logo vui cười lên

Scientist tiếng anh là gì – Chủ đề về nghề nghiệp


Tiếp tục chuyên mục về Nghề nghiệp trong tiếng anh. Trong bài viết này VCL sẽ giúp các bạn hiểu hơn về từ scientist vì có khá nhiều bạn thắc mắc liên quan đến từ scientist như scientist tiếng anh là gì, scientist là gì, scientist tiếng Việt là gì, scientist nghĩa là gì, nghĩa scientist tiếng Việt, dịch nghĩa scientist, …

Vui Cười Lên
Scientist tiếng anh là gì

Scientist tiếng anh là gì

Scientist nghĩa tiếng Việt là nhà khoa học.

Scientist /ˈsaɪəntɪst/

Để đọc đúng từ scientist trong tiếng anh, các bạn có thể xem bài viết Đọc phiên âm tiếng anh theo chuẩn để biết cách đọc phiên âm từ scientist. Khi đọc theo phiên âm bạn sẽ đọc được đúng và chuẩn hơn nghe phát âm.

Xem thêm: Nhà khoa học tiếng anh là gì

Nhà khoa học tiếng anh là gì
Scientist tiếng anh là gì

Một số từ vựng tiếng anh cùng chủ đề

Sau khi đã biết scientist tiếng anh là gì, các bạn có thể tham khảo thêm từ vựng về cùng chủ đề với scientist trong danh sách dưới đây để có vốn từ tiếng anh phong phú hơn.

  • Heart surgeon / hɑːt ˈsɜr·dʒən/: bác sĩ phẫu thuật tim
  • Historian /hɪˈstɔːriən/: nhà sử học
  • Writer /'raitə/: nhà văn
  • Stylist /ˈstaɪlɪst/: nhà tạo mẫu
  • Soldier /ˈsəʊldʒər/: quân nhân
  • Web designer /ˈweb dɪˌzaɪ.nər/: người thiết kế web
  • Baker /ˈbeɪkər/: thợ làm bánh
  • Charity worker /ˈtʃær.ə.ti ˈwɜː.kər/: nhà từ thiện
  • Waiter /ˈweɪtər/: bồi bàn nam
  • Pilot /ˈpaɪ.lət/: phi công
  • Mathematician /ˌmæθəməˈtɪʃn/: nhà toán học
  • Mailman /ˈmeɪlmæn/: người đưa thư
  • Salesman /ˈseɪlz.mən/: người bán hàng
  • Logger /ˈlɒɡ.ər/: người khai thác gỗ
  • Salesperson /ˈseɪlzpɜːrsn/: người bán hàng
  • Insurance broker /ɪnˈʃɔː.rəns brəʊ.kər/: nhân viên môi giới bảo hiểm
  • Welder /ˈweldər/: thợ hàn
  • Personal Assistant /ˈpɜː.sən.əl əˈsɪs.tənt/: thư ký riêng (PA)
  • Master /ˈmɑː.stər/: thạc sĩ
  • Waitress /ˈweɪtrəs/: bồi bàn nữ
  • Guitarist /ɡɪˈtɑːrɪst/: nghệ sĩ ghi-ta
  • Receptionist /rɪˈsepʃənɪst/: nhân viên lễ tân
  • Singer /ˈsɪŋər/: ca sĩ
  • Cook /kʊk/: đầu bếp
  • Doctor /ˈdɒk.tər/: bác sĩ
  • Librarian /laɪˈbreriən/: thủ thư
  • Motorbike taxi /ˈməʊ.tə.baɪk ˈtæk.si/: xe ôm
  • Stockbroker /ˈstɒkˌbrəʊ.kər/: nhân viên môi giới chứng khoán
  • Dancer /ˈdænsər/: vũ công
  • Violinist /ˌvaɪəˈlɪnɪst/: nghệ sĩ vi-o-lông
  • Tailor /ˈteɪlər/: thợ may
  • SEOer /ˌes.iːˈəʊər/: người làm seo
  • Secretary /ˈsekrəteri/: thư ký
  • Postgraduate /ˌpəʊstˈɡrædʒ.u.ət/: nghiên cứu sinh
  • Student /ˈstjuː.dənt/: sinh viên

Như vậy, nếu bạn đang thắc mắc scientist tiếng anh là gì, câu trả lời là scientist nghĩa là nhà khoa học. Để đọc đúng từ scientist cũng khá đơn giản, bạn đọc theo phát âm hoặc đọc theo phiên âm đều được. Tuy nhiên đọc từ scientist theo phiên âm sẽ chuẩn hơn.



Bạn đang xem bài viết: Scientist tiếng anh là gì - Chủ đề về nghề nghiệp

Bài viết ngẫu nhiên cùng chủ đề:


Quay lại đầu trang