Tiếp tục chuyên mục về số đếm trong tiếng anh. Trong bài viết này Vui cười lên sẽ giúp các bạn hiểu hơn về từ Thirty-six vì có khá nhiều bạn thắc mắc liên quan đến từ Thirty-six như Thirty-six tiếng anh là gì, Thirty-six là gì, Thirty-six tiếng Việt là gì, Thirty-six nghĩa là gì, nghĩa Thirty-six tiếng Việt, dịch nghĩa Thirty-six, …
Thirty-six tiếng anh là gì
Thirty-six /ˈθɜː.ti sɪks/
Để đọc đúng từ Thirty-six trong tiếng anh, các bạn có thể xem bài viết Đọc chuẩn phiên âm tiếng anh để biết cách đọc phiên âm từ Thirty-six. Khi đọc theo phiên âm bạn sẽ đọc được đúng và chuẩn hơn nghe phát âm.
Xem thêm: Số 36 tiếng anh là gì
Một số từ vựng tiếng anh cùng chủ đề
Sau khi đã biết Thirty-six tiếng anh là gì, các bạn có thể tham khảo thêm từ vựng về cùng chủ đề với Thirty-six trong danh sách dưới đây để có vốn từ tiếng anh phong phú hơn.
- Three /θriː/: số 3
- Sixty-six /ˈsɪk.sti sɪks/: số 66
- Twenty-six /ˈtwen.ti sɪks/: số 26
- Twenty-five /ˈtwen.ti faɪv/: số 25
- Ninety-eight /ˈnaɪn.ti eɪt/: số 98
- Sixty-four /ˈsɪk.sti fɔːr/: số 64
- Seventy-one /ˈsev.ən.ti wʌn/: số 71
- One thousand /wʌn ˈθaʊ.zənd/: số 1000
- Ninety-four /ˈnaɪn.ti fɔːr/: số 94
- Forty-four /ˈfɔː.ti fɔːr/: số 44
- Eleven /ɪˈlev.ən/: số 11
- Forty /ˈfɔː.ti/: số 40
- Fifty-two /ˈfɪf.ti tuː/: số 52
- Ninety-seven /ˈnaɪn.ti ˈsev.ən/: số 97
- Thirty-seven /ˈθɜː.ti ˈsev.ən/: số 37
- Thirty-three /ˈθɜː.ti θriː/: số 33
- Ninety /ˈnaɪn.ti/: số 90
- Forty-one /ˈfɔː.ti wʌn/: số 41
- Fifty-four /ˈfɪf.ti fɔːr/: số 54
- Seventeen /ˌsev.ənˈtiːn/: số 17
Như vậy, nếu bạn đang thắc mắc Thirty-six tiếng anh là gì, câu trả lời là Thirty-six nghĩa là số 36. Để đọc đúng từ Thirty-six cũng khá đơn giản, bạn đọc theo phát âm hoặc đọc theo phiên âm đều được. Tuy nhiên đọc từ Thirty-six theo phiên âm sẽ chuẩn hơn.
Bạn đang xem bài viết: Thirty-six tiếng anh là gì - Giải nghĩa tiếng Việt