Chào các bạn, trong các nhóm từ vựng theo chủ đề thì thời tiết là nhóm từ vựng được sử dụng rất phổ biến. Các bài viết trước, Vuicuoilen đã giới thiệu về một số từ vựng liên quan đến thời tiết trong tiếng anh cho các bạn tham khảo như có gió giật mạnh, mưa bão, trời nhiều mây, sương mù, trời ảm đạm, mắt bão, bão tố có sấm sét, sương khói, trời khô ráo, sấm (tiếng sấm), có nắng vài nơi, mưa lớn, siêu bão, mưa đá, ẩm thấp, bão cát, … Trong bài viết này, chúng ta sẽ tiếp tục tìm hiểu về một từ vựng liên quan đến thời tiết cũng rất quen thuộc đó là bông tuyết. Nếu bạn chưa biết bông tuyết tiếng anh là gì thì hãy cùng Vuicuoilen tìm hiểu ngay sau đây nhé.

Bông tuyết tiếng anh là gì
Snowflake /ˈsnəʊ.fleɪk/
Để đọc đúng tên tiếng anh của bông tuyết rất đơn giản, các bạn chỉ cần nghe phát âm chuẩn của từ snowflake rồi nói theo là đọc được ngay. Bạn cũng có thể đọc theo phiên âm snowflake /ˈsnəʊ.fleɪk/ sẽ chuẩn hơn vì đọc theo phiên âm bạn sẽ không bị sót âm như khi nghe. Về vấn đề đọc phiên âm của từ snowflake thế nào bạn có thể xem thêm bài viết Cách đọc phiên âm tiếng anh để biết cách đọc cụ thể.
Lưu ý:
- Bông tuyết là một tinh thể băng có hạt nhân là một hạt bụi nhỏ. Khi tinh thể băng này đủ lớn sẽ rơi xuống và chúng ta gọi là tuyết.
- Bông tuyết cũng được gọi với tên gọi khác là hoa tuyết.
- Bông tuyết thực tế có nhiều hình dạng khác nhau, không bông tuyết nào giống bông tuyết nào được chia làm 8 nhóm chính và 80 biến thể phụ khác nhau.
- Từ snowflake là để chỉ chung về bông tuyết, còn cụ thể bông tuyết như thế nào sẽ có cách gọi khác nhau.
Xem thêm: Tuyết tiếng anh là gì

Một số từ vựng thời tiết khác trong tiếng anh
Ngoài bông tuyết thì vẫn còn có rất nhiều từ vựng khác trong chủ đề thời tiết rất quen thuộc, bạn có thể tham khảo thêm tên tiếng anh của các kiểu thời tiết khác trong list dưới đây để có vốn từ tiếng anh phong phú hơn khi giao tiếp.
- Spring /sprɪŋ/: mùa xuân
- Climate /ˈklaɪ.mət/: khí hậu
- Thunderstorm /ˈθʌn.də.stɔːm/: bão tố có sấm sét
- Frosty /ˈfrɒs.ti/: đầy sương giá
- Baking hot /ˈbeɪ.kɪŋ hɒt /: nóng như lửa đốt
- Earthquake /ˈɜːθ.kweɪk/: động đất
- Snowstorm /ˈsnəʊ.stɔːm/: bão tuyết
- Gloomy /ˈɡluː.mi/: trời ảm đạm
- Thunder /ˈθʌn.dər/: sấm (tiếng sấm)
- Blizzard /ˈblɪz.əd/: cơn bão tuyết lớn
- Partly sunny /ˈpɑːt.li ˈsʌn.i/: có nắng vài nơi (dùng cho ban ngày)
- Blustery /ˈblʌs.tər.i/: gió mạnh
- Autumn /ˈɔː.təm/: mùa thu (US – fall)
- Hot /hɒt/: nóng
- Storm /stɔːm/: bão
- Tsunami /tsuːˈnɑː.mi/: sóng thần
- Tornado /tɔːˈneɪ.dəʊ/: lốc xoáy, vòi rồng
- Breeze /briːz/: gió nhẹ dễ chịu
- Icy /ˈaɪ.si/: đóng băng
- Overcast /ˈəʊ.və.kɑːst/: trời âm u nhiều mây
- Temperature /ˈtem.prə.tʃər/: nhiệt độ
- Partly cloudy /ˈpɑːt.li ˈklaʊ.di /: có mây rải rác (dùng cho ban đêm)
- Rainbow /ˈreɪn.bəʊ/: cầu vồng
- Gale /ɡeɪl/: gió giật mạnh
- Typhoon /taɪˈfuːn/: bão hình thành ở Thái Bình Dương
- Rain /reɪn/: mưa
- Dry /draɪ/: hanh khô
- Wind /wɪnd/: cơn gió
- Weather forecast /ˈweð.ə ˌfɔː.kɑːst/: dự báo thời tiết
- Celsius /ˈsel.si.əs/: độ C
- Lightning /ˈlaɪt.nɪŋ/: tia chớp
- Mist /mɪst/: sương muối
- Cloud /klaʊd/: đám mây
- Freeze /friːz/: đóng băng
- Rainy season /ˈreɪni ˈsizən/: mùa mưa

Như vậy, nếu bạn thắc mắc bông tuyết tiếng anh là gì thì câu trả lời là snowflake, phiên âm đọc là /ˈsnəʊ.fleɪk/. Lưu ý là snowflake để chỉ chung về bông tuyết chứ không chỉ cụ thể bông tuyết như thế nào. Nếu bạn muốn nói cụ thể bông tuyết như thế nào thì cần mô tả cụ thể hơn. Về cách phát âm, từ snowflake trong tiếng anh phát âm cũng khá dễ, bạn chỉ cần nghe phát âm chuẩn của từ snowflake rồi đọc theo là có thể phát âm được từ này. Nếu bạn muốn đọc từ snowflake chuẩn hơn nữa thì hãy xem phiên âm rồi đọc theo phiên âm sẽ phát âm chuẩn hơn. Chỉ cần bạn luyện đọc một chút là sẽ đọc được chuẩn từ snowflake ngay.
Bạn đang xem bài viết: Bông tuyết tiếng anh là gì và đọc như thế nào cho đúng