Tiếp tục chuyên mục về số đếm trong tiếng anh. Trong bài viết này Vui cười lên sẽ giúp các bạn hiểu hơn về từ Thirty-three vì có khá nhiều bạn thắc mắc liên quan đến từ Thirty-three như Thirty-three tiếng anh là gì, Thirty-three là gì, Thirty-three tiếng Việt là gì, Thirty-three nghĩa là gì, nghĩa Thirty-three tiếng Việt, dịch nghĩa Thirty-three, …

Thirty-three tiếng anh là gì
Thirty-three /ˈθɜː.ti θriː/
Để đọc đúng từ Thirty-three trong tiếng anh, các bạn có thể xem bài viết Hướng dẫn cách đọc phiên âm tiếng anh để biết cách đọc phiên âm từ Thirty-three. Khi đọc theo phiên âm bạn sẽ đọc được đúng và chuẩn hơn nghe phát âm.
Xem thêm: Số 33 tiếng anh là gì

Một số từ vựng tiếng anh cùng chủ đề
Sau khi đã biết Thirty-three tiếng anh là gì, các bạn có thể tham khảo thêm từ vựng về cùng chủ đề với Thirty-three trong danh sách dưới đây để có vốn từ tiếng anh phong phú hơn.
- One billion /wʌn ˈbɪl.jən/: một tỉ
- Seventy-nine /ˈsev.ən.ti naɪn/: số 79
- Ninety /ˈnaɪn.ti/: số 90
- Thirty-nine /ˈθɜː.ti naɪn/: số 39
- Four /fɔːr/: số 4
- Thirty-six /ˈθɜː.ti sɪks/: số 36
- Ninety-seven /ˈnaɪn.ti ˈsev.ən/: số 97
- Thirty-three /ˈθɜː.ti θriː/: số 33
- Twenty-nine /ˈtwen.ti naɪn/: số 29
- Six /sɪks/: số 6
- Fifty-two /ˈfɪf.ti tuː/: số 52
- Twenty-six /ˈtwen.ti sɪks/: số 26
- Ninety-eight /ˈnaɪn.ti eɪt/: số 98
- Eighty-five /ˈeɪ.ti faɪv/: số 85
- Forty-eight /ˈfɔː.ti eɪt/: số 48
- Ninety-six /ˈnaɪn.ti sɪks/: số 96
- Forty-six /ˈfɔː.ti sɪks/: số 46
- Fifty /ˈfɪf.ti/: số 50
- Ninety-five /ˈnaɪn.ti faɪv/: số 95
- Thirty-eight /ˈθɜː.ti eɪt/: số 38
Như vậy, nếu bạn đang thắc mắc Thirty-three tiếng anh là gì, câu trả lời là Thirty-three nghĩa là số 33. Để đọc đúng từ Thirty-three cũng khá đơn giản, bạn đọc theo phát âm hoặc đọc theo phiên âm đều được. Tuy nhiên đọc từ Thirty-three theo phiên âm sẽ chuẩn hơn.
Bạn đang xem bài viết: Thirty-three tiếng anh là gì - Giải nghĩa tiếng Việt







