiên đọc từ Seventy-five theo phiên âm sẽ chuẩn hơn.
Bạn đang xem bài viết: Seventy-five tiếng anh là gì - Giải nghĩa tiếng Việt