logo vui cười lên

Dried bamboo shoots tiếng anh là gì – Giải nghĩa tiếng Việt


Tiếp tục chuyên mục về lễ hội trong tiếng anh. Trong bài viết này V C L sẽ giúp các bạn hiểu hơn về từ dried bamboo shoots vì có khá nhiều bạn thắc mắc liên quan đến từ dried bamboo shoots như dried bamboo shoots tiếng anh là gì, dried bamboo shoots là gì, dried bamboo shoots tiếng Việt là gì, dried bamboo shoots nghĩa là gì, nghĩa dried bamboo shoots tiếng Việt, dịch nghĩa dried bamboo shoots, …

Vui Cười Lên
Dried bamboo shoots tiếng anh là gì

Dried bamboo shoots tiếng anh là gì

Dried bamboo shoots nghĩa tiếng Việt là măng khô.

Dried bamboo shoots /draɪd bæmˈbuː ʃuːt/

Để đọc đúng từ dried bamboo shoots trong tiếng anh, các bạn có thể xem bài viết Cách đọc tiếng anh theo phiên âm dễ nhớ để biết cách đọc phiên âm từ dried bamboo shoots. Khi đọc theo phiên âm bạn sẽ đọc được đúng và chuẩn hơn nghe phát âm.

Xem thêm: Măng khô tiếng anh là gì

Măng khô
Dried bamboo shoots

Một số từ vựng tiếng anh cùng chủ đề

Sau khi đã biết dried bamboo shoots tiếng anh là gì, các bạn có thể tham khảo thêm từ vựng về cùng chủ đề với dried bamboo shoots trong danh sách dưới đây để có vốn từ tiếng anh phong phú hơn.

  • Star-shaped lantern /stɑːr ʃeɪptˈlæn.tən/: đèn ông sao
  • To make offerings /tu: meɪk ˈɒf.ər.ɪŋ/: cúng lễ
  • Winter /ˈwɪn.tər/: mùa đông
  • Lantern Light Festival /ˈlæn.tɚn laɪt ˈfes.tə.vəl/: lễ hội hoa đăng
  • Dried bamboo shoots /draɪd bæmˈbuː ʃuːt/: măng khô
  • Howl /haʊl/: tiếng hú
  • Steamed pork loaf /stiːmd pɔːk ləʊf/: giò lụa
  • Mistletoe /ˈmɪs.əl.təʊ/: cây tầm gửi
  • New Year /ˌnjuː ˈjɪər/: năm mới
  • Church /tʃɜːtʃ/: nhà thờ
  • Parallel /ˈpær.ə.lel/: câu đối
  • Moonlight /ˈmuːn.laɪt/: ánh trăng
  • Haunted /ˈhɔːn.tɪd/: bị ma ám
  • Go to the pagoda to pray for luck /ɡəʊ tuːðiː pəˈɡəʊ.də tu: preɪ fɔːr lʌk/: đi chùa cầu may
  • Moon /muːn/: mặt trăng
  • Ghost coffin /goust ˈkɒf.ɪn/: quan tài ma
  • Carol /ˈkær.əl/: bài hát được hát vào dịp giáng sinh
  • Lunar calendar /ˌluː.nə ˈkæl.ən.dər/: Lịch Âm lịch
  • Bell /bel/: cái chuông
  • Scarf /skɑːf/: khăn quàng
  • Skull /skʌl/: đầu lâu
  • Eerie /’iəri/: ghê rợn
  • Watermelon /ˈwɔː.təˌmel.ən/: quả dưa hấu
  • Silly /’sili/: ngớ ngẩn
  • Witch /’wit/: phù thủy

Như vậy, nếu bạn đang thắc mắc dried bamboo shoots tiếng anh là gì, câu trả lời là dried bamboo shoots nghĩa là măng khô. Để đọc đúng từ dried bamboo shoots cũng khá đơn giản, bạn đọc theo phát âm hoặc đọc theo phiên âm đều được. Tuy nhiên đọc từ dried bamboo shoots theo phiên âm sẽ chuẩn hơn.



Bạn đang xem bài viết: Dried bamboo shoots tiếng anh là gì - Giải nghĩa tiếng Việt

Bài viết ngẫu nhiên cùng chủ đề:


Quay lại đầu trang