Trong tiếng anh có rất nhiều từ vựng và đôi khi một từ lại có nhiều nghĩa khác nhau. Trong bài viết này VCL sẽ giúp các bạn hiểu hơn về từ annoyed vì có khá nhiều bạn thắc mắc liên quan đến từ annoyed như annoyed tiếng anh là gì, annoyed là gì, annoyed tiếng Việt là gì, annoyed nghĩa là gì, …

Annoyed tiếng anh là gì
Annoyed /əˈnɔɪd/
Để đọc đúng từ annoyed trong tiếng anh, các bạn chỉ cần nghe phát âm của từ annoyed ở trên rồi nói theo là đọc được ngay. Bạn cũng có thể đọc theo phiên âm của từ annoyed /əˈnɔɪd/ kết hợp với nghe phát âm sẽ đọc chuẩn hơn. Các bạn có thể xem bài viết Cách đọc phiên âm tiếng anh để biết cách đọc phiên âm cụ thể.
Lưu ý: từ annoyed là để chỉ về khó chịu, còn cụ thể khó chịu như thế nào sẽ có từ vựng khác nhau.
Xem thêm: Từ vựng tiếng anh về cảm xúc

Một số từ vựng tiếng anh cùng chủ đề
Sau khi đã biết annoyed tiếng anh là gì, các bạn có thể tham khảo thêm từ vựng về cùng chủ đề với annoyed trong danh sách dưới đây để có vốn từ tiếng anh phong phú hơn khi giao tiếp.
- Depressed /dɪˈprest /: buồn và thất vọng
- Funny /ˈfʌn.i/: buồn cười
- Apprehensive /ˌæprɪˈhensɪv/: hơi lo lắng
- Reluctant /rɪˈlʌktənt/: ngần ngại
- Upset /ʌpˈset/: thất vọng
- Ashamed /əˈʃeɪmd/: hổ thẹn
- Shy /ʃaɪ/: nhút nhát, xấu hổ
- Unhappy /ʌnˈhæpi/: không hài lòng
- Terrible /ˈterəbl/: rất khó chịu
- Enthusiastic /ɪnθju:zi’æstɪk/: nhiệt tình
- Comfortable /ˈkʌm.fə.tə.bəl/: dễ chịu
- Happy /’hæpi/: hạnh phúc, vui vẻ
- Hurt /həːt/: tổn thương
- Thoughtful /’θɔ:tfl/: chu đáo
Như vậy, nếu bạn đang thắc mắc annoyed tiếng anh là gì, annoyed nghĩa là gì hay annoyed tiếng Việt là gì thì câu trả lời từ annoyed có nhiều nghĩa nhưng thường được hiểu nghĩa là khó chịu. Annoyed để chỉ chung về khó chịu chứ không chỉ cụ thể khó chịu như thế nào. Nếu muốn nói cụ thể hơn khó chịu như thế nào sẽ có những từ vựng khác chỉ cụ thể hơn.
Bạn đang xem bài viết: Annoyed tiếng anh là gì - Giải nghĩa tiếng Việt