Tiếp tục chuyên mục về số đếm trong tiếng anh. Trong bài viết này Vui cười lên sẽ giúp các bạn hiểu hơn về từ Ninety-seven vì có khá nhiều bạn thắc mắc liên quan đến từ Ninety-seven như Ninety-seven tiếng anh là gì, Ninety-seven là gì, Ninety-seven tiếng Việt là gì, Ninety-seven nghĩa là gì, nghĩa Ninety-seven tiếng Việt, dịch nghĩa Ninety-seven, …

Ninety-seven tiếng anh là gì
Ninety-seven /ˈnaɪn.ti ˈsev.ən/
Để đọc đúng từ Ninety-seven trong tiếng anh, các bạn có thể xem bài viết Hướng dẫn cách đọc phiên âm tiếng anh để biết cách đọc phiên âm từ Ninety-seven. Khi đọc theo phiên âm bạn sẽ đọc được đúng và chuẩn hơn nghe phát âm.
Xem thêm: Số 97 tiếng anh là gì
Một số từ vựng tiếng anh cùng chủ đề
Sau khi đã biết Ninety-seven tiếng anh là gì, các bạn có thể tham khảo thêm từ vựng về cùng chủ đề với Ninety-seven trong danh sách dưới đây để có vốn từ tiếng anh phong phú hơn.
- Thirty-seven /ˈθɜː.ti ˈsev.ən/: số 37
- Thirty-eight /ˈθɜː.ti eɪt/: số 38
- Ten /ten/: số 10
- Ninety-nine /ˈnaɪn.ti naɪn/: số 99
- Seven /ˈsev.ən/: số 7
- Eighty-three /ˈeɪ.ti θriː/: số 83
- Thirty-four /ˈθɜː.ti fɔːr/: số 34
- Twenty-seven /ˈtwen.ti ˈsev.ən/: số 27
- Eleven /ɪˈlev.ən/: số 11
- Fifty-seven /ˈfɪf.ti ˈsev.ən/: số 57
- Seventy-six /ˈsev.ən.ti sɪks/: số 76
- Sixty-four /ˈsɪk.sti fɔːr/: số 64
- Twenty-six /ˈtwen.ti sɪks/: số 26
- Eighty-eight /ˈeɪ.ti eɪt/: số 88
- Seventy /ˈsev.ən.ti/: số 70
- Thirty-six /ˈθɜː.ti sɪks/: số 36
- Ninety-eight /ˈnaɪn.ti eɪt/: số 98
- Forty-one /ˈfɔː.ti wʌn/: số 41
- Fifteen /ˌfɪfˈtiːn/: số 15
- Ninety-seven /ˈnaɪn.ti ˈsev.ən/: số 97
Như vậy, nếu bạn đang thắc mắc Ninety-seven tiếng anh là gì, câu trả lời là Ninety-seven nghĩa là số 97. Để đọc đúng từ Ninety-seven cũng khá đơn giản, bạn đọc theo phát âm hoặc đọc theo phiên âm đều được. Tuy nhiên đọc từ Ninety-seven theo phiên âm sẽ chuẩn hơn.
Bạn đang xem bài viết: Ninety-seven tiếng anh là gì - Giải nghĩa tiếng Việt