Tiếp tục chuyên mục về lễ hội trong tiếng anh. Trong bài viết này Vui cuoi len sẽ giúp các bạn hiểu hơn về từ dried candied fruits vì có khá nhiều bạn thắc mắc liên quan đến từ dried candied fruits như dried candied fruits tiếng anh là gì, dried candied fruits là gì, dried candied fruits tiếng Việt là gì, dried candied fruits nghĩa là gì, nghĩa dried candied fruits tiếng Việt, dịch nghĩa dried candied fruits, …

Dried candied fruits tiếng anh là gì
Dried candied fruits /draɪd ˈkæn.did fruːt/
Để đọc đúng từ dried candied fruits trong tiếng anh, các bạn có thể xem bài viết Cách đọc phiên âm tiếng anh để biết cách đọc phiên âm từ dried candied fruits. Khi đọc theo phiên âm bạn sẽ đọc được đúng và chuẩn hơn nghe phát âm.
Xem thêm: Mứt hoa quả tiếng anh là gì

Một số từ vựng tiếng anh cùng chủ đề
Sau khi đã biết dried candied fruits tiếng anh là gì, các bạn có thể tham khảo thêm từ vựng về cùng chủ đề với dried candied fruits trong danh sách dưới đây để có vốn từ tiếng anh phong phú hơn.
- Tinsel /ˈtɪn.səl/: dây kim tuyến
- To make offerings /tu: meɪk ˈɒf.ər.ɪŋ/: cúng lễ
- Bauble /ˈbɔː.bəl/: quả châu trang trí
- Expel evil /ɪkˈspel ˈiː.vəl/: xua đuổi tà ma
- Icicle /ˈaɪ.sɪ.kəl/: cột băng tuyết
- Moon cake /ˈmuːn keɪk/: bánh Trung thu
- Gift /ɡɪft/: món quà (Present)
- Owl /aul/: con cú
- Candy Cane /ˈkæn.di ˌkeɪn/: cây kẹo nhỏ có hình cây gậy
- The New Year tree /ˌnjuː ˈjɪər triː/: cây nêu
- Santa Claus /ˈsæn.tə ˌklɔːz/: ông già Noel
- Superstition /ˌsuː.pəˈstɪʃ.ən/: sự mê tín
- Snowman /ˈsnəʊ.mæn/: người Tuyết
- Areca spathe fan /əˈriːkə spaθ fæn/: quạt mo
- Lion dance /ˈlaɪ.ən dɑːns/: múa lân
- Mask /mɑ:sk/: mặt nạ
- Fairy lights /’fer.i ˌlaɪts/: đèn nháy (US - fairy string lights)
- Lantern /ˈlæn.tən/: đèn lồng
- Imp /ɪmp/: linh hồn ác quỷ nhỏ
- Pirate /ˈpaɪ.rət/: cướp biển
- Steamed sticky rice /stiːmd ˈstɪk.i raɪs/: xôi
- Haystack /ˈheɪ.stæk/: đống cỏ khô
- Yule log /ˈjuːl ˌlɒɡ/: bánh kem hình khúc cây
- Skeleton /ˈskel.ə.tən/: bộ xương
- Scary /’skeəri/: đáng sợ
Như vậy, nếu bạn đang thắc mắc dried candied fruits tiếng anh là gì, câu trả lời là dried candied fruits nghĩa là mứt hoa quả. Để đọc đúng từ dried candied fruits cũng khá đơn giản, bạn đọc theo phát âm hoặc đọc theo phiên âm đều được. Tuy nhiên đọc từ dried candied fruits theo phiên âm sẽ chuẩn hơn.
Bạn đang xem bài viết: Dried candied fruits tiếng anh là gì - Giải nghĩa tiếng Việt