logo vui cười lên

Salted onion tiếng anh là gì – Giải nghĩa tiếng Việt


Tiếp tục chuyên mục về lễ hội trong tiếng anh. Trong bài viết này Vui cuoi len sẽ giúp các bạn hiểu hơn về từ salted onion vì có khá nhiều bạn thắc mắc liên quan đến từ salted onion như salted onion tiếng anh là gì, salted onion là gì, salted onion tiếng Việt là gì, salted onion nghĩa là gì, nghĩa salted onion tiếng Việt, dịch nghĩa salted onion, …

Vui Cười Lên
Salted onion tiếng anh là gì

Salted onion tiếng anh là gì

Salted onion nghĩa tiếng Việt là hành củ muối. Đây là một món ăn thường được ăn kèm với bánh chưng trong ngày tết.

Salted onion / ˈsɒl.tɪd ˈpɪk.əl/

Để đọc đúng từ salted onion trong tiếng anh, các bạn có thể xem bài viết Hướng dẫn đọc phiên âm tiếng anh để biết cách đọc phiên âm từ salted onion. Khi đọc theo phiên âm bạn sẽ đọc được đúng và chuẩn hơn nghe phát âm.

Xem thêm: Hành củ muối tiếng anh là gì

Hành củ muối tiếng anh là gì
Salted onion tiếng anh là gì

Một số từ vựng tiếng anh cùng chủ đề

Sau khi đã biết salted onion tiếng anh là gì, các bạn có thể tham khảo thêm từ vựng về cùng chủ đề với salted onion trong danh sách dưới đây để có vốn từ tiếng anh phong phú hơn.

  • Owl /aul/: con cú
  • Bauble /ˈbɔː.bəl/: quả châu trang trí
  • Confin /ˈkɒf.ɪn/: cái quan tài (US – casket)
  • Moon sighting /muːn ˈsaɪ.tɪŋ/: ngắm trăng
  • Tinsel /ˈtɪn.səl/: dây kim tuyến
  • Egg flip /ˈeɡ ˌflɪp/ : thức uống truyền thống trong ngày Noel (US – Eggnog)
  • Moon goddess /ˈmuːn ɡɒd.es/: chị Hằng (Moon lady)
  • Witch /’wit/: phù thủy
  • Jellied meat /ˈdʒel.id miːt/: thịt đông
  • To make offerings /tu: meɪk ˈɒf.ər.ɪŋ/: cúng lễ
  • Candle /ˈkændəl/: cây nến
  • Dried bamboo shoots soup /draɪd bæmˈbuː ʃuːt suːp/: canh măng khô
  • Release back into the wild /rɪˈliːs bæk ˈɪn.tuː ðiː waɪld/: phóng sinh
  • Dress up /dres ʌp/: hóa trang
  • Go to the pagoda to pray for luck /ɡəʊ tuːðiː pəˈɡəʊ.də tu: preɪ fɔːr lʌk/: đi chùa cầu may
  • Poison /ˈpɔɪ.zən/: thuốc độc
  • Demon /’di:mən/: ác quỷ
  • Egg yolk /eɡ jəʊk/: lòng đỏ
  • North pole /ˌnɔːθ ˈpəʊl/: bắc cực
  • Firewood /ˈfaɪə.wʊd/: củi khô
  • Gift /ɡɪft/: món quà (Present)
  • Freaky /ˈfriːki/: quái đản
  • Lantern parade /ˈlæntən pəˈreɪd/: rước đèn
  • Ghost /ɡəʊst/: con ma
  • Parallel /ˈpær.ə.lel/: câu đối

Như vậy, nếu bạn đang thắc mắc salted onion tiếng anh là gì, câu trả lời là salted onion nghĩa là hành củ muối. Để đọc đúng từ salted onion cũng khá đơn giản, bạn đọc theo phát âm hoặc đọc theo phiên âm đều được. Tuy nhiên đọc từ salted onion theo phiên âm sẽ chuẩn hơn.



Bạn đang xem bài viết: Salted onion tiếng anh là gì - Giải nghĩa tiếng Việt

Bài viết ngẫu nhiên cùng chủ đề:


Quay lại đầu trang