logo vui cười lên

To make offerings tiếng anh là gì – Giải nghĩa tiếng Việt


Tiếp tục chuyên mục về lễ hội trong tiếng anh. Trong bài viết này Vui cuoi len sẽ giúp các bạn hiểu hơn về từ to make offerings vì có khá nhiều bạn thắc mắc liên quan đến từ to make offerings như to make offerings tiếng anh là gì, to make offerings là gì, to make offerings tiếng Việt là gì, to make offerings nghĩa là gì, nghĩa to make offerings tiếng Việt, dịch nghĩa to make offerings, …

Vui Cười Lên
To make offerings tiếng anh là gì

To make offerings tiếng anh là gì

To make offerings nghĩa tiếng Việt là cúng lễ.

To make offerings /tu: meɪk ˈɒf.ər.ɪŋ/

Để đọc đúng từ to make offerings trong tiếng anh, các bạn có thể xem bài viết Cách đọc phiên âm tiếng anh để biết cách đọc phiên âm từ to make offerings. Khi đọc theo phiên âm bạn sẽ đọc được đúng và chuẩn hơn nghe phát âm.

Xem thêm: Cúng lễ tiếng anh là gì

Tưởng nhớ tổ tiên
To make offerings

Một số từ vựng tiếng anh cùng chủ đề

Sau khi đã biết to make offerings tiếng anh là gì, các bạn có thể tham khảo thêm từ vựng về cùng chủ đề với to make offerings trong danh sách dưới đây để có vốn từ tiếng anh phong phú hơn.

  • North pole /ˌnɔːθ ˈpəʊl/: bắc cực
  • Icicle /ˈaɪ.sɪ.kəl/: cột băng tuyết
  • Cadaver /kəˈdæv.ər/: xác chết
  • Frightened /’fraitnd/: hoảng sợ
  • Sweep the floor /swiːp ðiː flɔːr/: quét nhà
  • Firecrackers /ˈfaɪəˌkræk.ər/: pháo nổ
  • Kumquat tree /ˈkʌm.kwɒt triː/: cây quất
  • Costumes /’kɔstju:m/: trang phục hóa trang
  • Fairy lights /’fer.i ˌlaɪts/: đèn nháy (US - fairy string lights)
  • Clean the house /kliːn ðiː haʊs/: dọn dẹp nhà cửa
  • Platform /ˈplætfɔːm/: mâm cỗ
  • Yule log /ˈjuːl ˌlɒɡ/: bánh kem hình khúc cây
  • Pork shank /pɔːk ʃæŋk/: chân giò lợn
  • Burn gold paper /bɜːn ɡəʊld ˈpeɪ.pər/: đốt vàng mã
  • Mask /mɑ:sk/: mặt nạ
  • Give lucky money /ɡɪv ˈlʌk.i ˈmʌn.i/: mừng tuổi
  • Howl /haʊl/: tiếng hú
  • Moon /ˈmuːn/: mặt trăng
  • Super hero /’sju:pə ‘hiərou/: siêu anh hùng
  • Traditional festival /trəˈdɪʃənl ˈfɛstəvəl/: lễ hội truyền thống
  • Mummy /’mʌmi/: Xác ướp
  • Stocking /ˈstɒk.ɪŋ/: vớ dài
  • Lantern /ˈlæn.tən/: đèn lồng
  • Cauldron /ˈkɔːl.drən/: cái vạc (US – caldron)
  • Zombie /ˈzɒmbi/: thây ma

Như vậy, nếu bạn đang thắc mắc to make offerings tiếng anh là gì, câu trả lời là to make offerings nghĩa là cúng lễ. Để đọc đúng từ to make offerings cũng khá đơn giản, bạn đọc theo phát âm hoặc đọc theo phiên âm đều được. Tuy nhiên đọc từ to make offerings theo phiên âm sẽ chuẩn hơn.



Bạn đang xem bài viết: To make offerings tiếng anh là gì - Giải nghĩa tiếng Việt

Bài viết ngẫu nhiên cùng chủ đề:


Quay lại đầu trang