Tiếp tục chuyên mục về số đếm trong tiếng anh. Trong bài viết này Vui cười lên sẽ giúp các bạn hiểu hơn về từ Sixty-three vì có khá nhiều bạn thắc mắc liên quan đến từ Sixty-three như Sixty-three tiếng anh là gì, Sixty-three là gì, Sixty-three tiếng Việt là gì, Sixty-three nghĩa là gì, nghĩa Sixty-three tiếng Việt, dịch nghĩa Sixty-three, …

Sixty-three tiếng anh là gì
Sixty-three /ˈsɪk.sti θriː/
Để đọc đúng từ Sixty-three trong tiếng anh, các bạn có thể xem bài viết Hướng dẫn đọc phiên âm tiếng anh để biết cách đọc phiên âm từ Sixty-three. Khi đọc theo phiên âm bạn sẽ đọc được đúng và chuẩn hơn nghe phát âm.
Xem thêm: Số 63 tiếng anh là gì
Một số từ vựng tiếng anh cùng chủ đề
Sau khi đã biết Sixty-three tiếng anh là gì, các bạn có thể tham khảo thêm từ vựng về cùng chủ đề với Sixty-three trong danh sách dưới đây để có vốn từ tiếng anh phong phú hơn.
- Thirty-two /ˈθɜː.ti tuː/: số 32
- Ten /ten/: số 10
- Sixty-seven /ˈsɪk.sti ˈsev.ən/: số 67
- One thousand /wʌn ˈθaʊ.zənd/: số 1000
- Forty-four /ˈfɔː.ti fɔːr/: số 44
- Zero /ˈzɪə.rəʊ/: số 0
- Sixty-nine /ˈsɪk.sti naɪn/: số 69
- Sixty /ˈsɪk.sti/: số 60
- Fifty-two /ˈfɪf.ti tuː/: số 52
- Eighty-four /ˈeɪ.ti fɔːr/: số 84
- Eighteen /ˌeɪˈtiːn/: số 18
- Eleven /ɪˈlev.ən/: số 11
- Three /θriː/: số 3
- Sixty-six /ˈsɪk.sti sɪks/: số 66
- Seventy-six /ˈsev.ən.ti sɪks/: số 76
- Ninety-three /ˈnaɪn.ti θriː/: số 93
- One /wʌn/: số 1
- Forty-nine /ˈfɔː.ti naɪn/: số 49
- Ninety-two /ˈnaɪn.ti tuː/: số 92
- Ninety-four /ˈnaɪn.ti fɔːr/: số 94
Như vậy, nếu bạn đang thắc mắc Sixty-three tiếng anh là gì, câu trả lời là Sixty-three nghĩa là số 63. Để đọc đúng từ Sixty-three cũng khá đơn giản, bạn đọc theo phát âm hoặc đọc theo phiên âm đều được. Tuy nhiên đọc từ Sixty-three theo phiên âm sẽ chuẩn hơn.
Bạn đang xem bài viết: Sixty-three tiếng anh là gì - Giải nghĩa tiếng Việt