Chào các bạn, trong các nhóm từ vựng theo chủ đề thì kích thước cũng là nhóm từ vựng được sử dụng rất phổ biến. Các bài viết trước, Vui cuoi len đã giới thiệu về một số từ vựng liên quan đến kích thước trong tiếng anh cho các bạn tham khảo như nhỏ bé không quan trọng, mỏng như tờ giấy, nhỏ xíu, rất nhỏ, cao và dốc, dày, thấp, mét (m), rất mỏng và gần như trong suốt, thu nhỏ, khổng lồ, cao chót vót, mỏng, rất lớn về mức độ, lớn, … Trong bài viết này, chúng ta sẽ tiếp tục tìm hiểu về một từ vựng liên quan đến kích thước cũng rất quen thuộc đó là nhỏ xinh. Nếu bạn chưa biết nhỏ xinh tiếng anh là gì thì hãy cùng Vui cười lên tìm hiểu ngay sau đây nhé.

Nhỏ xinh tiếng anh là gì
Baby /ˈbeɪ.bi/
Để đọc đúng từ nhỏ xinh trong tiếng anh rất đơn giản, các bạn chỉ cần nghe phát âm chuẩn của từ baby rồi nói theo là đọc được ngay. Bạn cũng có thể đọc theo phiên âm của từ baby /ˈbeɪ.bi/ sẽ chuẩn hơn vì đọc theo phiên âm bạn sẽ không bị sót âm như khi nghe. Về vấn đề đọc phiên âm của từ baby thế nào bạn có thể xem thêm bài viết Cách đọc phiên âm tiếng anh để biết cách đọc cụ thể.
Lưu ý:
- Nhỏ xinh là mức độ nhỏ vừa phải chứ không quá nhỏ và mang thêm sắc thái dễ thương, đáng yêu.
- Baby ngoài nghĩa là nhỏ xinh thì cũng được dùng để chỉ em bé.
- Từ baby là để chỉ chung về nhỏ xinh, còn cụ thể nhỏ xinh như thế nào sẽ có cách gọi khác nhau.
Xem thêm: To lớn tiếng anh là gì

Một số từ vựng tiếng anh về kích thước
Sau khi đã biết nhỏ xinh tiếng anh là gì thì vẫn còn có rất nhiều từ vựng khác trong chủ đề kích thước rất quen thuộc, bạn có thể tham khảo thêm cách gọi kích thước khác trong list dưới đây để có vốn từ tiếng anh phong phú hơn khi giao tiếp.
- Knee-high /ˌniːˈhaɪ/: cao đến đầu gối
- Baby /ˈbeɪ.bi/: nhỏ xinh
- Grand /ɡrænd/: rất lớn về mức độ
- Broad /brɔːd/: rất rộng (very wide)
- Little /ˈlɪtl/: nhỏ (không đếm được)
- Centimetre /ˈsen.tɪˌmiː.tər/: xăng ti mét (cm) (US – Centimeter)
- Life-size /ˈlaɪf.saɪz/: to như vật thật, to như người thật
- Immense /ɪˈmens/: bao la (cực kỳ lớn, rất lớn về kích thước hoặc giá trị)
- Sky-high /ˌskaɪ haɪ/: rất cao, cao chọc trời
- Short /ʃɔːt/: ngắn
- Shallow /ˈʃæl.əʊ/: nông
- Big /bɪɡ/: to lớn (kích cỡ, mức độ, số lượng, …)
- Tall /tɔːl/: cao (chỉ vật, người đứng thẳng)
- Precipitous /prɪˈsɪp.ɪ.təs/: cao và dốc
- Paltry /ˈpɔːl.tri/: nhỏ không đáng kể
- Mini /ˈmɪn.i/: cỡ nhỏ
- Metre /ˈmiː.tər/: mét (m) (US – meter)
- Narrow /ˈnær.əʊ/: hẹp, chật hẹp
- Towering /ˈtaʊə.rɪŋ/: cao chót vót
- Outsized /ˈaʊtsaɪzd/: quá cỡ (US – oversize)
- Teeny /ˈtiːni/: nhỏ xíu, rất nhỏ (wee, fine)
- Yawning: rất rộng, rất lớn (theo nghĩa trừu tượng không đo đạc được)
- Width /wɪtθ/: chiều rộng
- Bulky /ˈbʌl·ki/: to lớn, đồ sộ, kềnh
- Filmy /ˈfɪl.mi/: rất mỏng và gần như trong suốt
- Slimline /ˈslen.dər/: mỏng (mảnh) theo hướng tinh tế, đẹp
- Huge /hjuːdʒ/: cực lớn mang ý nghĩa trang trọng (Gigantic, Mammoth, Vast)
- Paper-thin /ˈpeɪ.pəˌθɪn/: mỏng như tờ giấy
- Colossal /kəˈlɒsl/: khổng lồ, cực lớn
- Thick /θɪk/: dày
- Deep /diːp/: sâu
- Low /ləʊ/: thấp
- Giant /ˈdʒaɪənt/: khổng lồ (lớn hơn mức bình thường)
- Enormous /ɪˈnɔː.məs/: to lớn, khổng lồ (extremely large)
- Waist-high /weɪs thaɪ/: cao đến eo
Như vậy, nếu bạn thắc mắc nhỏ xinh tiếng anh là gì thì câu trả lời là baby, phiên âm đọc là /ˈbeɪ.bi/. Lưu ý là baby để chỉ chung về nhỏ xinh chứ không chỉ cụ thể nhỏ xinh như thế nào. Nếu bạn muốn nói cụ thể nhỏ xinh như thế nào thì cần mô tả cụ thể hơn. Về cách phát âm, từ baby trong tiếng anh phát âm cũng khá dễ, bạn chỉ cần nghe phát âm chuẩn của từ baby rồi đọc theo là có thể phát âm được từ này. Nếu bạn muốn đọc từ baby chuẩn hơn nữa thì hãy xem phiên âm rồi đọc theo phiên âm sẽ phát âm chuẩn hơn. Chỉ cần bạn luyện đọc một chút là sẽ đọc được chuẩn từ baby ngay.
Bạn đang xem bài viết: Nhỏ xinh tiếng anh là gì và đọc như thế nào cho đúng







