logo vui cười lên

Jellied meat tiếng anh là gì – Giải nghĩa tiếng Việt


Tiếp tục chuyên mục về lễ hội trong tiếng anh. Trong bài viết này V C L sẽ giúp các bạn hiểu hơn về từ jellied meat vì có khá nhiều bạn thắc mắc liên quan đến từ jellied meat như jellied meat tiếng anh là gì, jellied meat là gì, jellied meat tiếng Việt là gì, jellied meat nghĩa là gì, nghĩa jellied meat tiếng Việt, dịch nghĩa jellied meat, …

Vui Cười Lên
Jellied meat tiếng anh là gì

Jellied meat tiếng anh là gì

Jellied meat nghĩa tiếng Việt là thịt đông.

Jellied meat /ˈdʒel.id miːt/

Để đọc đúng từ jellied meat trong tiếng anh, các bạn có thể xem bài viết Hướng dẫn cách đọc phiên âm tiếng anh để biết cách đọc phiên âm từ jellied meat. Khi đọc theo phiên âm bạn sẽ đọc được đúng và chuẩn hơn nghe phát âm.

Xem thêm: Thịt đông tiếng anh là gì

Thịt đông
Jellied meat tiếng anh là gì

Một số từ vựng tiếng anh cùng chủ đề

Sau khi đã biết jellied meat tiếng anh là gì, các bạn có thể tham khảo thêm từ vựng về cùng chủ đề với jellied meat trong danh sách dưới đây để có vốn từ tiếng anh phong phú hơn.

  • Folk games /fəʊk geɪmz/: trò chơi dân gian
  • Moonlight /ˈmuːnlaɪt/: ánh trăng
  • Pudding /ˈpʊd.ɪŋ/: bánh pút-đinh
  • Watch Tao Quan show /wɒtʃ tao quan ʃəʊ /: xem Táo Quân
  • Gift /ɡɪft/: món quà (Present)
  • Scarecrow /ˈskeə.krəʊ/: con bù nhìn
  • Rice paste figurine /raɪs peɪst ˈfɪgjʊriːn/: tò he
  • Jellied meat /ˈdʒel.id miːt/: thịt đông
  • Bell /bel/: cái chuông
  • Receive red envelope /rɪˈsiːv red ˈen.və.ləʊp/: nhận bao lì xì
  • Demon /’di:mən/: ác quỷ
  • Clean the house /kliːn ðiː haʊs/: dọn dẹp nhà cửa
  • Worship the ancestors /ˈwɜː.ʃɪp ðiː ˈæn.ses.tər/: thờ cúng tổ tiên
  • Fireworks /ˈfaɪə.wɜːk/: pháo hoa
  • Boxing day /ˈbɒk.sɪŋ ˌdeɪ/: ngày sau giáng sinh
  • Devil /ˈdev.əl/: quỷ dữ, chúa quỷ
  • Costumes /’kɔstju:m/: trang phục hóa trang
  • Broomstick /ˈbruːm.stɪk/: chổi bay
  • Scary /’skeəri/: đáng sợ
  • Black cat /blæk kæt/: con mèo đen
  • Trick-or-treating /ˌtrɪk.ɔːˈtriː.tɪŋ/: cho kẹo hay bị ghẹo
  • Santa’s hat /ˈsæn.tə hæt/: mũ noel
  • Mango /ˈmæŋ.ɡəʊ/: quả xoài
  • Bauble /ˈbɔː.bəl/: quả châu trang trí
  • Give lucky money /ɡɪv ˈlʌk.i ˈmʌn.i/: mừng tuổi

Như vậy, nếu bạn đang thắc mắc jellied meat tiếng anh là gì, câu trả lời là jellied meat nghĩa là thịt đông. Để đọc đúng từ jellied meat cũng khá đơn giản, bạn đọc theo phát âm hoặc đọc theo phiên âm đều được. Tuy nhiên đọc từ jellied meat theo phiên âm sẽ chuẩn hơn.



Bạn đang xem bài viết: Jellied meat tiếng anh là gì - Giải nghĩa tiếng Việt

Bài viết ngẫu nhiên cùng chủ đề:


Quay lại đầu trang