logo vui cười lên

Cỡ nhỏ tiếng anh là gì và đọc như thế nào cho đúng


Chào các bạn, trong các nhóm từ vựng theo chủ đề thì kích thước cũng là nhóm từ vựng được sử dụng rất phổ biến. Các bài viết trước, Vui cuoi len đã giới thiệu về một số từ vựng liên quan đến kích thước trong tiếng anh cho các bạn tham khảo như ki lô mét (km), dày, rất lớn về mức độ, khổng lồ, không gian rộng rãi, rất mỏng và gần như trong suốt, sâu, mỏng, to như vật thật, kích thước, thấp, nhỏ, hẹp, chật hẹp, thon dài, … Trong bài viết này, chúng ta sẽ tiếp tục tìm hiểu về một từ vựng liên quan đến kích thước cũng rất quen thuộc đó là cỡ nhỏ. Nếu bạn chưa biết cỡ nhỏ tiếng anh là gì thì hãy cùng Vui cười lên tìm hiểu ngay sau đây nhé.

Cỡ nhỏ tiếng anh là gì
Cỡ nhỏ tiếng anh là gì

Cỡ nhỏ tiếng anh là gì

Cỡ nhỏ tiếng anh gọi là mini, phiên âm tiếng anh đọc là /ˈmɪn.i/ .

Mini /ˈmɪn.i/

Để đọc đúng từ cỡ nhỏ trong tiếng anh rất đơn giản, các bạn chỉ cần nghe phát âm chuẩn của từ mini rồi nói theo là đọc được ngay. Bạn cũng có thể đọc theo phiên âm của từ mini /ˈmɪn.i/ sẽ chuẩn hơn vì đọc theo phiên âm bạn sẽ không bị sót âm như khi nghe. Về vấn đề đọc phiên âm của từ mini thế nào bạn có thể xem thêm bài viết Cách đọc phiên âm tiếng anh để biết cách đọc cụ thể.

Lưu ý:

  • Cỡ nhỏ các bạn có thể hiểu nó là một phiên bản có kích thước hoặc tính năng, quy mô nhỏ hơn so với phiên bản tiêu chuẩn.
  • Từ mini là để chỉ chung về cỡ nhỏ, còn cụ thể cỡ nhỏ như thế nào sẽ có cách gọi khác nhau.

Xem thêm: Nhỏ tiếng anh là gì

Cỡ nhỏ tiếng anh là gì
Cỡ nhỏ tiếng anh là gì

Một số từ vựng tiếng anh về kích thước

Sau khi đã biết cỡ nhỏ tiếng anh là gì thì vẫn còn có rất nhiều từ vựng khác trong chủ đề kích thước rất quen thuộc, bạn có thể tham khảo thêm cách gọi kích thước khác trong list dưới đây để có vốn từ tiếng anh phong phú hơn khi giao tiếp.

  • Little /ˈlɪtl/: nhỏ (không đếm được)
  • Deep /diːp/: sâu
  • Sky-high /ˌskaɪ haɪ/: rất cao, cao chọc trời
  • Kilometre /kɪˈlɑː.mə.t̬ɚ/: ki lô mét (km) (US – Kilometer)
  • Bulky /ˈbʌl·ki/: to lớn, đồ sộ, kềnh
  • Sizable /ˈsaɪ.zə.bəl/: khá lớn (US – sizeable)
  • Waist-high /weɪs thaɪ/: cao đến eo
  • Shallow /ˈʃæl.əʊ/: nông
  • Miniature /ˈmɪn.ə.tʃər/: nhỏ, thu nhỏ
  • Colossal /kəˈlɒsl/: khổng lồ, cực lớn
  • Teeny /ˈtiːni/: nhỏ xíu, rất nhỏ (wee, fine)
  • Narrow /ˈnær.əʊ/: hẹp, chật hẹp
  • Immense /ɪˈmens/: bao la (cực kỳ lớn, rất lớn về kích thước hoặc giá trị)
  • Precipitous /prɪˈsɪp.ɪ.təs/: cao và dốc
  • Huge /hjuːdʒ/: cực lớn mang ý nghĩa trang trọng (Gigantic, Mammoth, Vast)
  • Outsized /ˈaʊtsaɪzd/: quá cỡ (US – oversize)
  • Giant /ˈdʒaɪənt/: khổng lồ (lớn hơn mức bình thường)
  • High /haɪ/: cao mang tính khái niệm (Lofty, tall)
  • Short /ʃɔːt/: ngắn
  • Elevated /ˈel.ɪ.veɪ.tɪd/: vị trí cao (Raised)
  • Thick /θɪk/: dày
  • Small /smɔːl/: nhỏ (đếm được)
  • Shoulder-high /ˈʃəʊl.dər haɪt/: cao ngang vai
  • Mini /ˈmɪn.i/: cỡ nhỏ
  • Width /wɪtθ/: chiều rộng
  • Metre /ˈmiː.tər/: mét (m) (US – meter)
  • Life-size /ˈlaɪf.saɪz/: to như vật thật, to như người thật
  • Limitless /ˈlɪm.ɪt.ləs/: vô hạn (boundless, unbounded, unlimited)
  • Fat /fæt/: mập, béo
  • Centimetre /ˈsen.tɪˌmiː.tər/: xăng ti mét (cm) (US – Centimeter)
  • Grand /ɡrænd/: rất lớn về mức độ
  • Low /ləʊ/: thấp
  • Wide /waɪd/: rộng
  • Filmy /ˈfɪl.mi/: rất mỏng và gần như trong suốt
  • Knee-high /ˌniːˈhaɪ/: cao đến đầu gối

Như vậy, nếu bạn thắc mắc cỡ nhỏ tiếng anh là gì thì câu trả lời là mini, phiên âm đọc là /ˈmɪn.i/. Lưu ý là mini để chỉ chung về cỡ nhỏ chứ không chỉ cụ thể cỡ nhỏ như thế nào. Nếu bạn muốn nói cụ thể cỡ nhỏ như thế nào thì cần mô tả cụ thể hơn. Về cách phát âm, từ mini trong tiếng anh phát âm cũng khá dễ, bạn chỉ cần nghe phát âm chuẩn của từ mini rồi đọc theo là có thể phát âm được từ này. Nếu bạn muốn đọc từ mini chuẩn hơn nữa thì hãy xem phiên âm rồi đọc theo phiên âm sẽ phát âm chuẩn hơn. Chỉ cần bạn luyện đọc một chút là sẽ đọc được chuẩn từ mini ngay.



Bạn đang xem bài viết: Cỡ nhỏ tiếng anh là gì và đọc như thế nào cho đúng

Bài viết ngẫu nhiên cùng chủ đề:


Quay lại đầu trang