Tiếp tục chuyên mục về Từ vựng tiếng anh về đồ chơi. Trong bài viết này VUICUOILEN sẽ giúp các bạn hiểu hơn về từ robot vì có khá nhiều bạn thắc mắc liên quan đến từ robot như robot tiếng anh là gì, robot là gì, robot tiếng Việt là gì, robot nghĩa là gì, nghĩa robot tiếng Việt, dịch nghĩa robot, …

Robot tiếng anh là gì
Robot nghĩa tiếng Việt là người máy.
Robot /ˈrəʊ.bɒt/
Để đọc đúng từ robot trong tiếng anh, các bạn có thể xem bài viết Đọc tiếng anh chuẩn theo phiên âm để biết cách đọc phiên âm từ robot. Khi đọc theo phiên âm bạn sẽ đọc được đúng và chuẩn hơn nghe phát âm.
Xem thêm: Người máy tiếng anh là gì

Một số từ vựng tiếng anh cùng chủ đề
Sau khi đã biết robot tiếng anh là gì, các bạn có thể tham khảo thêm từ vựng về cùng chủ đề với robot trong danh sách dưới đây để có vốn từ tiếng anh phong phú hơn.
- Bike /baik/: Cái xe đạp
- Roller skates /ˈroʊlər skeɪts/: giày trượt patin
- Pinwheel /ˈpɪn.wiːl/: chong chóng
- Pogo stick /ˈpəʊ.ɡəʊ ˌstɪk/: gậy nhảy
- Puppet /ˈpʌp.ɪt/: con rối
- Truck /trʌk/: xe tải
- Schoolyard /ˈskuːl.jɑːd/: sân trường
- Robot /ˈrəʊ.bɒt/: người máy
- Drum /drʌm/: cái trống
- Elastic band /ɪˌlæs.tɪk ˈbænd/: dây chun (US - rubber band)
- Tricycle /ˈtraɪ.sɪ.kəl/: xe đạp 3 bánh
- Water pistol /ˈwɔː.tə ˌpɪs.təl/: súng nước (US - squirt gun)
- Gun /ɡʌn/: khẩu súng
- Block /blɒk/: hình khối
- Swing /swɪŋ/: cái xích đu
- Playground /ˈpleɪ.ɡraʊnd/: sân chơi
- Card /kɑːd/: thẻ bài
- Clown /klaʊn/: chú hề
- Spindle /ˈspɪn.dəl/: con quay
- Finger puppet /ˈfɪŋ.ɡə ˌpʌp.ɪt/: rối ngón tay
- Snow globe /ˈsnəʊ ˌɡləʊb/: quả cầu tuyết
- Spade /speɪd/: cái xẻng
- Ball /bɔːl/: quả bóng
- Train /treɪn/: tàu hỏa
- Bow /baʊ/: cái cung
Như vậy, nếu bạn đang thắc mắc robot tiếng anh là gì, câu trả lời là robot nghĩa là người máy. Để đọc đúng từ robot cũng khá đơn giản, bạn đọc theo phát âm hoặc đọc theo phiên âm đều được. Tuy nhiên đọc từ robot theo phiên âm sẽ chuẩn hơn.
Bạn đang xem bài viết: Robot tiếng anh là gì - Chủ đề về đồ chơi