logo vui cười lên

Store tiếng anh là gì – Chủ đề về địa điểm


Tiếp tục chuyên mục về Địa điểm trong tiếng anh. Trong bài viết này VUICUOILEN sẽ giúp các bạn hiểu hơn về từ store vì có khá nhiều bạn thắc mắc liên quan đến từ store như store tiếng anh là gì, store là gì, store tiếng Việt là gì, store nghĩa là gì, nghĩa store tiếng Việt, dịch nghĩa store, …

Vui Cười Lên
Store tiếng anh là gì

Store tiếng anh là gì

Store nghĩa tiếng Việt là cửa hàng lớn.

Store /stɔːr/

Để đọc đúng từ store trong tiếng anh, các bạn có thể xem bài viết Cách đọc phiên âm tiếng anh để biết cách đọc phiên âm từ store. Khi đọc theo phiên âm bạn sẽ đọc được đúng và chuẩn hơn nghe phát âm.

Xem thêm: Cửa hàng lớn tiếng anh là gì

Cửa hàng lớn tiếng anh là gì
Store tiếng anh là gì

Một số từ vựng tiếng anh cùng chủ đề

Sau khi đã biết store tiếng anh là gì, các bạn có thể tham khảo thêm từ vựng về cùng chủ đề với store trong danh sách dưới đây để có vốn từ tiếng anh phong phú hơn.

  • House /haʊs/: ngôi nhà
  • Island /ˈaɪ.lənd/: hòn đảo
  • Shoe shop /ʃuː ʃɒp/: cửa hàng bán giày
  • Living room /ˈlɪv.ɪŋ ˌruːm/: phòng khách
  • Lounge /laʊndʒ/: phòng chờ
  • ENT hospital /ˌiː.enˈtiː hɒs.pɪ.təl/: bệnh viện tai mũi họng (ENT – ear, nose, throat)
  • Circus /ˈsɜː.kəs/: rạp xiếc
  • Garden centre /ˈɡɑːr.dən ˌsen.t̬ɚ/: trung tâm cây cảnh (US - garden center)
  • Dermatology hospital /ˌdɜː.məˈtɒl.ə.dʒi hɒs.pɪ.təl/: là bệnh viện da liễu
  • District /ˈdɪs.trɪkt/: huyện, quận (viết tắt Dist)
  • Club /klʌb/: câu lạc bộ
  • Temple /ˈtem.pəl/: đền thờ
  • Tent /tent/: cái lều
  • Hill /hɪl/: đồi
  • Mosque /mɒsk/: nhà thờ hồi giáo
  • Lake /leɪk/: hồ
  • Hole /həʊl/: cái hố, cái lỗ
  • Studio /ˈstjuː.di.əʊ/: phòng thu
  • Balcony /ˈbæl.kə.ni/: ban công
  • Ward /wɔːd/: phường
  • Shop /ʃɒp/: cửa hàng
  • Car showroom /kɑːr ˈʃəʊ.ruːm/: cửa hàng trưng bày ô tô
  • Cemetery /ˈsem.ə.tri/: nghĩa trang (đồng nghĩa burial ground, graveyard, necropolis)
  • Building society /ˈbɪl.dɪŋ səˌsaɪ.ə.ti/: hiệp hội xây dựng (US savings and loan association)
  • Way /weɪ/: lối đi
  • Oasis /əʊˈeɪ.sɪs/: ốc đảo
  • Dormitory /ˈdɔːmətri/: ký túc xá
  • Hotel /həʊˈtel/: khách sạn
  • Pavement /ˈpeɪv.mənt/: vỉa hè (US - Sidewalk)
  • Sports shop /spɔːts ʃɒp/: cửa hàng bán đồ thể thao
  • Road /rəʊd/: con đường nói chung (viết tắt Rd)
  • Village communal house /ˈvɪləʤ kəmˈjunəl haʊs/: đình làng
  • Planet /ˈplæn.ɪt/: hành tinh
  • Showroom /ˈʃəʊ.ruːm/: cửa hàng trưng bày
  • Fast food restaurant /ˌfɑːst ˈfuːd ˌres.trɒnt/: nhà hàng bán đồ ăn nhanh

Như vậy, nếu bạn đang thắc mắc store tiếng anh là gì, câu trả lời là store nghĩa là cửa hàng lớn. Để đọc đúng từ store cũng khá đơn giản, bạn đọc theo phát âm hoặc đọc theo phiên âm đều được. Tuy nhiên đọc từ store theo phiên âm sẽ chuẩn hơn.



Bạn đang xem bài viết: Store tiếng anh là gì - Chủ đề về địa điểm

Bài viết ngẫu nhiên cùng chủ đề:


Quay lại đầu trang