Chào các bạn, trong các nhóm từ vựng theo chủ đề thì thể thao là nhóm từ vựng được sử dụng rất phổ biến. Các bài viết trước, Vuicuoilen đã giới thiệu về một số từ vựng liên quan đến thể thao trong tiếng anh cho các bạn tham khảo như môn xe đạp leo núi, thắng, bóng bâu-ling, môn đua thuyền, môn bóng bâu-ling, môn lướt ván buồm, võ sĩ su-mô, môn cờ tướng, môn bóng quần, xạ thủ, môn lặn, kết quả, cung thủ, … Trong bài viết này, chúng ta sẽ tiếp tục tìm hiểu về một từ vựng liên quan đến thể thao cũng rất quen thuộc đó là môn bắn cung. Nếu bạn chưa biết môn bắn cung tiếng anh là gì thì hãy cùng Vui cười lên tìm hiểu ngay sau đây nhé.

Môn bắn cung tiếng anh là gì
Archery /ˈɑːrtʃəri/
Để đọc đúng môn bắn cung trong tiếng anh rất đơn giản, các bạn chỉ cần nghe phát âm chuẩn của từ archery rồi nói theo là đọc được ngay. Bạn cũng có thể đọc theo phiên âm của từ archery /ˈɑːrtʃəri/ sẽ chuẩn hơn vì đọc theo phiên âm bạn sẽ không bị sót âm như khi nghe. Về vấn đề đọc phiên âm của từ archery thế nào bạn có thể xem thêm bài viết Cách đọc phiên âm tiếng anh để biết cách đọc cụ thể.
Lưu ý:
- Môn bắn cung là môn thể thao có từ rất lâu trước đây. Con người từ thời cổ đại đã sáng tạo ra cung tên để săn động vật, sau này cung tên còn dùng để làm vũ khí chiến tranh. Cho đến ngày nay cung tên vẫn có vai trò và ý nghĩa quan trọng trong sự phát triển của loài người. Trong thế vận hội Olympic đều có môn bắn cung với nhiều nội dung khác nhau được đưa vào tranh tài.
- Từ archery là để chỉ chung về môn bắn cung, còn cụ thể môn bắn cung như thế nào sẽ có cách gọi khác nhau.

Một số từ vựng tiếng anh về thể thao
Sau khi đã biết môn bắn cung tiếng anh là gì thì vẫn còn có rất nhiều từ vựng khác trong chủ đề thể thao rất quen thuộc, bạn có thể tham khảo thêm từ vựng về thể thao khác trong list dưới đây để có vốn từ tiếng anh phong phú hơn khi giao tiếp.
- Defeat /dɪˈfiːt/: đánh bại/thua trận
- Running track /ˈrʌnɪŋ træk/: đường chạy đua
- Win /wɪn/: thắng
- Half-time /ˌhɑːfˈtaɪm/: giờ nghỉ hết hiệp một
- Racing bike /ˈreɪ.sɪŋ ˌbaɪk/: xe đạp đua
- Tennis ball /ˈten.ɪs bɔːl/: bóng tennis
- Weightlifting /ˈweɪtlɪftɪŋ/: môn cử tạ
- Trapshooting/ˈtræpˌʃuː.tɪŋ/: môn bắn đĩa
- Fencing /ˈfensɪŋ/: môn đấu kiếm
- Artistic gymnastics /ɑːˌtɪs.tɪk dʒɪmˈnæs.tɪks/: môn thể dục dụng cụ
- Red card /ˌred ˈkɑːd/: thẻ đỏ
- Bullseye /ˈbʊl.zaɪ/: hồng tâm (của bia ngắm)
- Polo /ˈpəʊləʊ/: môn đánh bóng trên ngựa
- Scuba diving /ˈskuːbə daɪvɪŋ/: môn lặn
- Header /ˈhed.ər/: cú đánh đầu
- Goal kick /ˈɡəʊl ˌkɪk/: phát bóng (thủ môn)
- Table tennis /ˈteɪbl tenɪs/: môn bóng bàn
- Running shoes /ˈrʌnɪŋ ʃuː/: giày chạy
- Linesman /ˈlaɪnz.mən/: trọng tài biên
- Rowing /ˈrəʊ.ɪŋ/: môn chèo thuyền
- Weapon /ˈwep.ən/: vũ khí
- Score a goal /skɔːr eɪ ɡəʊl/: ghi bàn
- Shoot /ʃuːt/: sút, bắn
- Silver medal /ˌsɪl.və ˈmed.əl/: huy chương bạc
- Tennis bracelet /ˈten.ɪs ˌbreɪ.slət/: vòng tay quần vợt
- Baseball gloves /ˈbeɪs.bɔːl ˈˌɡləv /: găng tay bóng chày
- Goal /ɡəʊl/: khung thành
- Shooting /ˈʃuː.tɪŋ/: môn bắn súng
- Cricket ball /ˈkrɪkɪt bɔːl/: bóng crích-kê
- Swimming pool /ˈswɪmɪŋ puːl/: hồ bơi
Như vậy, nếu bạn thắc mắc môn bắn cung tiếng anh là gì thì câu trả lời là archery, phiên âm đọc là /ˈɑːrtʃəri/. Lưu ý là archery để chỉ chung về môn bắn cung chứ không chỉ cụ thể môn bắn cung như thế nào. Nếu bạn muốn nói cụ thể môn bắn cung như thế nào thì cần mô tả cụ thể hơn. Về cách phát âm, từ archery trong tiếng anh phát âm cũng khá dễ, bạn chỉ cần nghe phát âm chuẩn của từ archery rồi đọc theo là có thể phát âm được từ này. Nếu bạn muốn đọc từ archery chuẩn hơn nữa thì hãy xem phiên âm rồi đọc theo phiên âm sẽ phát âm chuẩn hơn.