Tiếp tục chuyên mục về lễ hội trong tiếng anh. Trong bài viết này Vui cuoi len sẽ giúp các bạn hiểu hơn về từ dried bamboo shoots soup vì có khá nhiều bạn thắc mắc liên quan đến từ dried bamboo shoots soup như dried bamboo shoots soup tiếng anh là gì, dried bamboo shoots soup là gì, dried bamboo shoots soup tiếng Việt là gì, dried bamboo shoots soup nghĩa là gì, nghĩa dried bamboo shoots soup tiếng Việt, dịch nghĩa dried bamboo shoots soup, …

Dried bamboo shoots soup tiếng anh là gì
Dried bamboo shoots soup /draɪd bæmˈbuː ʃuːt suːp/
Để đọc đúng từ dried bamboo shoots soup trong tiếng anh, các bạn có thể xem bài viết Cách đọc phiên âm tiếng anh dễ nhất để biết cách đọc phiên âm từ dried bamboo shoots soup. Khi đọc theo phiên âm bạn sẽ đọc được đúng và chuẩn hơn nghe phát âm.
Xem thêm: Canh măng khô tiếng anh là gì

Một số từ vựng tiếng anh cùng chủ đề
Sau khi đã biết dried bamboo shoots soup tiếng anh là gì, các bạn có thể tham khảo thêm từ vựng về cùng chủ đề với dried bamboo shoots soup trong danh sách dưới đây để có vốn từ tiếng anh phong phú hơn.
- Silly /’sili/: ngớ ngẩn
- Before New Year’s Eve /bɪˈfɔːr ˌnjuː ˈjɪər iːv/: Tất Niên
- Dragon dance /ˈdræɡ.ən dæns/: múa rồng
- Orchid /ˈɔː.kɪd/: hoa lan
- Watermelon /ˈwɔː.təˌmel.ən/: quả dưa hấu
- Superstition /ˌsuː.pəˈstɪʃ.ən/: sự mê tín
- Scary /’skeəri/: đáng sợ
- Honor the ancestors /ˈɒn.ər ðiː ˈæn.ses.tər/: tưởng nhớ tổ tiên
- Afraid /ə’freid/: sợ hãi
- Imp /ɪmp/: linh hồn ác quỷ nhỏ
- Full moon /fʊl muːn/: trăng tròn
- Christmas Eve /ˌkrɪs.məs ˈiːv/: đêm Giáng Sinh
- To make offerings /tu: meɪk ˈɒf.ər.ɪŋ/: cúng lễ
- Sweep the floor /swiːp ðiː flɔːr/: quét nhà
- Owl /aul/: con cú
- Chimney /ˈtʃɪm.ni/: ống khói
- Moon Man /ˈmuːn mæn/: chú Cuội (Moon Boy)
- Stocking /ˈstɒk.ɪŋ/: vớ dài
- Bell /bel/: cái chuông
- Release back into the wild /rɪˈliːs bæk ˈɪn.tuː ðiː waɪld/: phóng sinh
- Werewolf /’w :wulf/: ma sói
- Creepy /’kri:pi/: nổi da gà
- Exchange New year’s wishes /ɪksˈtʃeɪndʒ ˌnjuːˌjɪəz wɪʃ /: chúc Tết nhau
- Snowman /ˈsnəʊ.mæn/: người Tuyết
- Cadaver /kəˈdæv.ər/: xác chết
Như vậy, nếu bạn đang thắc mắc dried bamboo shoots soup tiếng anh là gì, câu trả lời là dried bamboo shoots soup nghĩa là canh măng khô. Để đọc đúng từ dried bamboo shoots soup cũng khá đơn giản, bạn đọc theo phát âm hoặc đọc theo phiên âm đều được. Tuy nhiên đọc từ dried bamboo shoots soup theo phiên âm sẽ chuẩn hơn.
Bạn đang xem bài viết: Dried bamboo shoots soup tiếng anh là gì - Giải nghĩa tiếng Việt







