Tiếp tục chuyên mục về số đếm trong tiếng anh. Trong bài viết này VUICUOILEN sẽ giúp các bạn hiểu hơn về từ Sixty-eight vì có khá nhiều bạn thắc mắc liên quan đến từ Sixty-eight như Sixty-eight tiếng anh là gì, Sixty-eight là gì, Sixty-eight tiếng Việt là gì, Sixty-eight nghĩa là gì, nghĩa Sixty-eight tiếng Việt, dịch nghĩa Sixty-eight, …

Sixty-eight tiếng anh là gì
Sixty-eight /ˈsɪk.sti eɪt/
Để đọc đúng từ Sixty-eight trong tiếng anh, các bạn có thể xem bài viết Cách đọc phiên âm tiếng anh để biết cách đọc phiên âm từ Sixty-eight. Khi đọc theo phiên âm bạn sẽ đọc được đúng và chuẩn hơn nghe phát âm.
Xem thêm: Số 68 tiếng anh là gì
Một số từ vựng tiếng anh cùng chủ đề
Sau khi đã biết Sixty-eight tiếng anh là gì, các bạn có thể tham khảo thêm từ vựng về cùng chủ đề với Sixty-eight trong danh sách dưới đây để có vốn từ tiếng anh phong phú hơn.
- Sixty-two /ˈsɪk.sti tuː/: số 62
- Thirty-eight /ˈθɜː.ti eɪt/: số 38
- Fifty-two /ˈfɪf.ti tuː/: số 52
- Twenty-four /ˈtwen.ti fɔːr/: số 24
- Ten /ten/: số 10
- Eighty-four /ˈeɪ.ti fɔːr/: số 84
- Seventy-six /ˈsev.ən.ti sɪks/: số 76
- Forty-four /ˈfɔː.ti fɔːr/: số 44
- One /wʌn/: số 1
- Eighty-six /ˈeɪ.ti sɪks/: số 86
- Eight /eɪt/: số 8
- Fifty-three /ˈfɪf.ti θriː/: số 53
- Sixty-seven /ˈsɪk.sti ˈsev.ən/: số 67
- Four /fɔːr/: số 4
- Ninety-five /ˈnaɪn.ti faɪv/: số 95
- Ninety-one /ˈnaɪn.ti wʌn/: số 91
- One hundred thousand /wʌn ˈhʌn.drəd ˈθaʊ.zənd/: 100.000
- Eighty-two /ˈeɪ.ti tuː/: số 82
- Thirty-three /ˈθɜː.ti θriː/: số 33
- Thirty-nine /ˈθɜː.ti naɪn/: số 39
Như vậy, nếu bạn đang thắc mắc Sixty-eight tiếng anh là gì, câu trả lời là Sixty-eight nghĩa là số 68. Để đọc đúng từ Sixty-eight cũng khá đơn giản, bạn đọc theo phát âm hoặc đọc theo phiên âm đều được. Tuy nhiên đọc từ Sixty-eight theo phiên âm sẽ chuẩn hơn.
Bạn đang xem bài viết: Sixty-eight tiếng anh là gì - Giải nghĩa tiếng Việt