Chào các bạn, trong tiếng anh có rất nhiều từ vựng để chỉ người. Các bài viết trước, Vui cười lên đã giới thiệu về cách chỉ người qua nghề nghiệp trong tiếng anh, hay cách chỉ người không qua nghề nghiệp như ông, khách hàng, gia đình, kẻ giết người man rợ, quý ngài, bà, bạn bè, người cao tuổi, bố mẹ, kẻ cướp, bé trai, mẹ vợ, mẹ chồng, mẹ đỡ đầu, mẹ nuôi, chúng tôi, chúng ta, tù nhân, … Trong bài viết này, chúng ta sẽ tiếp tục tìm hiểu về một từ vựng chỉ người khác cũng rất quen thuộc đó là vua. Nếu bạn chưa biết vua tiếng anh là gì thì hãy cùng Vui cười lên tìm hiểu ngay sau đây nhé.

Vua tiếng anh là gì
King /kɪŋ/
Để đọc đúng tên tiếng anh của vua rất đơn giản, các bạn chỉ cần nghe phát âm chuẩn của từ king rồi nói theo là đọc được ngay. Bạn cũng có thể đọc theo phiên âm king /kɪŋ/ sẽ chuẩn hơn vì đọc theo phiên âm bạn sẽ không bị sót âm như khi nghe. Về vấn đề đọc phiên âm của từ king thế nào bạn có thể xem thêm bài viết Cách đọc phiên âm trong tiếng anh để biết cách đọc cụ thể.
Lưu ý:
- Vua hay còn gọi là hoàng đế thường để chỉ người đứng đầu cai trị một đất nước trước đây. Ngày nay, một số quốc gia vẫn có vua nhưng vua thường không nắm toàn bộ quyền lực như trước mà chỉ mang tính chất tượng trưng.
- Từ king là để chỉ chung về vua, còn cụ thể vua như thế nào sẽ có cách gọi khác nhau.
Xem thêm: Quốc gia tiếng anh là gì

Một số từ vựng chỉ người khác trong tiếng anh
Sua khi đã biết vua tiếng anh là gì thì vẫn còn có rất nhiều từ vựng chỉ người khác rất quen thuộc, bạn có thể tham khảo thêm từ vựng chỉ người khác trong list dưới đây để có vốn từ tiếng anh phong phú hơn khi giao tiếp.
- Middle-aged /ˌmɪd.əlˈeɪdʒd/: người trung niên (40 tuổi trở lên)
- Brother /ˈbrʌð.ər/: anh/em trai
- Girl /ɡɜːl/: bé gái
- Murderer /ˈmɜː.dər.ər/: kẻ giết người có chủ đích
- It /ɪt/: nó
- Tourist /ˈtʊə.rɪst/: du khách
- Prison warden /ˈwɔː.dən ˈprɪz.ən/: người cai ngục
- Grandfather /ˈɡræn.fɑː.ðər/: ông
- Nephew /ˈnef.juː/: cháu trai
- We /wiː/: chúng tôi, chúng ta
- Burglar /ˈbɜː.ɡlər/: kẻ trộm, kẻ đột nhập vào nhà
- Senior citizen /ˌsiː.ni.ə ˈsɪt.ɪ.zən/: người cao tuổi (US - senior)
- Cousin brother /ˈkʌz.ənˌbrʌð.ər/: anh/em họ
- Gentleman /ˈdʒen.təl.mən/: quý ông
- Principal /ˈprɪn.sə.pəl/: hiệu trưởng
- Female /ˈfiː.meɪl/: nữ giới
- Sir /sɜːr/: quý ngài
- Witch /wɪtʃ/: phù thủy
- Godfather /ˈɡɒdˌfɑː.ðər/: cha đỡ đầu
- Twin brother /twɪn ˈbrʌð.ər/: anh em sinh đôi
- Generation X /ˌdʒen.ə ˈreɪ.ʃən ˈeks/: thế hệ Gen X (1965 - 1980)
- Princess /prɪnˈses/: công chúa
- He /hiː/: anh ấy
- Cousin /ˈkʌz.ən/: anh em họ
- Stepmother /ˈstepˌmʌð.ər/: mẹ kế
- Sister /ˈsɪs.tər/: chị/em gái
- Queen /kwiːn/: hoàng hậu
- Slayer /ˈsleɪ.ər/: kẻ giết người man rợ
- Child /tʃaɪld/: trẻ con (Children/kid)
- Teen: thiếu niên (13 – 19 tuổi) (Adolescents/ teenager)
- Pre-teen /ˌpriːˈtiːn/: trẻ nhỏ nhi đồng (9 – 11 tuổi)
- Generation Z /dʒen.əˌreɪ.ʃən ˈzed/: thế hệ Gen Z (1997 – 2012)
- Parent /ˈpeə.rənt/: bố mẹ
- Mother-in-law /ˈmʌð.ə.rɪn.lɔː/: mẹ vợ, mẹ chồng
- Grandparent /ˈɡræn.peə.rənt/: ông bà
Như vậy, nếu bạn thắc mắc vua tiếng anh là gì thì câu trả lời là king, phiên âm đọc là /kɪŋ/. Lưu ý là king để chỉ chung về vua chứ không chỉ cụ thể về vua như thế nào. Nếu bạn muốn nói cụ thể về vua như thế nào thì cần mô tả cụ thể hơn. Về cách phát âm, từ king trong tiếng anh phát âm cũng khá dễ, bạn chỉ cần nghe phát âm chuẩn của từ king rồi đọc theo là có thể phát âm được từ này. Nếu bạn muốn đọc từ king chuẩn hơn nữa thì hãy xem phiên âm rồi đọc theo phiên âm sẽ phát âm chuẩn hơn. Chỉ cần bạn luyện đọc một chút là sẽ đọc được chuẩn từ king ngay.
Bạn đang xem bài viết: Vua tiếng anh là gì và đọc như thế nào cho đúng