Tiếp tục chuyên mục về lễ hội trong tiếng anh. Trong bài viết này VCL sẽ giúp các bạn hiểu hơn về từ haystack vì có khá nhiều bạn thắc mắc liên quan đến từ haystack như haystack tiếng anh là gì, haystack là gì, haystack tiếng Việt là gì, haystack nghĩa là gì, nghĩa haystack tiếng Việt, dịch nghĩa haystack, …

Haystack tiếng anh là gì
Haystack nghĩa tiếng Việt là đống cỏ khô.
Haystack /ˈheɪ.stæk/
Để đọc đúng từ haystack trong tiếng anh, các bạn có thể xem bài viết Cách đọc phiên âm tiếng anh để biết cách đọc phiên âm từ haystack. Khi đọc theo phiên âm bạn sẽ đọc được đúng và chuẩn hơn nghe phát âm.
Xem thêm: Đống cỏ khô tiếng anh là gì

Một số từ vựng tiếng anh cùng chủ đề
Sau khi đã biết haystack tiếng anh là gì, các bạn có thể tham khảo thêm từ vựng về cùng chủ đề với haystack trong danh sách dưới đây để có vốn từ tiếng anh phong phú hơn.
- Wand /wɒnd/: đũa phép
- Vampire /’væmpaiə/: ma cà rồng
- Pirate /ˈpaɪ.rət/: cướp biển
- Dried bamboo shoots soup /draɪd bæmˈbuː ʃuːt suːp/: canh măng khô
- Jack o’ lantern /ˌdʒæk.əˈlæn.tən/: đèn bí ngô
- Carp-shaped lantern /kɑːrp ʃeɪptˈlæn.tən/: đèn cá chép
- Clean the house /kliːn ðiː haʊs/: dọn dẹp nhà cửa
- Altar /ˈɔːl.tər/: bàn thờ
- Spider /ˈspaɪ.dər/: con nhện
- Haunted house /ˈhɔːn.tɪd haus/: nhà bị ma ám
- Banyan /ˈbænjæn/: cây đa
- Wreath /riːθ/: vòng hoa giáng sinh
- Sleigh /sleɪ/: xe kéo của ông già Noel
- Bamboo /bæmˈbuː/: cây tre
- Lotus seed /ˈləʊtəs siːd/: hạt sen
- Diy /ˌdiː.aɪˈwaɪ/: tự làm đồ thủ công
- Pagoda /pəˈɡəʊ.də/: chùa
- Church /tʃɜːtʃ/: nhà thờ
- Watermelon seed /ˈwɔːtəˌmɛlən siːd/: hạt dưa
- Candied fruits /ˈkæn.did fruːt/: mứt trái cây
- Five fruit tray /faɪv fruːt treɪ/: mâm ngũ quả
- Before New Year’s Eve /bɪˈfɔːr ˌnjuː ˈjɪər iːv/: Tất Niên
- Ribbon /ˈrɪb.ən/: dây ruy băng
- Afraid /ə’freid/: sợ hãi
- Ornament /ˈɔː.nə.mənt/: đồ trang trí cây thông
Như vậy, nếu bạn đang thắc mắc haystack tiếng anh là gì, câu trả lời là haystack nghĩa là đống cỏ khô. Để đọc đúng từ haystack cũng khá đơn giản, bạn đọc theo phát âm hoặc đọc theo phiên âm đều được. Tuy nhiên đọc từ haystack theo phiên âm sẽ chuẩn hơn.
Bạn đang xem bài viết: Haystack tiếng anh là gì - Giải nghĩa tiếng Việt