logo vui cười lên

Wine tiếng anh là gì – Chủ đề về đồ uống


Tiếp tục chuyên mục về Từ vựng tiếng anh về đồ uống. Trong bài viết này Vui cười lên sẽ giúp các bạn hiểu hơn về từ wine vì có khá nhiều bạn thắc mắc liên quan đến từ wine như wine tiếng anh là gì, wine là gì, wine tiếng Việt là gì, wine nghĩa là gì, nghĩa wine tiếng Việt, dịch nghĩa wine, …

Vui Cười Lên
Wine tiếng anh là gì

Wine tiếng anh là gì

Wine nghĩa tiếng Việt là rượu vang.

Wine /waɪn/

Để đọc đúng từ wine trong tiếng anh, các bạn có thể xem bài viết Đọc tiếng anh chuẩn theo phiên âm để biết cách đọc phiên âm từ wine. Khi đọc theo phiên âm bạn sẽ đọc được đúng và chuẩn hơn nghe phát âm.

Xem thêm: Rượu vang tiếng anh là gì

Rượu vang tiếng anh là gì
Wine tiếng anh là gì

Một số từ vựng tiếng anh cùng chủ đề

Sau khi đã biết wine tiếng anh là gì, các bạn có thể tham khảo thêm từ vựng về cùng chủ đề với wine trong danh sách dưới đây để có vốn từ tiếng anh phong phú hơn.

  • Alcohol /ˈæl.kə.hɒl/: rượu
  • Durian smoothie /ˈdʒʊə.ri.ən ˈsmuː.ði/: sinh tố sầu riêng
  • Tisane /tɪˈzæn/: trà thảo mộc (Herbal tea)
  • Ginger tea /ˈdʒɪn.dʒər tiː/: trà gừng
  • Sapodilla smoothie /sæpou’dilə ˈsmuːðiz/: sinh tố hồng xiêm
  • Ale /eɪl/: bia tươi
  • Winter melon juice /’wintə ‘melən ˌdʒuːs/: nước ép bí đao
  • Champagne /ʃæmˈpeɪn/: rượu sâm-panh
  • Lychee juice /ˈlaɪ.tʃiː ˌdʒuːs/: nước ép quả vải
  • Egg coffee /eɡ ˈkɒf.i/: cà phê trứng
  • Energy drink /ˈen.ə.dʒi ˌdrɪŋk/: nước tăng lực
  • Watermelon smoothie /ˈwɔtərˌmɛlən ˈsmuːðiz/: sinh tố dưa hấu
  • Kiwi juice /ˈkiː.wiː ˌdʒuːs/: nước ép ki-wi
  • Irish coffee /ˌaɪə.rɪʃ ˈkɒf.i/: cà phê Ai-len
  • Black coffee /blæk ˈkɒfi/: cà phê đen
  • Avocado smoothie /ævou’kɑ:dou ˈsmuːði/: sinh tố bơ
  • Chocolate /ˈtʃɒk.lət/: nước sô-cô-la nóng (US – hot chocolate)
  • Peach juice /piːtʃ ˌdʒuːs/: nước ép đào
  • Strawberry juice /ˈstrɔː.bər.i ˌdʒuːs/: nước ép dâu tây
  • Juice /dʒuːs/: nước ép trái cây
  • Oolong tea /ˈuː.lɒŋ/: trà ô-long
  • Cocktail /ˈkɒk.teɪl/: rượu cốc tai
  • Soft drink /ˌsɒft ˈdrɪŋk/: nước ngọt
  • Cocoa /’koukou/: ca cao
  • Bubble milk tea /ˈbʌbl mɪlk tiː/: trà sữa

Như vậy, nếu bạn đang thắc mắc wine tiếng anh là gì, câu trả lời là wine nghĩa là rượu vang. Để đọc đúng từ wine cũng khá đơn giản, bạn đọc theo phát âm hoặc đọc theo phiên âm đều được. Tuy nhiên đọc từ wine theo phiên âm sẽ chuẩn hơn.



Bạn đang xem bài viết: Wine tiếng anh là gì - Chủ đề về đồ uống

Bài viết ngẫu nhiên cùng chủ đề:


Quay lại đầu trang