logo vui cười lên

Black cat tiếng anh là gì – Giải nghĩa tiếng Việt


Tiếp tục chuyên mục về lễ hội trong tiếng anh. Trong bài viết này Vuicuoilen sẽ giúp các bạn hiểu hơn về từ black cat vì có khá nhiều bạn thắc mắc liên quan đến từ black cat như black cat tiếng anh là gì, black cat là gì, black cat tiếng Việt là gì, black cat nghĩa là gì, nghĩa black cat tiếng Việt, dịch nghĩa black cat, …

Vui Cười Lên
Black cat tiếng anh là gì

Black cat tiếng anh là gì

Black cat nghĩa tiếng Việt là con mèo đen.

Black cat /blæk kæt/

Để đọc đúng từ black cat trong tiếng anh, các bạn có thể xem bài viết Hướng dẫn đọc phiên âm tiếng anh để biết cách đọc phiên âm từ black cat. Khi đọc theo phiên âm bạn sẽ đọc được đúng và chuẩn hơn nghe phát âm.

Xem thêm: Con mèo đen tiếng anh là gì

Mèo đen tiếng anh là gì
Black cat tiếng anh là gì

Một số từ vựng tiếng anh cùng chủ đề

Sau khi đã biết black cat tiếng anh là gì, các bạn có thể tham khảo thêm từ vựng về cùng chủ đề với black cat trong danh sách dưới đây để có vốn từ tiếng anh phong phú hơn.

  • Black cat /blæk kæt/: con mèo đen
  • Soursop /ˈsaʊə.sɒp/: quả mãng cầu
  • Lantern Light Festival /ˈlæn.tɚn laɪt ˈfes.tə.vəl/: lễ hội hoa đăng
  • Paperwhite /ˈpeɪ.pə.waɪt/: hoa thủy tiên
  • Owl /aul/: con cú
  • Tombstone /’tu:mstoun/: bia mộ (gravestone)
  • Werewolf /’w :wulf/: ma sói
  • Platform /ˈplætfɔːm/: mâm cỗ
  • Ribbon /ˈrɪb.ən/: dây ruy băng
  • Before New Year’s Eve /bɪˈfɔːr ˌnjuː ˈjɪər iːv/: Tất Niên
  • Snowman /ˈsnəʊ.mæn/: người Tuyết
  • Bauble /ˈbɔː.bəl/: quả châu trang trí
  • Decorate the house /ˈdek.ə.reɪt ðiː haʊs/: trang trí nhà cửa
  • Angel /ˈeɪn.dʒəl/: thiên thần
  • New Year’s Eve /ˌnjuːˌjɪəz ˈiːv/: đêm giao Thừa
  • Icicle /ˈaɪ.sɪ.kəl/: cột băng tuyết
  • Watermelon /ˈwɔː.təˌmel.ən/: quả dưa hấu
  • Spider /ˈspaɪ.dər/: con nhện
  • Broomstick /ˈbruːm.stɪk/: chổi bay
  • Clean the house /kliːn ðiː haʊs/: dọn dẹp nhà cửa
  • Watch the fireworks /wɒtʃ ðiː ˈfɑɪərˌwɜrks/: xem bắn pháo hoa
  • Mask /mɑ:sk/: mặt nạ
  • Dried candied fruits /draɪd ˈkæn.did fruːt/: mứt
  • Cobweb /ˈkɒb.web/: mạng nhện (US – Spider’s web)
  • First visit /ˈfɜːst ˈvɪz.ɪt/: xông nhà, xông đất

Như vậy, nếu bạn đang thắc mắc black cat tiếng anh là gì, câu trả lời là black cat nghĩa là con mèo đen. Để đọc đúng từ black cat cũng khá đơn giản, bạn đọc theo phát âm hoặc đọc theo phiên âm đều được. Tuy nhiên đọc từ black cat theo phiên âm sẽ chuẩn hơn.



Bạn đang xem bài viết: Black cat tiếng anh là gì - Giải nghĩa tiếng Việt

Bài viết ngẫu nhiên cùng chủ đề:


Quay lại đầu trang