Tiếp tục chuyên mục về số đếm trong tiếng anh. Trong bài viết này VCL sẽ giúp các bạn hiểu hơn về từ Seventy-four vì có khá nhiều bạn thắc mắc liên quan đến từ Seventy-four như Seventy-four tiếng anh là gì, Seventy-four là gì, Seventy-four tiếng Việt là gì, Seventy-four nghĩa là gì, nghĩa Seventy-four tiếng Việt, dịch nghĩa Seventy-four, …
Seventy-four tiếng anh là gì
Seventy-four /ˈsev.ən.ti fɔːr/
Để đọc đúng từ Seventy-four trong tiếng anh, các bạn có thể xem bài viết Đọc phiên âm tiếng anh để biết cách đọc phiên âm từ Seventy-four. Khi đọc theo phiên âm bạn sẽ đọc được đúng và chuẩn hơn nghe phát âm.
Xem thêm: Số 74 tiếng anh là gì
Một số từ vựng tiếng anh cùng chủ đề
Sau khi đã biết Seventy-four tiếng anh là gì, các bạn có thể tham khảo thêm từ vựng về cùng chủ đề với Seventy-four trong danh sách dưới đây để có vốn từ tiếng anh phong phú hơn.
- Eighty-five /ˈeɪ.ti faɪv/: số 85
- Seven /ˈsev.ən/: số 7
- Seventy-eight /ˈsev.ən.ti eɪt/: số 78
- Eighteen /ˌeɪˈtiːn/: số 18
- One billion /wʌn ˈbɪl.jən/: một tỉ
- Forty-nine /ˈfɔː.ti naɪn/: số 49
- Fifty-two /ˈfɪf.ti tuː/: số 52
- Sixty-eight /ˈsɪk.sti eɪt/: số 68
- Zero /ˈzɪə.rəʊ/: số 0
- Twenty-three /ˈtwen.ti θriː/: số 23
- Sixty-three /ˈsɪk.sti θriː/: số 63
- Eleven /ɪˈlev.ən/: số 11
- Seventy-six /ˈsev.ən.ti sɪks/: số 76
- Fifty-four /ˈfɪf.ti fɔːr/: số 54
- Forty-one /ˈfɔː.ti wʌn/: số 41
- Six /sɪks/: số 6
- Eighty-four /ˈeɪ.ti fɔːr/: số 84
- One hundred /wʌn ˈhʌn.drəd/: số 100
- Seventeen /ˌsev.ənˈtiːn/: số 17
- Nine /naɪn/: số 9
Như vậy, nếu bạn đang thắc mắc Seventy-four tiếng anh là gì, câu trả lời là Seventy-four nghĩa là số 74. Để đọc đúng từ Seventy-four cũng khá đơn giản, bạn đọc theo phát âm hoặc đọc theo phiên âm đều được. Tuy nhiên đọc từ Seventy-four theo phiên âm sẽ chuẩn hơn.
Bạn đang xem bài viết: Seventy-four tiếng anh là gì - Giải nghĩa tiếng Việt