Tiếp tục chuyên mục về lễ hội trong tiếng anh. Trong bài viết này VCL sẽ giúp các bạn hiểu hơn về từ to make offerings vì có khá nhiều bạn thắc mắc liên quan đến từ to make offerings như to make offerings tiếng anh là gì, to make offerings là gì, to make offerings tiếng Việt là gì, to make offerings nghĩa là gì, nghĩa to make offerings tiếng Việt, dịch nghĩa to make offerings, …

To make offerings tiếng anh là gì
To make offerings /tu: meɪk ˈɒf.ər.ɪŋ/
Để đọc đúng từ to make offerings trong tiếng anh, các bạn có thể xem bài viết Hướng dẫn cách đọc phiên âm tiếng anh để biết cách đọc phiên âm từ to make offerings. Khi đọc theo phiên âm bạn sẽ đọc được đúng và chuẩn hơn nghe phát âm.
Xem thêm: Cúng lễ tiếng anh là gì

Một số từ vựng tiếng anh cùng chủ đề
Sau khi đã biết to make offerings tiếng anh là gì, các bạn có thể tham khảo thêm từ vựng về cùng chủ đề với to make offerings trong danh sách dưới đây để có vốn từ tiếng anh phong phú hơn.
- Spirit /ˈspɪr.ɪt/: linh hồn
- Tinsel /ˈtɪn.səl/: dây kim tuyến
- Paperwhite /ˈpeɪ.pə.waɪt/: hoa thủy tiên
- New Year /ˌnjuː ˈjɪər/: năm mới
- Dried candied fruits /draɪd ˈkæn.did fruːt/: mứt
- Watermelon /ˈwɔː.təˌmel.ən/: quả dưa hấu
- Superstition /ˌsuː.pəˈstɪʃ.ən/: sự mê tín
- Lantern Light Festival /ˈlæn.tɚn laɪt ˈfes.tə.vəl/: lễ hội hoa đăng
- Christmas /ˈkrɪs.məs/: lễ Giáng Sinh (Noel)
- Cobweb /ˈkɒb.web/: mạng nhện (US – Spider’s web)
- Decorate the house /ˈdek.ə.reɪt ðiː haʊs/: trang trí nhà cửa
- Diy /ˌdiː.aɪˈwaɪ/: tự làm đồ thủ công
- Moon cake /ˈmuːn keɪk/: bánh Trung thu
- Moon Man /ˈmuːn mæn/: chú Cuội (Moon Boy)
- Altar /ˈɔːl.tər/: bàn thờ
- Mid-autumn festival /mɪdɔːtəmˈfɛstəvəl/: tết Trung thu
- Banyan /ˈbænjæn/: cây đa
- Wand /wɒnd/: đũa phép
- Lantern /ˈlæn.tən/: đèn lồng
- Cadaver /kəˈdæv.ər/: xác chết
- Marigold /ˈmær.ɪ.ɡəʊld/: cúc vạn thọ
- Creepy /’kri:pi/: nổi da gà
- Firewood /ˈfaɪə.wʊd/: củi khô
- Clown /klaun/: chú hề
- Dragon dance /ˈdræɡ.ən dæns/: múa rồng
Như vậy, nếu bạn đang thắc mắc to make offerings tiếng anh là gì, câu trả lời là to make offerings nghĩa là cúng lễ. Để đọc đúng từ to make offerings cũng khá đơn giản, bạn đọc theo phát âm hoặc đọc theo phiên âm đều được. Tuy nhiên đọc từ to make offerings theo phiên âm sẽ chuẩn hơn.
Bạn đang xem bài viết: To make offerings tiếng anh là gì - Giải nghĩa tiếng Việt