logo vui cười lên

Telephonist tiếng anh là gì – Chủ đề về nghề nghiệp


Tiếp tục chuyên mục về Nghề nghiệp trong tiếng anh. Trong bài viết này VCL sẽ giúp các bạn hiểu hơn về từ telephonist vì có khá nhiều bạn thắc mắc liên quan đến từ telephonist như telephonist tiếng anh là gì, telephonist là gì, telephonist tiếng Việt là gì, telephonist nghĩa là gì, nghĩa telephonist tiếng Việt, dịch nghĩa telephonist, …

Vui Cười Lên
Telephonist tiếng anh là gì

Telephonist tiếng anh là gì

Telephonist nghĩa tiếng Việt là nhân viên trực điện thoại.

Telephonist /təˈlef.ən.ɪst/

Để đọc đúng từ telephonist trong tiếng anh, các bạn có thể xem bài viết Đọc phiên âm tiếng anh theo chuẩn để biết cách đọc phiên âm từ telephonist. Khi đọc theo phiên âm bạn sẽ đọc được đúng và chuẩn hơn nghe phát âm.

Xem thêm: Nhân viên trực điện thoại tiếng anh là gì

Nhân viên trực điện thoại tiếng anh là gì
Telephonist tiếng anh là gì

Một số từ vựng tiếng anh cùng chủ đề

Sau khi đã biết telephonist tiếng anh là gì, các bạn có thể tham khảo thêm từ vựng về cùng chủ đề với telephonist trong danh sách dưới đây để có vốn từ tiếng anh phong phú hơn.

  • Receptionist /rɪˈsepʃənɪst/: nhân viên lễ tân
  • Waiter /ˈweɪtər/: bồi bàn nam
  • Violinist /ˌvaɪəˈlɪnɪst/: nghệ sĩ vi-o-lông
  • Plumber /ˈplʌmər/: thợ sửa ống nước
  • Barber /ˈbɑːrbər/: thợ cắt tóc nam
  • Shipper /ˈʃɪp.ər/: người chuyển hàng
  • Personal Assistant /ˈpɜː.sən.əl əˈsɪs.tənt/: thư ký riêng (PA)
  • Scientist /ˈsaɪəntɪst/: nhà khoa học
  • Linguist /ˈlɪŋɡwɪst/: nhà ngôn ngữ học
  • Insurance broker /ɪnˈʃɔː.rəns brəʊ.kər/: nhân viên môi giới bảo hiểm
  • Tour guide /tʊr ɡaɪd/: hướng dẫn viên du lịch
  • Programmer /ˈprəʊɡræmər/: lập trình viên
  • Composer /kəmˈpəʊzər/: nhà soạn nhạc
  • Consultant /kənˈsʌltənt/: nhà tư vấn
  • Mailman /ˈmeɪlmæn/: người đưa thư
  • Magician /məˈdʒɪʃ.ən/: nhà ảo thuật gia
  • Security guard /sɪˈkjʊrəti ɡɑːrd/: bảo vệ
  • Plastic surgeon /ˈplæs.tɪk ˈsɜr·dʒən/: bác sĩ phẫu thuật thẩm mỹ
  • SEOer /ˌes.iːˈəʊər/: người làm seo
  • Vet /vet/: bác sĩ thú y (veterinary surgeon)
  • Telephonist /təˈlef.ən.ɪst/: nhân viên trực điện thoại
  • Bellman /ˈbel mæn/: nhân viên xách hành lý
  • Economist /ɪˈkɑːnəmɪst/: nhà kinh tế học
  • Makeup artist /ˈmeɪk ʌp ˈɑːrtɪst/: thợ trang điểm
  • Journalist /ˈdʒɜː.nə.lɪst/: nhà báo
  • Astronomer /əˈstrɑːnəmər/: nhà thiên văn học
  • Postgraduate /ˌpəʊstˈɡrædʒ.u.ət/: nghiên cứu sinh
  • Model /ˈmɑːdl/: người mẫu
  • Musician /mjuˈzɪʃn/: nhạc sĩ
  • Postman /ˈpəʊst.mən/: bưu tá
  • Woodcutter /ˈwʊd.kʌt.ər/: người xẻ gỗ
  • Actor /ˈæktər/: nam diễn viên
  • Salesperson /ˈseɪlzpɜːrsn/: người bán hàng
  • Singer /ˈsɪŋər/: ca sĩ
  • Diplomat /ˈdɪp.lə.mæt/: nhà ngoại giao

Như vậy, nếu bạn đang thắc mắc telephonist tiếng anh là gì, câu trả lời là telephonist nghĩa là nhân viên trực điện thoại. Để đọc đúng từ telephonist cũng khá đơn giản, bạn đọc theo phát âm hoặc đọc theo phiên âm đều được. Tuy nhiên đọc từ telephonist theo phiên âm sẽ chuẩn hơn.



Bạn đang xem bài viết: Telephonist tiếng anh là gì - Chủ đề về nghề nghiệp

Bài viết ngẫu nhiên cùng chủ đề:


Quay lại đầu trang