logo vui cười lên

City hall tiếng anh là gì – Chủ đề về địa điểm


Tiếp tục chuyên mục về Địa điểm trong tiếng anh. Trong bài viết này VUICUOILEN sẽ giúp các bạn hiểu hơn về từ city hall vì có khá nhiều bạn thắc mắc liên quan đến từ city hall như city hall tiếng anh là gì, city hall là gì, city hall tiếng Việt là gì, city hall nghĩa là gì, nghĩa city hall tiếng Việt, dịch nghĩa city hall, …

Vui Cười Lên
City hall tiếng anh là gì

City hall tiếng anh là gì

City hall nghĩa tiếng Việt là tòa thị chính.

City hall /ˌsɪt.i ˈhɔːl/

Để đọc đúng từ city hall trong tiếng anh, các bạn có thể xem bài viết Đọc phiên âm tiếng anh để biết cách đọc phiên âm từ city hall. Khi đọc theo phiên âm bạn sẽ đọc được đúng và chuẩn hơn nghe phát âm.

Xem thêm: Tòa thị chính tiếng anh là gì

Tòa thị chính tiếng anh là gì
City hall tiếng anh là gì

Một số từ vựng tiếng anh cùng chủ đề

Sau khi đã biết city hall tiếng anh là gì, các bạn có thể tham khảo thêm từ vựng về cùng chủ đề với city hall trong danh sách dưới đây để có vốn từ tiếng anh phong phú hơn.

  • Barbershop /ˈbɑː.bə.ʃɒp/: tiệm cắt tóc nam
  • Shop /ʃɒp/: cửa hàng
  • Stilt house /stɪlts ˈhaʊ.zɪz/: nhà sàn
  • Nursing home /ˈnɜː.sɪŋ ˌhəʊm/: viện dưỡng lão (rest home)
  • Multistorey /ˌmʌl.tiˈstɔː.ri/: bãi đỗ xe nhiều tầng (US - multistory)
  • Bank /bæŋk/: ngân hàng
  • Shoe shop /ʃuː ʃɒp/: cửa hàng bán giày
  • Office /ˈɒf.ɪs/: văn phòng
  • Hair salon /heər ˈsæl.ɒn/: thẩm mỹ viện tóc (hairdressing salon)
  • Desert /ˈdez.ət/: sa mạc
  • Hotel /həʊˈtel/: khách sạn
  • Forest /ˈfɒr.ɪst/: khu rừng
  • Village communal house /ˈvɪləʤ kəmˈjunəl haʊs/: đình làng
  • District /ˈdɪs.trɪkt/: huyện, quận (viết tắt Dist)
  • Maze /meɪz/: mê cung
  • Restaurant /ˈres.tər.ɒnt/: nhà hàng
  • Earth /ɜːθ/: trái đất
  • Bathroom /ˈbɑːθ.ruːm/: phòng tắm
  • Delta /ˈdel.tə/: đồng bằng
  • Mall /mɔːl/: trung tâm thương mại
  • Garage /ˈɡær.ɑːʒ/: ga ra ô tô
  • Quarter /ˈkwɔː.tər/: khu phố
  • DIY shop /ˌdiː.aɪˈwaɪ ˌʃɒp/: cửa hàng bán đồ tự sửa chữa trong nhà
  • Playground /ˈpleɪ.ɡraʊnd/: sân chơi
  • Showroom /ˈʃəʊ.ruːm/: cửa hàng trưng bày
  • Province /ˈprɒv.ɪns/: tỉnh
  • Preschool /ˈpriː.skuːl/: trường mầm non
  • Cemetery /ˈsem.ə.tri/: nghĩa trang (đồng nghĩa burial ground, graveyard, necropolis)
  • Valley /ˈvæl.i/: thung lũng
  • Florist /ˈflɒr.ɪst/: cửa hàng bán hoa
  • Floor /flɔːr/: sàn nhà
  • Toilet /ˈtɔɪ.lət/: nhà vệ sinh công cộng, nhà vệ sinh dùng chung (US - restroom)
  • Pitch /pɪtʃ/: sân bóng (US - field)
  • Motel /məʊˈtel/: nhà nghỉ nhỏ (motor + hotel) (US - motor inn, motor lodge)
  • Fast food restaurant /ˌfɑːst ˈfuːd ˌres.trɒnt/: nhà hàng bán đồ ăn nhanh

Như vậy, nếu bạn đang thắc mắc city hall tiếng anh là gì, câu trả lời là city hall nghĩa là tòa thị chính. Để đọc đúng từ city hall cũng khá đơn giản, bạn đọc theo phát âm hoặc đọc theo phiên âm đều được. Tuy nhiên đọc từ city hall theo phiên âm sẽ chuẩn hơn.



Bạn đang xem bài viết: City hall tiếng anh là gì - Chủ đề về địa điểm

Bài viết ngẫu nhiên cùng chủ đề:


Quay lại đầu trang