Chào các bạn, trong tiếng anh có rất nhiều từ vựng để chỉ bộ phận cơ thể người. Các bài viết trước, Vui cười lên đã giới thiệu về một số bộ phận trên cơ thể như hàm, cổ tay, ngón tay, đầu gối, chân phải, hậu môn, móng tay, móng chân, lông nách, mu bàn tay, ngực, lỗ mũi, lưỡi, đốt ngón tay, hàm răng, vết sẹo, eo, thắt lưng, … Trong bài viết này, chúng ta sẽ tiếp tục tìm hiểu một từ vựng về bộ phận các bộ phận trên cơ thể người khác cũng rất quen thuộc đó là mông. Nếu bạn chưa biết mông tiếng anh là gì thì hãy cùng Vui cười lên tìm hiểu ngay sau đây nhé.

Mông tiếng anh là gì
Buttock /ˈbʌt.ək/
Để đọc đúng tên tiếng anh của mông rất đơn giản, các bạn chỉ cần nghe phát âm chuẩn của từ buttock rồi nói theo là đọc được ngay. Bạn cũng có thể đọc theo phiên âm buttock /ˈbʌt.ək/ sẽ chuẩn hơn vì đọc theo phiên âm bạn sẽ không bị sót âm như khi nghe. Về vấn đề đọc phiên âm của từ buttock thế nào bạn có thể xem thêm bài viết Cách đọc phiên âm trong tiếng anh để biết cách đọc cụ thể.
Lưu ý:
- Mông là phần khối hình tròn nằm phía sau cơ thể nằm bên dưới eo (thắt lưng) bao bọc lấy xương chậu. Cơ mông cũng là cơ lớn nhất trên cơ thể con người giúp ổn định khớp hông.
- Ngoài buttock thì mông còn được gọi là bằng bottom cũng có nghĩa tương tự.
- Từ buttock là để chỉ chung về mông, còn cụ thể mông như thế nào sẽ có cách gọi khác nhau.
Xem thêm: Hông tiếng anh là gì

Một số từ vựng chỉ bộ phận trên cơ thể khác trong tiếng anh
Sua khi đã biết mông tiếng anh là gì thì vẫn còn có rất nhiều từ vựng chỉ bộ phận cơ thể khác rất quen thuộc, bạn có thể tham khảo thêm từ vựng chỉ bộ phận cơ thể khác trong list dưới đây để có vốn từ tiếng anh phong phú hơn khi giao tiếp.
- Ear /ɪər/: tai
- Armpit /ˈɑːm.pɪt/: nách
- Back /bæk/: lưng
- Nostril /ˈnɒs.trəl/: lỗ mũi
- Lip /lɪp/: môi
- Leg /leɡ/: chân
- Eyetooth /ˈaɪ.tuːθ/: răng nanh
- Little finger /ˌlɪt.əl ˈfɪŋ.ɡər/: ngón út (pinkie)
- Eyelashes /ˈaɪ.læʃ/: lông mi
- Tooth /tuːθ/: chiếc răng
- Scar /skɑːr/: vết sẹo
- Skin /skɪn/: da
- Wrinkle /ˈrɪŋ.kəl/: nếp nhăn
- Molar /ˈməʊ.lər/: răng hàm
- Index finger /ˈɪn.deks ˌfɪŋ.ɡər/: ngón tay trỏ (forefinger)
- Thumb /θʌm/: ngón tay cái
- Eyebrow /ˈaɪ.braʊ/: lông mày
- Foot /fʊt/: bàn chân
- Buttock /ˈbʌt.ək/: mông
- Face /feɪs/: khuôn mặt
- Arm /ɑːm/: cánh tay
- Left leg /left leg/: chân trái
- Head /hed/: đầu
- Hairy arm /ˈheə.ri ɑːm/: lông tay
- Eyelid /ˈaɪ.lɪd/: mí mắt
- Palm /pɑːm/: lòng bàn tay
- Calf /kɑːf/: bắp chân
- Fingerprint /ˈfɪŋ.ɡə.prɪnt/: dấu vân tay
- Middle finger /ˌmɪd.əl ˈfɪŋ.ɡər/: ngón giữa
- Ankle /ˈæŋ.kəl/: mắt cá chân
- Sole /səʊl/: lòng bàn chân
- Nape /neɪp/: gáy
- Freckles /ˈfrek.əl/: tàn nhang
- Knee /niː/: đầu gối
- Jaw /dʒɔː/: hàm
Như vậy, nếu bạn thắc mắc mông tiếng anh là gì thì câu trả lời là buttock, phiên âm đọc là /ˈbʌt.ək/. Lưu ý là buttock để chỉ chung về mông chứ không chỉ cụ thể về mông như thế nào. Nếu bạn muốn nói cụ thể về mông như thế nào thì cần mô tả cụ thể hơn. Về cách phát âm, từ buttock trong tiếng anh phát âm cũng khá dễ, bạn chỉ cần nghe phát âm chuẩn của từ buttock rồi đọc theo là có thể phát âm được từ này. Nếu bạn muốn đọc từ buttock chuẩn hơn nữa thì hãy xem phiên âm rồi đọc theo phiên âm sẽ phát âm chuẩn hơn. Chỉ cần bạn luyện đọc một chút là sẽ đọc được chuẩn từ buttock ngay.
Bạn đang xem bài viết: Mông tiếng anh là gì và đọc như thế nào cho đúng