Tiếp tục chuyên mục về số đếm trong tiếng anh. Trong bài viết này VCL sẽ giúp các bạn hiểu hơn về từ fifteen vì có khá nhiều bạn thắc mắc liên quan đến từ fifteen như fifteen tiếng anh là gì, fifteen là gì, fifteen tiếng Việt là gì, fifteen nghĩa là gì, nghĩa fifteen tiếng Việt, dịch nghĩa fifteen, …

Fifteen tiếng anh là gì
Fifteen /ˌfɪfˈtiːn/
Để đọc đúng từ fifteen trong tiếng anh, các bạn có thể xem bài viết Cách đọc phiên âm tiếng anh dễ nhất để biết cách đọc phiên âm từ fifteen. Khi đọc theo phiên âm bạn sẽ đọc được đúng và chuẩn hơn nghe phát âm.
Xem thêm: Số 15 tiếng anh là gì

Một số từ vựng tiếng anh cùng chủ đề
Sau khi đã biết fifteen tiếng anh là gì, các bạn có thể tham khảo thêm từ vựng về cùng chủ đề với fifteen trong danh sách dưới đây để có vốn từ tiếng anh phong phú hơn.
- Ninety-eight /ˈnaɪn.ti eɪt/: số 98
- Fifty-five /ˈfɪf.ti faɪv/: số 55
- Sixty-two /ˈsɪk.sti tuː/: số 62
- Twenty-six /ˈtwen.ti sɪks/: số 26
- Seventy-three /ˈsev.ən.ti θriː/: số 73
- Eighty-five /ˈeɪ.ti faɪv/: số 85
- Twenty-one /ˈtwen.ti wʌn/: số 21
- Forty-four /ˈfɔː.ti fɔːr/: số 44
- Ten thousand /ten ˈθaʊ.zənd/: Số 10000
- Twenty-two /ˈtwen.ti tuː/: số 22
- Fifty-three /ˈfɪf.ti θriː/: số 53
- Seventy-eight /ˈsev.ən.ti eɪt/: số 78
- Eighty-eight /ˈeɪ.ti eɪt/: số 88
- Eighty-three /ˈeɪ.ti θriː/: số 83
- Eighty-six /ˈeɪ.ti sɪks/: số 86
- Sixty-five /ˈsɪk.sti faɪv/: số 65
- Eighty-four /ˈeɪ.ti fɔːr/: số 84
- Six /sɪks/: số 6
- Fifty /ˈfɪf.ti/: số 50
- Fifty-seven /ˈfɪf.ti ˈsev.ən/: số 57
Như vậy, nếu bạn đang thắc mắc fifteen tiếng anh là gì, câu trả lời là fifteen nghĩa là số 15. Để đọc đúng từ fifteen cũng khá đơn giản, bạn đọc theo phát âm hoặc đọc theo phiên âm đều được. Tuy nhiên đọc từ fifteen theo phiên âm sẽ chuẩn hơn.
Bạn đang xem bài viết: Fifteen tiếng anh là gì - Giải nghĩa tiếng Việt







