Trong tiếng anh có rất nhiều từ vựng và đôi khi một từ lại có nhiều nghĩa khác nhau. Trong bài viết này Vui cười lên sẽ giúp các bạn hiểu hơn về từ disappointed vì có khá nhiều bạn thắc mắc liên quan đến từ disappointed như disappointed tiếng anh là gì, disappointed là gì, disappointed tiếng Việt là gì, disappointed nghĩa là gì, …

Disappointed tiếng anh là gì
Disappointed /ˌdɪsəˈpɔɪntɪd/
Để đọc đúng từ disappointed trong tiếng anh, các bạn chỉ cần nghe phát âm của từ disappointed ở trên rồi nói theo là đọc được ngay. Bạn cũng có thể đọc theo phiên âm của từ disappointed /ˌdɪsəˈpɔɪntɪd/ kết hợp với nghe phát âm sẽ đọc chuẩn hơn. Các bạn có thể xem bài viết Đọc chuẩn phiên âm tiếng anh để biết cách đọc phiên âm cụ thể.
Lưu ý: từ disappointed là để chỉ về thất vọng, còn cụ thể thất vọng như thế nào sẽ có từ vựng khác nhau.
Xem thêm: Từ vựng tiếng anh về cảm xúc

Một số từ vựng tiếng anh cùng chủ đề
Sau khi đã biết disappointed tiếng anh là gì, các bạn có thể tham khảo thêm từ vựng về cùng chủ đề với disappointed trong danh sách dưới đây để có vốn từ tiếng anh phong phú hơn khi giao tiếp.
- Surprised /sə’praɪzd/: ngạc nhiên
- Depressed /dɪˈprest /: buồn và thất vọng
- Enthusiastic /ɪnθju:zi’æstɪk/: nhiệt tình
- Angry /’æŋgri/: tức giận (Cross)
- Tired /’taɪɘd/: mệt
- Envious /ˈenviəs/: thèm muốn
- Comfortable /ˈkʌm.fə.tə.bəl/: dễ chịu
- Negative emotion /ˈnɛɡətɪv ɪˈmoʊʃən/: cảm xúc tiêu cực
- Excited /ɪkˈsaɪtɪd/: hứng thú
- Sad /sæd/: buồn
- Ashamed /əˈʃeɪmd/: hổ thẹn
- Thankful /ˈθæŋk.fəl/: biết ơn
- Disappointed /ˌdɪsəˈpɔɪntɪd/: thất vọng (Let down)
- Shock /ʃɒk/: sốc
Như vậy, nếu bạn đang thắc mắc disappointed tiếng anh là gì, disappointed nghĩa là gì hay disappointed tiếng Việt là gì thì câu trả lời từ disappointed có nhiều nghĩa nhưng thường được hiểu nghĩa là thất vọng. Disappointed để chỉ chung về thất vọng chứ không chỉ cụ thể thất vọng như thế nào. Nếu muốn nói cụ thể hơn thất vọng như thế nào sẽ có những từ vựng khác chỉ cụ thể hơn.
Bạn đang xem bài viết: Disappointed tiếng anh là gì - Giải nghĩa tiếng Việt