logo vui cười lên

Undertaker tiếng anh là gì – Chủ đề về nghề nghiệp


Tiếp tục chuyên mục về Nghề nghiệp trong tiếng anh. Trong bài viết này Vuicuoilen sẽ giúp các bạn hiểu hơn về từ undertaker vì có khá nhiều bạn thắc mắc liên quan đến từ undertaker như undertaker tiếng anh là gì, undertaker là gì, undertaker tiếng Việt là gì, undertaker nghĩa là gì, nghĩa undertaker tiếng Việt, dịch nghĩa undertaker, …

Vui Cười Lên
Undertaker tiếng anh là gì

Undertaker tiếng anh là gì

Undertaker nghĩa tiếng Việt là nhân viên tang lễ.

Undertaker /ˈʌn.dəˌteɪ.kər/

Để đọc đúng từ undertaker trong tiếng anh, các bạn có thể xem bài viết Đọc phiên âm tiếng anh để biết cách đọc phiên âm từ undertaker. Khi đọc theo phiên âm bạn sẽ đọc được đúng và chuẩn hơn nghe phát âm.

Xem thêm: Nhân viên tang lễ tiếng anh là gì

Nhân viên tang lễ tiếng anh là gì
Undertaker tiếng anh là gì

Một số từ vựng tiếng anh cùng chủ đề

Sau khi đã biết undertaker tiếng anh là gì, các bạn có thể tham khảo thêm từ vựng về cùng chủ đề với undertaker trong danh sách dưới đây để có vốn từ tiếng anh phong phú hơn.

  • Soldier /ˈsəʊldʒər/: quân nhân
  • Vet /vet/: bác sĩ thú y (veterinary surgeon)
  • Welder /ˈweldər/: thợ hàn
  • Diplomat /ˈdɪp.lə.mæt/: nhà ngoại giao
  • Magician /məˈdʒɪʃ.ən/: nhà ảo thuật gia
  • Librarian /laɪˈbreriən/: thủ thư
  • Doorman /ˈdɔː.mən/: nhân viên trực cửa
  • Geologist /dʒiˈɑːlədʒɪst/: nhà địa chất học
  • Police officer /pəˈliːs ɑːfɪsər/: cảnh sát
  • Motorbike taxi /ˈməʊ.tə.baɪk ˈtæk.si/: xe ôm
  • Accountant /əˈkaʊntənt/: kế toán
  • Photographer /fəˈtɑːɡrəfər/: nhiếp ảnh gia
  • Secretary /ˈsekrəteri/: thư ký
  • Stockbroker /ˈstɒkˌbrəʊ.kər/: nhân viên môi giới chứng khoán
  • Politician /ˌpɑːləˈtɪʃn/: chính trị gia
  • Doctor of Philosophy /ˈdɒk.tər əv fɪˈlɒs.ə.fi/: tiến sĩ (PhD)
  • Model /ˈmɑːdl/: người mẫu
  • Graphic designer /ˈɡræfɪk dɪˈzaɪnər/: thiết kế đồ họa
  • Logger /ˈlɒɡ.ər/: người khai thác gỗ
  • Pilot /ˈpaɪ.lət/: phi công
  • Violinist /ˌvaɪəˈlɪnɪst/: nghệ sĩ vi-o-lông
  • Bellman /ˈbel mæn/: nhân viên xách hành lý
  • Poet /ˈpəʊət/: nhà thơ
  • Tour guide /tʊr ɡaɪd/: hướng dẫn viên du lịch
  • Astronomer /əˈstrɑːnəmər/: nhà thiên văn học
  • Woodcutter /ˈwʊd.kʌt.ər/: người xẻ gỗ
  • Electrician /ɪˌlekˈtrɪʃn/: thợ điện
  • SEOer /ˌes.iːˈəʊər/: người làm seo
  • Charity worker /ˈtʃær.ə.ti ˈwɜː.kər/: nhà từ thiện
  • Cook /kʊk/: đầu bếp
  • Staff /stɑːf/: nhân viên
  • Mailman /ˈmeɪlmæn/: người đưa thư
  • Actor /ˈæktər/: nam diễn viên
  • Neurosurgeon /ˈnjʊə.rəʊˌsɜː.dʒən/: bác sĩ giải phẫu thần kinh
  • Salesperson /ˈseɪlzpɜːrsn/: người bán hàng

Như vậy, nếu bạn đang thắc mắc undertaker tiếng anh là gì, câu trả lời là undertaker nghĩa là nhân viên tang lễ. Để đọc đúng từ undertaker cũng khá đơn giản, bạn đọc theo phát âm hoặc đọc theo phiên âm đều được. Tuy nhiên đọc từ undertaker theo phiên âm sẽ chuẩn hơn.



Bạn đang xem bài viết: Undertaker tiếng anh là gì - Chủ đề về nghề nghiệp

Bài viết ngẫu nhiên cùng chủ đề:


Quay lại đầu trang