Tiếp tục chuyên mục về lễ hội trong tiếng anh. Trong bài viết này V C L sẽ giúp các bạn hiểu hơn về từ haystack vì có khá nhiều bạn thắc mắc liên quan đến từ haystack như haystack tiếng anh là gì, haystack là gì, haystack tiếng Việt là gì, haystack nghĩa là gì, nghĩa haystack tiếng Việt, dịch nghĩa haystack, …

Haystack tiếng anh là gì
Haystack nghĩa tiếng Việt là đống cỏ khô.
Haystack /ˈheɪ.stæk/
Để đọc đúng từ haystack trong tiếng anh, các bạn có thể xem bài viết Cách đọc phiên âm tiếng anh để biết cách đọc phiên âm từ haystack. Khi đọc theo phiên âm bạn sẽ đọc được đúng và chuẩn hơn nghe phát âm.
Xem thêm: Đống cỏ khô tiếng anh là gì

Một số từ vựng tiếng anh cùng chủ đề
Sau khi đã biết haystack tiếng anh là gì, các bạn có thể tham khảo thêm từ vựng về cùng chủ đề với haystack trong danh sách dưới đây để có vốn từ tiếng anh phong phú hơn.
- Fairy lights /’fer.i ˌlaɪts/: đèn nháy (US - fairy string lights)
- Spirit /ˈspɪr.ɪt/: linh hồn
- Monster /’mɔnstə/: quái vật
- Soursop /ˈsaʊə.sɒp/: quả mãng cầu
- Winter /ˈwɪn.tər/: mùa đông
- Receive red envelope /rɪˈsiːv red ˈen.və.ləʊp/: nhận bao lì xì
- Skeleton /ˈskel.ə.tən/: bộ xương
- Lotus seed /ˈləʊtəs siːd/: hạt sen
- Silly /’sili/: ngớ ngẩn
- Costumes /’kɔstju:m/: trang phục hóa trang
- Blood /blʌd/: máu
- Chimney /ˈtʃɪm.ni/: ống khói
- Haunted /ˈhɔːn.tɪd/: bị ma ám
- North pole /ˌnɔːθ ˈpəʊl/: bắc cực
- Happy Halloween /ˈhæp.i ˌhæl.əʊˈiːn/: ha-lô-win vui vẻ
- Pagoda /pəˈɡəʊ.də/: chùa
- Moonlight /ˈmuːn.laɪt/: ánh trăng
- Cobweb /ˈkɒb.web/: mạng nhện (US – Spider’s web)
- Frankenstein /ˈfræŋ.kən.staɪn/: quoái vật Frankenstein
- Carp-shaped lantern /kɑːrp ʃeɪptˈlæn.tən/: đèn cá chép
- Banyan /ˈbænjæn/: cây đa
- Candy Cane /ˈkæn.di ˌkeɪn/: cây kẹo nhỏ có hình cây gậy
- Merry Christmas /ˈmer.i ˈkrɪs.məs/: giáng sinh vui vẻ
- Elf /elf/: chú lùn
- Candy /’kændi/: cái kẹo
Như vậy, nếu bạn đang thắc mắc haystack tiếng anh là gì, câu trả lời là haystack nghĩa là đống cỏ khô. Để đọc đúng từ haystack cũng khá đơn giản, bạn đọc theo phát âm hoặc đọc theo phiên âm đều được. Tuy nhiên đọc từ haystack theo phiên âm sẽ chuẩn hơn.
Bạn đang xem bài viết: Haystack tiếng anh là gì - Giải nghĩa tiếng Việt