Tiếp tục chuyên mục về Rau củ quả trong tiếng anh. Trong bài viết này Vui cuoi len sẽ giúp các bạn hiểu hơn về từ cashew vì có khá nhiều bạn thắc mắc liên quan đến từ cashew như cashew tiếng anh là gì, cashew là gì, cashew tiếng Việt là gì, cashew nghĩa là gì, nghĩa cashew tiếng Việt, dịch nghĩa cashew, …

Cashew tiếng anh là gì
Cashew nghĩa tiếng Việt là hạt điều.
Cashew /ˈkæʃuː/
Để đọc đúng từ cashew trong tiếng anh, các bạn có thể xem bài viết Cách đọc phiên âm tiếng anh để biết cách đọc phiên âm từ cashew. Khi đọc theo phiên âm bạn sẽ đọc được đúng và chuẩn hơn nghe phát âm.
Xem thêm: Hạt hanh nhân tiếng anh là gì

Một số từ vựng tiếng anh cùng chủ đề
Sau khi đã biết cashew tiếng anh là gì, các bạn có thể tham khảo thêm từ vựng về cùng chủ đề với cashew trong danh sách dưới đây để có vốn từ tiếng anh phong phú hơn.
- Green beans /ˌɡriːn ˈbiːn/: đậu cove
- Coriander: /ˌkɒr.iˈæn.dər/: rau mùi
- Yard long beans /jɑːdlɒŋ ˈbiːn/: đậu đũa
- Peach /pitʃ/: quả đào
- Sesame seed /ˈses.ə.mi si:d/: hạt vừng, hạt mè
- Lotus seed /ˈləʊ.təs si:d/: hạt sen
- Mangosteen /ˈmaŋgəstiːn/: quả măng cụt
- Ginger /ˈdʒɪn.dʒər/: củ gừng
- Pea /piː/: hạt đậu hà lan
- Longan /lɔɳgən/: quả nhãn
- Cabbage /ˈkæb.ɪdʒ/: bắp cải
- Winter melon /’wintə ‘melən/: quả bí xanh
- Pomegranate /ˈpɒm.ɪˌɡræn.ɪt/: quả lựu
- Galangal /ˈɡæl.əŋ.ɡæl/: củ riềng
- Sweet potato /swiːt pəˈteɪ.təʊ/: củ khoai lang
- Durian /ˈdʒʊə.ri.ən/: quả sầu riêng
- Melon /´melən/: quả dưa
- Apricot /ˈeɪ.prɪ.kɒt/: quả mơ
- Guava /´gwa:və/: quả ổi
- Sapota /sə’poutə/: quả hồng xiêm
- Star apple /’stɑ:r ‘æpl/: quả vú sữa
- Garlic /ˈɡɑː.lɪk/: củ tỏi
- Almond /ˈɑːmənd/: hạt hạnh nhân
- Pineapple /ˈpainӕpl/: quả dứa
- Brassica /ˈbræs.ɪ.kə/: rau cải bẹ
- Tree /triː/: cái cây
- Cassava /kəˈsɑː.və/: củ sắn
- Shitake mushroom /ʃɪˌtɑː.ki ˈmʌʃ.ruːm/: nấm hương
- Sunflower seeds /ˈsʌnˌflaʊər si:d/: hạt hướng dương
- Pepper /ˈpep.ər/: hạt tiêu
- Persimmon /pə´simən/: quả hồng
- Honeydew /ˈhʌnɪdju/: quả dưa lê
- Soya bean /ˈsɔɪə biːn/: hạt đậu nành
- Celery /ˈsel.ər.i/: rau cần tây
- Branch /brɑːntʃ/: cành cây
Như vậy, nếu bạn đang thắc mắc cashew tiếng anh là gì, câu trả lời là cashew nghĩa là hạt điều. Để đọc đúng từ cashew cũng khá đơn giản, bạn đọc theo phát âm hoặc đọc theo phiên âm đều được. Tuy nhiên đọc từ cashew theo phiên âm sẽ chuẩn hơn.
Bạn đang xem bài viết: Cashew tiếng anh là gì - Chủ đề rau củ quả







