logo vui cười lên

Rong house tiếng anh là gì – Chủ đề về địa điểm


Tiếp tục chuyên mục về Địa điểm trong tiếng anh. Trong bài viết này VCL sẽ giúp các bạn hiểu hơn về từ rong house vì có khá nhiều bạn thắc mắc liên quan đến từ rong house như rong house tiếng anh là gì, rong house là gì, rong house tiếng Việt là gì, rong house nghĩa là gì, nghĩa rong house tiếng Việt, dịch nghĩa rong house, …

Vui Cười Lên
Rong house tiếng anh là gì

Rong house tiếng anh là gì

Rong house nghĩa tiếng Việt là nhà Rông. Đây là khu nhà đặc biệt của một số dân tộc được làm giống như nhà sàn nhưng quy mô lớn hơn dùng để làm nơi tụ tập, trao đổi, thảo luận trong một làng. Nhà Rông của các đồng bào dân tộc thiểu số tương đương với nhà văn hóa của dân tộc Kinh.

Rong house /rong haʊs/

Để đọc đúng từ rong house trong tiếng anh, các bạn có thể xem bài viết Cách đọc tiếng anh theo phiên âm dễ nhớ để biết cách đọc phiên âm từ rong house. Khi đọc theo phiên âm bạn sẽ đọc được đúng và chuẩn hơn nghe phát âm.

Xem thêm: Nhà Rông tiếng anh là gì

Nhà Rông tiếng anh là gì
Rong house tiếng anh là gì

Một số từ vựng tiếng anh cùng chủ đề

Sau khi đã biết rong house tiếng anh là gì, các bạn có thể tham khảo thêm từ vựng về cùng chủ đề với rong house trong danh sách dưới đây để có vốn từ tiếng anh phong phú hơn.

  • Betting shop /ˈbet.ɪŋ ˌʃɒp/: cửa hàng ghi cá cược (hợp pháp)
  • Oasis /əʊˈeɪ.sɪs/: ốc đảo
  • Car park /ˈkɑː ˌpɑːk/: bãi đỗ xe (US - parking lot)
  • Sports shop /spɔːts ʃɒp/: cửa hàng bán đồ thể thao
  • Bakery /ˈbeɪ.kər.i/: cửa hàng bánh
  • Florist /ˈflɒr.ɪst/: cửa hàng bán hoa
  • Town /taʊn/: thị trấn
  • Dry cleaners /ˌdraɪˈkliː.nəz/: cửa hàng giặt khô
  • Volcano /vɒlˈkeɪ.nəʊ/: núi lửa
  • Caff /kæf/: quán cà phê (US - café)
  • Church /tʃɜːtʃ/: nhà thờ
  • Alley /ˈæl.i/: hẻm (viết tắt Aly)
  • Palace /ˈpæl.ɪs/: cung điện
  • General stores /ˌdʒen.ər.əl ˈstɔːr/: cửa hàng tạp hóa (quy mô nhỏ hơn bách hóa)
  • Delicatessen /ˌdel.ɪ.kəˈtes.ən/: cửa hàng bán đồ ăn sẵn
  • Skyscraper /ˈskaɪˌskreɪ.pər/: tòa nhà chọc trời
  • Library /ˈlaɪ.brər.i/: thư viện
  • Toilet /ˈtɔɪ.lət/: nhà vệ sinh công cộng, nhà vệ sinh dùng chung (US - restroom)
  • Cinema /ˈsɪn.ə.mɑː/: rạp chiếu phim (US - usually movie theater)
  • Art gallery /ˈɑːt ˌɡæl.ər.i/: triển lãm nghệ thuật
  • Province /ˈprɒv.ɪns/: tỉnh
  • Dermatology hospital /ˌdɜː.məˈtɒl.ə.dʒi hɒs.pɪ.təl/: là bệnh viện da liễu
  • Children hospital /ˈtʃɪl.drən hɒs.pɪ.təl/: bệnh viện nhi
  • Building society /ˈbɪl.dɪŋ səˌsaɪ.ə.ti/: hiệp hội xây dựng (US savings and loan association)
  • Shed /ʃed/: nhà kho
  • Cosmetic store /kɑzˈmet̬·ɪks stɔːr/: cửa hàng mỹ phẩm
  • Mall /mɔːl/: trung tâm thương mại
  • Pizzeria /ˌpiːt.səˈriː.ə/: tiệm bánh pizza (US - pizza parlor)
  • Forest /ˈfɒr.ɪst/: khu rừng
  • Post office /ˈpəʊst ˌɒf.ɪs/: bưu điện
  • Tea room /ˈtiː ˌruːm/: phòng trà
  • Homestay /ˈhəʊm.steɪ/: nhà ở kết hợp nhà trọ cho khách du lịch
  • Balcony /ˈbæl.kə.ni/: ban công
  • Tailors /ˈteɪ.lər/: cửa hàng may
  • Cathedral /kəˈθiː.drəl/: nhà thờ lớn, thánh đường

Như vậy, nếu bạn đang thắc mắc rong house tiếng anh là gì, câu trả lời là rong house nghĩa là nhà Rông. Để đọc đúng từ rong house cũng khá đơn giản, bạn đọc theo phát âm hoặc đọc theo phiên âm đều được. Tuy nhiên đọc từ rong house theo phiên âm sẽ chuẩn hơn.



Bạn đang xem bài viết: Rong house tiếng anh là gì - Chủ đề về địa điểm

Bài viết ngẫu nhiên cùng chủ đề:


Quay lại đầu trang