Chào các bạn, các bài viết trước Vui cười lên đã giới thiệu về tên gọi của một số đồ dùng trong gia đình rất quen thuộc trong nhà như cái cửa ra vào, cái cửa sổ, cái cửa chớp, cái cửa cổng, cái cửa tủ, cái cửa kéo, cái sàn nhà, cái ban công, cái mái nhà, cái sân, khu vườn, bức tường, … Trong bài viết này, chúng ta sẽ tiếp tục tìm hiểu về một đồ vật khác cũng rất quen thuộc đó là cái rèm. Nếu bạn chưa biết cái rèm tiếng anh là gì thì hãy cùng Vuicuoilen tìm hiểu ngay sau đây nhé.

Cái rèm tiếng anh là gì
Curtain /ˈkɜː.tən/
Để đọc đúng tên tiếng anh của cái rèm rất đơn giản, các bạn chỉ cần nghe phát âm chuẩn của từ curtain rồi nói theo là đọc được ngay. Bạn cũng có thể đọc theo phiên âm /ˈkɜː.tən/ sẽ chuẩn hơn vì đọc theo phiên âm bạn sẽ không bị sót âm như khi nghe. Về vấn đề đọc phiên âm của từ curtain thế nào bạn có thể xem thêm bài viết Hướng dẫn cách đọc tiếng anh bằng phiên âm để biết cách đọc cụ thể.
Lưu ý: curtain là để chỉ chung về cái rèm, còn để chỉ riêng cụ thể loại nào sẽ có cách gọi riêng. Ví dụ như rèm cửa, rèm lá dọc, rèm cuốn, rèm xếp lớp, rèm sáo nhôm, rèm sáo gỗ, … mỗi loại sẽ có từ vựng riêng để gọi.
Xem thêm: Cái cửa số tiếng anh là gì

Xem thêm một số đồ vật khác trong tiếng anh
Ngoài cái rèm thì vẫn còn có rất nhiều đồ vật khác trong gia đình, bạn có thể tham khảo thêm tên tiếng anh của các đồ vật khác trong list dưới đây để có vốn từ tiếng anh phong phú hơn khi giao tiếp nhé.
- Cushion /ˈkʊʃ.ən/: cái gối dựa
- Shaving cream /ˈʃeɪ.vɪŋ kriːm/: kem cạo râu, gel cạo râu
- Tower fan /taʊər fæn/: cái quạt tháp
- Television /ˈtel.ɪ.vɪʒ.ən/: cái tivi
- Pressure cooker /ˈpreʃ.ə ˌkʊk.ər/: nồi áp suất
- Piggy bank /ˈpɪɡ.i ˌbæŋk/: con lợn đất (để cho tiền tiết kiệm vào)
- Air conditioning fan /ˈeə kənˌdɪʃ.ən.ɪŋ fæn/: cái quạt điều hòa
- Couch /kaʊtʃ/: giường gấp kiểu ghế sofa có thể ngả ra làm giường
- Teaspoon /ˈtiːspuːn/: cái thìa pha trà
- Calendar /ˈkæl.ən.dər/: quyển lịch
- Kip /kɪp/: giường ngủ không phải của nhà mình ( chắc là giường nhà hàng xóm o_O)
- Drawer /drɔːr/: cái ngăn kéo
- Hat /hæt/: cái mũ
- Bolster /ˈbəʊl.stər/: cái gối ôm
- Infrared stove /ˌɪn.frəˈred ˌstəʊv/: bếp hồng ngoại
- Straw soft broom /strɔː sɒft bruːm/: cái chổi chít
- Water bottle /ˈwɔː.tə ˌbɒt.əl/: cái chai đựng nước
- Clock /klɒk/: cái đồng hồ
- Serviette /ˌsɜː.viˈet/: khăn ăn
- Whisk /wɪsk/: cái đánh trứng
- Pillow /ˈpɪl.əʊ/: cái gối
- Tray /trei/: cái mâm
- Cleaver /ˈkliː.vər/: con dao chặt, dao rựa
- Chandelier /ˌʃæn.dəˈlɪər/: cái đèn chùm
- Kettle /ˈket.əl/: ấm nước

Như vậy, nếu bạn thắc mắc cái rèm tiếng anh là gì thì câu trả lời là curtain, phiên âm đọc là /ˈkɜː.tən/. Lưu ý là curtain để chỉ chung về cái rèm chứ không chỉ cụ thể về loại nào cả. Nếu bạn muốn nói cụ thể về cái rèm loại nào thì cần gọi theo tên cụ thể của từng loại đó. Về cách phát âm, từ curtain trong tiếng anh phát âm cũng khá dễ, bạn chỉ cần nghe phát âm chuẩn của từ curtain rồi đọc theo là có thể phát âm được từ này. Nếu bạn muốn đọc từ curtain chuẩn hơn nữa thì hãy xem cách đọc theo phiên âm rồi đọc theo cả phiên âm nữa sẽ chuẩn hơn.
Bạn đang xem bài viết: Cái rèm tiếng anh là gì và đọc như thế nào cho đúng