Tiếp tục chuyên mục về Địa điểm trong tiếng anh. Trong bài viết này Vuicuoilen sẽ giúp các bạn hiểu hơn về từ rong house vì có khá nhiều bạn thắc mắc liên quan đến từ rong house như rong house tiếng anh là gì, rong house là gì, rong house tiếng Việt là gì, rong house nghĩa là gì, nghĩa rong house tiếng Việt, dịch nghĩa rong house, …

Rong house tiếng anh là gì
Rong house /rong haʊs/
Để đọc đúng từ rong house trong tiếng anh, các bạn có thể xem bài viết Cách đọc phiên âm tiếng anh để biết cách đọc phiên âm từ rong house. Khi đọc theo phiên âm bạn sẽ đọc được đúng và chuẩn hơn nghe phát âm.
Xem thêm: Nhà Rông tiếng anh là gì

Một số từ vựng tiếng anh cùng chủ đề
Sau khi đã biết rong house tiếng anh là gì, các bạn có thể tham khảo thêm từ vựng về cùng chủ đề với rong house trong danh sách dưới đây để có vốn từ tiếng anh phong phú hơn.
- Field hospital /fiːld hɒs.pɪ.təl/: bệnh viện dã chiến
- Village /ˈvɪl.ɪdʒ/: làng quê (viết tắt Vlg)
- Sea /siː/: biển
- Palace /ˈpæl.ɪs/: cung điện
- Electrical store /iˈlek.trɪ.kəl ˈstɔːr/: cửa hàng đồ điện
- Maternity hospital /məˈtɜː.nə.ti hɒs.pɪ.təl/: bệnh viện phụ sản
- Countryside /ˈkʌn.tri.saɪd/: vùng quê
- Quarter /ˈkwɔː.tər/: khu phố
- DIY shop /ˌdiː.aɪˈwaɪ ˌʃɒp/: cửa hàng bán đồ tự sửa chữa trong nhà
- Temple /ˈtem.pəl/: đền thờ
- Square /skweər/: quảng trường
- Valley /ˈvæl.i/: thung lũng
- School /skuːl/: trường học
- Tent /tent/: cái lều
- Cabin /ˈkæb.ɪn/: nhà nhỏ, buồng nhỏ
- Off licence /ˈɒfˌlaɪ.səns/: cửa hàng bán rượu mang về (US - liquor store, package store)
- Homestay /ˈhəʊm.steɪ/: nhà ở kết hợp nhà trọ cho khách du lịch
- Preschool /ˈpriː.skuːl/: trường mầm non
- River /ˈrɪv.ər/: con sông
- Club /klʌb/: câu lạc bộ
- Office /ˈɒf.ɪs/: văn phòng
- Stream /striːm/: dòng suối
- Dining room /ˈdaɪ.nɪŋ ˌruːm/: phòng ăn
- Pharmacy /ˈfɑː.mə.si/: cửa hàng bán thuốc (US – Drugstore)
- General stores /ˌdʒen.ər.əl ˈstɔːr/: cửa hàng tạp hóa (quy mô nhỏ hơn bách hóa)
- Plateau /ˈplæt.əʊ/: cao nguyên
- Nursing home /ˈnɜː.sɪŋ ˌhəʊm/: viện dưỡng lão (rest home)
- Church /tʃɜːtʃ/: nhà thờ
- Pub /pʌb/: quán rượu (public house)
- Volcano /vɒlˈkeɪ.nəʊ/: núi lửa
- Arena /əˈriː.nə/: đấu trường
- Bridge /brɪdʒ/: cây cầu
- Balcony /ˈbæl.kə.ni/: ban công
- Sports centre /ˈspɔːts ˌsen.tər/: trung tâm thể thao (US - Sports center)
- Court /kɔːt/: tòa án
Như vậy, nếu bạn đang thắc mắc rong house tiếng anh là gì, câu trả lời là rong house nghĩa là nhà Rông. Để đọc đúng từ rong house cũng khá đơn giản, bạn đọc theo phát âm hoặc đọc theo phiên âm đều được. Tuy nhiên đọc từ rong house theo phiên âm sẽ chuẩn hơn.
Bạn đang xem bài viết: Rong house tiếng anh là gì - Chủ đề về địa điểm