logo vui cười lên

Hotel tiếng anh là gì – Chủ đề về địa điểm


Tiếp tục chuyên mục về Địa điểm trong tiếng anh. Trong bài viết này Vui cuoi len sẽ giúp các bạn hiểu hơn về từ hotel vì có khá nhiều bạn thắc mắc liên quan đến từ hotel như hotel tiếng anh là gì, hotel là gì, hotel tiếng Việt là gì, hotel nghĩa là gì, nghĩa hotel tiếng Việt, dịch nghĩa hotel, …

Vui Cười Lên
Hotel tiếng anh là gì

Hotel tiếng anh là gì

Hotel nghĩa tiếng Việt là khách sạn.

Hotel /həʊˈtel/

Để đọc đúng từ hotel trong tiếng anh, các bạn có thể xem bài viết Đọc phiên âm tiếng anh để biết cách đọc phiên âm từ hotel. Khi đọc theo phiên âm bạn sẽ đọc được đúng và chuẩn hơn nghe phát âm.

Xem thêm: Khách sạn tiếng anh là gì

Khách sạn tiếng anh là gì
Hotel tiếng anh là gì

Một số từ vựng tiếng anh cùng chủ đề

Sau khi đã biết hotel tiếng anh là gì, các bạn có thể tham khảo thêm từ vựng về cùng chủ đề với hotel trong danh sách dưới đây để có vốn từ tiếng anh phong phú hơn.

  • Roundabout /ˈraʊnd.ə.baʊt/: vòng xuyến, bùng binh (US - traffic circle)
  • Department store /dɪˈpɑːt.mənt ˌstɔːr/: cửa hàng bách hóa
  • Living room /ˈlɪv.ɪŋ ˌruːm/: phòng khách
  • Building /ˈbɪl.dɪŋ/: tòa nhà (viết tắt Bldg)
  • Mosque /mɒsk/: nhà thờ hồi giáo
  • Maternity hospital /məˈtɜː.nə.ti hɒs.pɪ.təl/: bệnh viện phụ sản
  • Nursing home /ˈnɜː.sɪŋ ˌhəʊm/: viện dưỡng lão (rest home)
  • Restaurant /ˈres.tər.ɒnt/: nhà hàng
  • Bus shelter /ˈbʌs ˌʃel.tər/: nhà chờ xe bus
  • Flat /ˈflæts/: căn hộ (US - apartment)
  • Church /tʃɜːtʃ/: nhà thờ
  • Bridge /brɪdʒ/: cây cầu
  • Guesthouse /ˈɡest.haʊs/: nhà khách (tương tự khách sạn nhưng tiêu chuẩn thấp hơn khách sạn)
  • Caff /kæf/: quán cà phê (US - café)
  • Station /ˈsteɪ.ʃən/: nhà ga
  • Mausoleum /ˌmɔː.zəˈliː.əm/: lăng tẩm
  • River /ˈrɪv.ər/: con sông
  • Avenue /ˈæv.ə.njuː/: đại lộ
  • Airport /ˈeə.pɔːt/: sân bay
  • Lane /leɪn/: ngõ (viết tắt Ln)
  • Stream /striːm/: dòng suối
  • Valley /ˈvæl.i/: thung lũng
  • Tower block /ˈtaʊə ˌblɒk/: tòa nhà cao tầng (US – high rise)
  • Antique shop /ænˈtiːk ʃɒp/: cửa hàng đồ cổ
  • Shoe shop /ʃuː ʃɒp/: cửa hàng bán giày
  • Way /weɪ/: lối đi
  • Health centre /ˈhelθ ˌsen.t̬ɚ/: trung tâm y tế (US - Health center)
  • District /ˈdɪs.trɪkt/: huyện, quận (viết tắt Dist)
  • Quarter /ˈkwɔː.tər/: khu phố
  • Pitch /pɪtʃ/: sân bóng (US - field)
  • Fire station /ˈfaɪə ˌsteɪ.ʃən/: trạm cứu hỏa (US - firehous)
  • Pagoda /pəˈɡəʊ.də/: chùa
  • Second-hand shop /ˈsek.ənd ˌhænd ʃɒp/: cửa hàng đồ cũ
  • Hill /hɪl/: đồi
  • Toy shop /tɔɪ ʃɒp/: cửa hàng bán đồ chơi

Như vậy, nếu bạn đang thắc mắc hotel tiếng anh là gì, câu trả lời là hotel nghĩa là khách sạn. Để đọc đúng từ hotel cũng khá đơn giản, bạn đọc theo phát âm hoặc đọc theo phiên âm đều được. Tuy nhiên đọc từ hotel theo phiên âm sẽ chuẩn hơn.



Bạn đang xem bài viết: Hotel tiếng anh là gì - Chủ đề về địa điểm

Bài viết ngẫu nhiên cùng chủ đề:


Quay lại đầu trang