Tiếp tục chuyên mục về số đếm trong tiếng anh. Trong bài viết này VCL sẽ giúp các bạn hiểu hơn về từ Thirty-three vì có khá nhiều bạn thắc mắc liên quan đến từ Thirty-three như Thirty-three tiếng anh là gì, Thirty-three là gì, Thirty-three tiếng Việt là gì, Thirty-three nghĩa là gì, nghĩa Thirty-three tiếng Việt, dịch nghĩa Thirty-three, …

Thirty-three tiếng anh là gì
Thirty-three /ˈθɜː.ti θriː/
Để đọc đúng từ Thirty-three trong tiếng anh, các bạn có thể xem bài viết Cách đọc phiên âm tiếng anh dễ nhất để biết cách đọc phiên âm từ Thirty-three. Khi đọc theo phiên âm bạn sẽ đọc được đúng và chuẩn hơn nghe phát âm.
Xem thêm: Số 33 tiếng anh là gì

Một số từ vựng tiếng anh cùng chủ đề
Sau khi đã biết Thirty-three tiếng anh là gì, các bạn có thể tham khảo thêm từ vựng về cùng chủ đề với Thirty-three trong danh sách dưới đây để có vốn từ tiếng anh phong phú hơn.
- Fifty-seven /ˈfɪf.ti ˈsev.ən/: số 57
- Fifty-four /ˈfɪf.ti fɔːr/: số 54
- Eight /eɪt/: số 8
- Ninety-four /ˈnaɪn.ti fɔːr/: số 94
- Fifty-three /ˈfɪf.ti θriː/: số 53
- Thirty-nine /ˈθɜː.ti naɪn/: số 39
- One thousand /wʌn ˈθaʊ.zənd/: số 1000
- Sixty-seven /ˈsɪk.sti ˈsev.ən/: số 67
- Forty-seven /ˈfɔː.ti ˈsev.ən/: số 47
- Fifty-one /ˈfɪf.ti wʌn/: số 51
- Forty-one /ˈfɔː.ti wʌn/: số 41
- Thirteen /θɜːˈtiːn/: số 13
- Forty-two /ˈfɔː.ti tuː/: số 42
- One hundred /wʌn ˈhʌn.drəd/: số 100
- Ninety-six /ˈnaɪn.ti sɪks/: số 96
- Seven /ˈsev.ən/: số 7
- Twenty-two /ˈtwen.ti tuː/: số 22
- Seventy-five /ˈsev.ən.ti faɪv/: số 75
- Ten thousand /ten ˈθaʊ.zənd/: Số 10000
- Seventy-nine /ˈsev.ən.ti naɪn/: số 79
Như vậy, nếu bạn đang thắc mắc Thirty-three tiếng anh là gì, câu trả lời là Thirty-three nghĩa là số 33. Để đọc đúng từ Thirty-three cũng khá đơn giản, bạn đọc theo phát âm hoặc đọc theo phiên âm đều được. Tuy nhiên đọc từ Thirty-three theo phiên âm sẽ chuẩn hơn.
Bạn đang xem bài viết: Thirty-three tiếng anh là gì - Giải nghĩa tiếng Việt