Tiếp tục chuyên mục về số đếm trong tiếng anh. Trong bài viết này Vuicuoilen sẽ giúp các bạn hiểu hơn về từ Seventy-two vì có khá nhiều bạn thắc mắc liên quan đến từ Seventy-two như Seventy-two tiếng anh là gì, Seventy-two là gì, Seventy-two tiếng Việt là gì, Seventy-two nghĩa là gì, nghĩa Seventy-two tiếng Việt, dịch nghĩa Seventy-two, …

Seventy-two tiếng anh là gì
Seventy-two /ˈsev.ən.ti tuː/
Để đọc đúng từ Seventy-two trong tiếng anh, các bạn có thể xem bài viết Cách đọc phiên âm tiếng anh để biết cách đọc phiên âm từ Seventy-two. Khi đọc theo phiên âm bạn sẽ đọc được đúng và chuẩn hơn nghe phát âm.
Xem thêm: Số 72 tiếng anh là gì
Một số từ vựng tiếng anh cùng chủ đề
Sau khi đã biết Seventy-two tiếng anh là gì, các bạn có thể tham khảo thêm từ vựng về cùng chủ đề với Seventy-two trong danh sách dưới đây để có vốn từ tiếng anh phong phú hơn.
- Forty-one /ˈfɔː.ti wʌn/: số 41
- Ninety-nine /ˈnaɪn.ti naɪn/: số 99
- Nineteen /ˌnaɪnˈtiːn/: số 19
- Sixty-nine /ˈsɪk.sti naɪn/: số 69
- Forty-two /ˈfɔː.ti tuː/: số 42
- Forty-four /ˈfɔː.ti fɔːr/: số 44
- Fifty-one /ˈfɪf.ti wʌn/: số 51
- Zero /ˈzɪə.rəʊ/: số 0
- Thirty-five /ˈθɜː.ti faɪv/: số 35
- Thirty-seven /ˈθɜː.ti ˈsev.ən/: số 37
- Twenty-one /ˈtwen.ti wʌn/: số 21
- Twenty-seven /ˈtwen.ti ˈsev.ən/: số 27
- Eighty-five /ˈeɪ.ti faɪv/: số 85
- Thirty-four /ˈθɜː.ti fɔːr/: số 34
- Twenty-two /ˈtwen.ti tuː/: số 22
- Thirty-two /ˈθɜː.ti tuː/: số 32
- Ninety-six /ˈnaɪn.ti sɪks/: số 96
- Four /fɔːr/: số 4
- Seventy-seven /ˈsev.ən.ti ˈsev.ən/: số 77
- Thirty-six /ˈθɜː.ti sɪks/: số 36
Như vậy, nếu bạn đang thắc mắc Seventy-two tiếng anh là gì, câu trả lời là Seventy-two nghĩa là số 72. Để đọc đúng từ Seventy-two cũng khá đơn giản, bạn đọc theo phát âm hoặc đọc theo phiên âm đều được. Tuy nhiên đọc từ Seventy-two theo phiên âm sẽ chuẩn hơn.
Bạn đang xem bài viết: Seventy-two tiếng anh là gì - Giải nghĩa tiếng Việt