Tiếp tục chuyên mục về lễ hội trong tiếng anh. Trong bài viết này V C L sẽ giúp các bạn hiểu hơn về từ pork shank vì có khá nhiều bạn thắc mắc liên quan đến từ pork shank như pork shank tiếng anh là gì, pork shank là gì, pork shank tiếng Việt là gì, pork shank nghĩa là gì, nghĩa pork shank tiếng Việt, dịch nghĩa pork shank, …
Pork shank tiếng anh là gì
Pork shank /pɔːk ʃæŋk/
Để đọc đúng từ pork shank trong tiếng anh, các bạn có thể xem bài viết Đọc phiên âm tiếng anh để biết cách đọc phiên âm từ pork shank. Khi đọc theo phiên âm bạn sẽ đọc được đúng và chuẩn hơn nghe phát âm.
Xem thêm: Chân giò lợn tiếng anh là gì
Một số từ vựng tiếng anh cùng chủ đề
Sau khi đã biết pork shank tiếng anh là gì, các bạn có thể tham khảo thêm từ vựng về cùng chủ đề với pork shank trong danh sách dưới đây để có vốn từ tiếng anh phong phú hơn.
- Lunar /ˈluːnər/: âm lịch
- Altar /ˈɔːl.tər/: bàn thờ
- Snowman /ˈsnəʊ.mæn/: người Tuyết
- Angel /ˈeɪn.dʒəl/: thiên thần
- Super hero /’sju:pə ‘hiərou/: siêu anh hùng
- Wand /wɒnd/: đũa phép
- Visit relatives and friends /ˈvɪz.ɪt ˈrel.ə.tɪv ænd frend/: thăm bà con bạn bè
- Zombie /ˈzɒmbi/: thây ma
- Haunted house /ˈhɔːn.tɪd haus/: nhà bị ma ám
- Candle /ˈkændəl/: cây nến
- Chung Cake /chung keɪk/: bánh Chưng
- Salted onion / ˈsɒl.tɪd ˈpɪk.əl/: hanh củ muối
- Bell /bel/: cái chuông
- Watch Tao Quan show /wɒtʃ tao quan ʃəʊ /: xem Táo Quân
- Gift /ɡɪft/: món quà (Present)
- Jade Rabbit /dʒeɪd ˈræb.ɪt/: thỏ ngọc (Moon rabbit)
- Sweep the floor /swiːp ðiː flɔːr/: quét nhà
- Mummy /’mʌmi/: Xác ướp
- Boiled chicken /bɔɪld tʃɪk.ɪn/: gà luộc
- Pirate /ˈpaɪ.rət/: cướp biển
- Firecrackers /ˈfaɪəˌkræk.ər/: pháo nổ
- Broomstick /ˈbruːm.stɪk/: chổi bay
- Exchange New year’s wishes /ɪksˈtʃeɪndʒ ˌnjuːˌjɪəz wɪʃ /: chúc Tết nhau
- Boxing day /ˈbɒk.sɪŋ ˌdeɪ/: ngày sau giáng sinh
- Eyeball /ˈaɪ.bɔːl/: nhãn cầu
Như vậy, nếu bạn đang thắc mắc pork shank tiếng anh là gì, câu trả lời là pork shank nghĩa là chân giò lợn. Để đọc đúng từ pork shank cũng khá đơn giản, bạn đọc theo phát âm hoặc đọc theo phiên âm đều được. Tuy nhiên đọc từ pork shank theo phiên âm sẽ chuẩn hơn.
Bạn đang xem bài viết: Pork shank tiếng anh là gì - Giải nghĩa tiếng Việt