Tiếp tục chuyên mục về Từ vựng thời tiết trong tiếng anh. Trong bài viết này Vuicuoilen sẽ giúp các bạn hiểu hơn về từ rainbow vì có khá nhiều bạn thắc mắc liên quan đến từ rainbow như rainbow tiếng anh là gì, rainbow là gì, rainbow tiếng Việt là gì, rainbow nghĩa là gì, nghĩa rainbow tiếng Việt, dịch nghĩa rainbow, …

Rainbow tiếng anh là gì
Rainbow nghĩa tiếng Việt là cầu vồng. Cầu vồng là hiện tượng khúc xạ ánh sáng mặt trời tạo thành một dải ánh sáng cong với nhiều màu sắc. Tuy cầu vồng có rất nhiều màu nhưng có bảy màu được nhìn thấy rõ nhất (cam, đỏ, vàng, tím, xanh lá, xanh lam, chàm) nên mọi người thường gọi là bảy sắc cầu vồng.
Rainbow /ˈreɪn.bəʊ/
Để đọc đúng từ rainbow trong tiếng anh, các bạn có thể xem bài viết Cách đọc phiên âm tiếng anh để biết cách đọc phiên âm từ rainbow. Khi đọc theo phiên âm bạn sẽ đọc được đúng và chuẩn hơn nghe phát âm.
Xem thêm: Cầu vồng tiếng anh là gì

Một số từ vựng tiếng anh cùng chủ đề
Sau khi đã biết rainbow tiếng anh là gì, các bạn có thể tham khảo thêm từ vựng về cùng chủ đề với rainbow trong danh sách dưới đây để có vốn từ tiếng anh phong phú hơn.
- Baking hot /ˈbeɪ.kɪŋ hɒt /: nóng như lửa đốt
- Earthquake /ˈɜːθ.kweɪk/: động đất
- Winter /ˈwɪn.tər/: mùa đông
- Windy /ˈwɪn.di/: nhiều gió
- Seasonal change /ˈsizənəl ʧeɪnʤ/: giao mùa
- Cloudy /ˈklaʊ.di/: trời nhiều mây
- Frosty /ˈfrɒs.ti/: đầy sương giá
- Weather /ˈweð.ər/: thời tiết
- Freezing /ˈfriː.zɪŋ/: lạnh cóng
- Sunny /ˈsʌn.i/: trời nhiều nắng (không có mây)
- Sun and rain /sʌn ænd reɪn/: có nắng và mưa
- Downpour /ˈdaʊn.pɔːr/: mưa rào
- Partly cloudy /ˈpɑːt.li ˈklaʊ.di /: có mây rải rác (dùng cho ban đêm)
- Torrential rain /təˈren.ʃəl reɪn/: có mưa thường xuyên
- Celsius /ˈsel.si.əs/: độ C
- Partially cloudy /ˈpɑː.ʃəl.i ˈklaʊ.di/: trời trong xanh nhiều mây
- Fahrenheit /ˈfær.ən.haɪt/: độ F
- Summer /ˈsʌm.ər/: mùa hạ
- Thunder /ˈθʌn.dər/: sấm (tiếng sấm)
- Storm /stɔːm/: bão
- Drought /draʊt/: khô hạn
- Hail /heɪl/: mưa đá
- Lightning /ˈlaɪt.nɪŋ/: tia chớp
- Blustery /ˈblʌs.tər.i/: gió mạnh
- Sand storm /ˈsænd.stɔːm/: bão cát
- Climate change /ˈklaɪ.mət tʃeɪndʒ/: biến đổi khí hậu
- Clear /klɪər/: trời trong trẻo, quang đãng
- Cloud /klaʊd/: đám mây
- Damp /dæmp/: ẩm thấp
- Cyclone /ˈsaɪ.kləʊn/: bão hình thành ở Ấn Độ Dương
- Blizzard /ˈblɪz.əd/: cơn bão tuyết lớn
- Dry season /draɪ ˈsizən/: mùa khô
- Thermometer /θəˈmɒm.ɪ.tər/: cái nhiệt kế
- Thunderstorm /ˈθʌn.də.stɔːm/: bão tố có sấm sét
- Dry /draɪ/: hanh khô
Như vậy, nếu bạn đang thắc mắc rainbow tiếng anh là gì, câu trả lời là rainbow nghĩa là cầu vồng. Để đọc đúng từ rainbow cũng khá đơn giản, bạn đọc theo phát âm hoặc đọc theo phiên âm đều được. Tuy nhiên đọc từ rainbow theo phiên âm sẽ chuẩn hơn.
Bạn đang xem bài viết: Rainbow tiếng anh là gì - Chủ đề về thời tiết