logo vui cười lên

Stockbroker tiếng anh là gì – Chủ đề về nghề nghiệp


Tiếp tục chuyên mục về Nghề nghiệp trong tiếng anh. Trong bài viết này Vuicuoilen sẽ giúp các bạn hiểu hơn về từ stockbroker vì có khá nhiều bạn thắc mắc liên quan đến từ stockbroker như stockbroker tiếng anh là gì, stockbroker là gì, stockbroker tiếng Việt là gì, stockbroker nghĩa là gì, nghĩa stockbroker tiếng Việt, dịch nghĩa stockbroker, …

Vui Cười Lên
Stockbroker tiếng anh là gì

Stockbroker tiếng anh là gì

Stockbroker nghĩa tiếng Việt là nhân viên môi giới chứng khoán.

Stockbroker /ˈstɒkˌbrəʊ.kər/

Để đọc đúng từ stockbroker trong tiếng anh, các bạn có thể xem bài viết Hướng dẫn cách đọc phiên âm tiếng anh để biết cách đọc phiên âm từ stockbroker. Khi đọc theo phiên âm bạn sẽ đọc được đúng và chuẩn hơn nghe phát âm.

Xem thêm: Nhân viên môi giới chứng khoán tiếng anh là gì

Nhân viên môi giới chứng khoán tiếng anh là gì
Stockbroker tiếng anh là gì

Một số từ vựng tiếng anh cùng chủ đề

Sau khi đã biết stockbroker tiếng anh là gì, các bạn có thể tham khảo thêm từ vựng về cùng chủ đề với stockbroker trong danh sách dưới đây để có vốn từ tiếng anh phong phú hơn.

  • Staff /stɑːf/: nhân viên
  • Driver /ˈdraɪvər/: người lái xe, tài xế
  • Stockbroker /ˈstɒkˌbrəʊ.kər/: nhân viên môi giới chứng khoán
  • Director /daɪˈrek.tər/: giám đốc
  • Doctor /ˈdɒk.tər/: bác sĩ
  • Banker /ˈbæŋkər/: nhân viên ngân hàng
  • Scientist /ˈsaɪəntɪst/: nhà khoa học
  • Woodcutter /ˈwʊd.kʌt.ər/: người xẻ gỗ
  • Student /ˈstjuː.dənt/: sinh viên
  • Archaeologists /ˌɑːrkiˈɑːlədʒɪst/: nhà khảo cổ học
  • Actor /ˈæktər/: nam diễn viên
  • Associate professor /əˈsəʊ.si.eɪt prəˈfes.ər/: phó giáo sư (Assoc.Prof)
  • Linguist /ˈlɪŋɡwɪst/: nhà ngôn ngữ học
  • Midwife /ˈmɪd.waɪf/: hộ sinh
  • Photographer /fəˈtɑːɡrəfər/: nhiếp ảnh gia
  • Mechanic /məˈkænɪk/: thợ cơ khí
  • Pianist /ˈpiːənɪst/: nghệ sĩ dương cầm
  • Pharmacist /ˈfɑː.mə.sɪst/: dược sĩ
  • Investment analyst /ɪnˈvest.mənt ˈæn.ə.lɪst/: nhà nghiên cứu đầu tư
  • Lecturer /ˈlektʃərər/: giảng viên
  • Pilot /ˈpaɪ.lət/: phi công
  • Flutist /ˈfluːtɪst/: nghệ sĩ sáo
  • Postgraduate /ˌpəʊstˈɡrædʒ.u.ət/: nghiên cứu sinh
  • Carpenter /ˈkɑːrpəntər/: thợ mộc
  • Poet /ˈpəʊət/: nhà thơ
  • Hairstylist /ˈherstaɪlɪst/: nhà tạo mẫu tóc
  • Tattooist /tæˈtuːɪst/: thợ xăm hình
  • Sculptor /ˈskʌlptər/: nhà điêu khắc
  • Factory worker /ˈfæktəri ˈwɝːkər/: công nhân nhà máy
  • Web designer /ˈweb dɪˌzaɪ.nər/: người thiết kế web
  • Drummer /ˈdrʌmər/: nghệ sĩ trống
  • Fishmonger /ˈfɪʃmɑːŋɡər/: người bán cá
  • Sailor /ˈseɪ.lər/: thủy thủ
  • Hairdresser /ˈherdresər/: thợ làm tóc
  • Journalist /ˈdʒɜː.nə.lɪst/: nhà báo

Như vậy, nếu bạn đang thắc mắc stockbroker tiếng anh là gì, câu trả lời là stockbroker nghĩa là nhân viên môi giới chứng khoán. Để đọc đúng từ stockbroker cũng khá đơn giản, bạn đọc theo phát âm hoặc đọc theo phiên âm đều được. Tuy nhiên đọc từ stockbroker theo phiên âm sẽ chuẩn hơn.



Bạn đang xem bài viết: Stockbroker tiếng anh là gì - Chủ đề về nghề nghiệp

Bài viết ngẫu nhiên cùng chủ đề:


Quay lại đầu trang