logo vui cười lên

Watermelon seed tiếng anh là gì – Giải nghĩa tiếng Việt


Tiếp tục chuyên mục về lễ hội trong tiếng anh. Trong bài viết này Vuicuoilen sẽ giúp các bạn hiểu hơn về từ watermelon seed vì có khá nhiều bạn thắc mắc liên quan đến từ watermelon seed như watermelon seed tiếng anh là gì, watermelon seed là gì, watermelon seed tiếng Việt là gì, watermelon seed nghĩa là gì, nghĩa watermelon seed tiếng Việt, dịch nghĩa watermelon seed, …

Vui Cười Lên
Watermelon seed tiếng anh là gì

Watermelon seed tiếng anh là gì

Watermelon seed nghĩa tiếng Việt là hạt dưa (hạt dưa hấu). Trong những ngày tết, hạt dưa là một đồ ăn vặt được nhiều người yêu thích dùng để tiếp khách đến chơi tết.

Watermelon seed /ˈwɔːtəˌmɛlən siːd/

Để đọc đúng từ watermelon seed trong tiếng anh, các bạn có thể xem bài viết Cách đọc tiếng anh theo phiên âm dễ nhớ để biết cách đọc phiên âm từ watermelon seed. Khi đọc theo phiên âm bạn sẽ đọc được đúng và chuẩn hơn nghe phát âm.

Xem thêm: Hạt dưa tiếng anh là gì

Hạt dưa hấu tiếng anh là gì
Watermelon seed tiếng anh là gì

Một số từ vựng tiếng anh cùng chủ đề

Sau khi đã biết watermelon seed tiếng anh là gì, các bạn có thể tham khảo thêm từ vựng về cùng chủ đề với watermelon seed trong danh sách dưới đây để có vốn từ tiếng anh phong phú hơn.

  • Black cat /blæk kæt/: con mèo đen
  • Cobweb /ˈkɒb.web/: mạng nhện (US – Spider’s web)
  • Jellied meat /ˈdʒel.id miːt/: thịt đông
  • Afraid /ə’freid/: sợ hãi
  • Poison /ˈpɔɪ.zən/: thuốc độc
  • Mummy /’mʌmi/: Xác ướp
  • Eerie /’iəri/: ghê rợn
  • Clean the house /kliːn ðiː haʊs/: dọn dẹp nhà cửa
  • Go to flower market /ɡəʊ tuː flaʊər ˈmɑː.kɪt/: đi chợ hoa
  • Paperwhite /ˈpeɪ.pə.waɪt/: hoa thủy tiên
  • Incense /ˈɪn.sens/: hương, nhang
  • Watch the fireworks /wɒtʃ ðiː ˈfɑɪərˌwɜrks/: xem bắn pháo hoa
  • Jade Rabbit /dʒeɪd ˈræb.ɪt/: thỏ ngọc (Moon rabbit)
  • Haystack /ˈheɪ.stæk/: đống cỏ khô
  • Halloween /ˌhæl.əʊˈiːn/: lễ hội hóa trang Ha-lô-win
  • Yule log /ˈjuːl ˌlɒɡ/: bánh kem hình khúc cây
  • Expel evil /ɪkˈspel ˈiː.vəl/: xua đuổi tà ma
  • Festival /ˈfɛstəvəl/: lễ hội
  • Demon /’di:mən/: ác quỷ
  • Marigold /ˈmær.ɪ.ɡəʊld/: cúc vạn thọ
  • Pirate /ˈpaɪ.rət/: cướp biển
  • The New Year tree /ˌnjuː ˈjɪər triː/: cây nêu
  • Ornament /ˈɔː.nə.mənt/: đồ trang trí cây thông
  • Gift /ɡɪft/: món quà (Present)
  • Freaky /ˈfriːki/: quái đản

Như vậy, nếu bạn đang thắc mắc watermelon seed tiếng anh là gì, câu trả lời là watermelon seed nghĩa là hạt dưa. Để đọc đúng từ watermelon seed cũng khá đơn giản, bạn đọc theo phát âm hoặc đọc theo phiên âm đều được. Tuy nhiên đọc từ watermelon seed theo phiên âm sẽ chuẩn hơn.



Bạn đang xem bài viết: Watermelon seed tiếng anh là gì - Giải nghĩa tiếng Việt

Bài viết ngẫu nhiên cùng chủ đề:


Quay lại đầu trang