Trong tiếng anh có rất nhiều từ vựng và đôi khi một từ lại có nhiều nghĩa khác nhau. Trong bài viết này Vui cuoi len sẽ giúp các bạn hiểu hơn về từ shock vì có khá nhiều bạn thắc mắc liên quan đến từ shock như shock tiếng anh là gì, shock là gì, shock tiếng Việt là gì, shock nghĩa là gì, …

Shock tiếng anh là gì
Shock /ʃɒk/
Để đọc đúng từ shock trong tiếng anh, các bạn chỉ cần nghe phát âm của từ shock ở trên rồi nói theo là đọc được ngay. Bạn cũng có thể đọc theo phiên âm của từ shock /ʃɒk/ kết hợp với nghe phát âm sẽ đọc chuẩn hơn. Các bạn có thể xem bài viết Đọc tiếng anh chuẩn theo phiên âm để biết cách đọc phiên âm cụ thể.
Lưu ý: từ shock là để chỉ về sốc, còn cụ thể sốc như thế nào sẽ có từ vựng khác nhau.
Xem thêm: Từ vựng tiếng anh về cảm xúc

Một số từ vựng tiếng anh cùng chủ đề
Sau khi đã biết shock tiếng anh là gì, các bạn có thể tham khảo thêm từ vựng về cùng chủ đề với shock trong danh sách dưới đây để có vốn từ tiếng anh phong phú hơn khi giao tiếp.
- Optimistic /ˌɒp.tɪˈmɪs.tɪk/: lạc quan (Positive)
- Scared /skerd/: sợ hãi (Frightened, Afraid)
- Tired /’taɪɘd/: mệt
- Amused /ə’mju:zd/: thích thú, buồn cười (khi nghĩ tới điều gì đó vui vẻ)
- Furious /ˈfjʊriəs/: giận giữ, điên tiết
- Content /kənˈtent/: hài lòng
- Annoyed /əˈnɔɪd/: khó chịu (Irritated)
- Surprised /sə’praɪzd/: ngạc nhiên
- Confused /kən’fju:zd/: lúng túng
- Arrogant /’ærəgənt/: kiêu ngạo
- Great /ɡreɪt/: tuyệt vời (wonderfull, Terrific)
- Keen /kiːn/: hăng hái
- Ashamed /əˈʃeɪmd/: hổ thẹn
- Envious /ˈenviəs/: thèm muốn
Như vậy, nếu bạn đang thắc mắc shock tiếng anh là gì, shock nghĩa là gì hay shock tiếng Việt là gì thì câu trả lời từ shock có nhiều nghĩa nhưng thường được hiểu nghĩa là sốc. Shock để chỉ chung về sốc chứ không chỉ cụ thể sốc như thế nào. Nếu muốn nói cụ thể hơn sốc như thế nào sẽ có những từ vựng khác chỉ cụ thể hơn.
Bạn đang xem bài viết: Shock tiếng anh là gì - Giải nghĩa tiếng Việt